Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 803 | 803 | 0 | 803 | 803 | 0 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 573 | 573 | 0 | 573 | 569 | 563 | 4 | 99.3 % |
Công an | 431 | 431 | 0 | 431 | 431 | 431 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 105 | 105 | 0 | 105 | 102 | 100 | 3 | 97.1 % |
Đất đai | 32 | 32 | 0 | 32 | 32 | 29 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 23 | 23 | 0 | 23 | 21 | 16 | 2 | 91.3 % |
Hành chính tư pháp | 20 | 20 | 0 | 20 | 20 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 8 | 8 | 0 | 8 | 7 | 7 | 1 | 87.5 % |