Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Thực | 605 | 605 | 0 | 605 | 605 | 1 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 213 | 212 | 1 | 213 | 213 | 137 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 198 | 198 | 0 | 198 | 198 | 175 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 176 | 176 | 0 | 176 | 165 | 134 | 11 | 93.8 % |
Viên chức | 87 | 87 | 0 | 87 | 76 | 76 | 11 | 87.4 % |
Kế hoạch & đầu tư | 85 | 85 | 0 | 85 | 85 | 64 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 32 | 32 | 0 | 32 | 27 | 26 | 5 | 84.4 % |
Hành chính tư pháp | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |