Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ

Số hồ sơ tiếp nhận Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến Số hồ sơ xử lý Hồ sơ đúng trước hạn Hồ sơ trước hạn Hồ sơ trễ hạn Tỉ lệ đúng hạn
Đăng ký biện pháp bảo đảm 532 532 0 532 532 524 0 100 %
Tài nguyên & Môi trường 493 493 0 493 466 460 27 94.5 %
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) 341 341 0 341 329 167 12 96.5 %
Đất đai 318 318 0 318 301 296 17 94.7 %
Kế hoạch & đầu tư 144 144 0 144 143 106 1 99.3 %
Hộ tịch 80 80 0 80 76 60 4 95 %
Viên chức 39 39 0 39 39 35 0 100 %
Lao động thương binh & xã hội 36 36 0 36 29 23 7 80.6 %
Y tế 26 26 0 26 25 24 1 96.2 %
An toàn thực phẩm 14 14 0 14 14 14 0 100 %
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn 8 8 0 8 7 5 1 87.5 %
Lưu thông hàng hóa trong nước 4 4 0 4 4 3 0 100 %
Giáo dục mầm non 2 2 0 2 2 1 0 100 %
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã 1 1 0 1 1 1 0 100 %