Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 1035 | 1035 | 0 | 1035 | 1035 | 1 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 179 | 179 | 0 | 179 | 176 | 128 | 3 | 98.3 % |
Quân sự quốc phòng | 57 | 57 | 0 | 57 | 57 | 43 | 0 | 100 % |
Công an | 45 | 45 | 0 | 45 | 45 | 45 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 19 | 19 | 0 | 19 | 10 | 10 | 9 | 52.6 % |
Tài nguyên & Môi trường | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
Hành chính tư pháp | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |