Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 503 | 503 | 0 | 503 | 503 | 1 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 266 | 266 | 0 | 266 | 266 | 266 | 0 | 100 % |
Đất đai | 54 | 54 | 0 | 54 | 23 | 21 | 31 | 42.6 % |
Lao động thương binh & xã hội | 45 | 45 | 0 | 45 | 41 | 41 | 4 | 91.1 % |
Quân sự quốc phòng | 45 | 45 | 0 | 45 | 45 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 20 | 20 | 0 | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 13 | 13 | 0 | 13 | 13 | 0 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 8 | 8 | 0 | 8 | 5 | 3 | 3 | 62.5 % |
Xử lý đơn thư | 5 | 5 | 0 | 5 | 2 | 2 | 3 | 40 % |
Giáo dục & Đào tạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tiếp công dân | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |