Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lao động thương binh & xã hội | 1589 | 1589 | 0 | 1589 | 1450 | 1420 | 139 | 91.3 % |
Chứng Thực | 343 | 343 | 0 | 343 | 343 | 0 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 192 | 192 | 0 | 192 | 192 | 175 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 110 | 110 | 0 | 110 | 97 | 66 | 13 | 88.2 % |
Văn hóa | 98 | 98 | 0 | 98 | 98 | 75 | 0 | 100 % |
Kế hoạch & đầu tư | 94 | 94 | 0 | 94 | 91 | 90 | 3 | 96.8 % |
Xây dựng | 71 | 71 | 0 | 71 | 71 | 29 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 24 | 24 | 0 | 24 | 24 | 24 | 0 | 100 % |
Y tế | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |