Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận | Hồ sơ tiếp nhận trực tiếp | Hồ sơ tiếp nhận trực tuyến | Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 552 | 552 | 0 | 552 | 552 | 542 | 0 | 100 % |
Lao động thương binh & xã hội | 510 | 510 | 0 | 510 | 510 | 508 | 0 | 100 % |
Đất đai | 404 | 404 | 0 | 404 | 404 | 382 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 179 | 179 | 0 | 179 | 179 | 47 | 0 | 100 % |
Tài nguyên & Môi trường | 147 | 147 | 0 | 147 | 147 | 141 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 84 | 84 | 0 | 84 | 84 | 68 | 0 | 100 % |
Kế hoạch & đầu tư | 81 | 81 | 0 | 81 | 81 | 38 | 0 | 100 % |
Văn hóa | 80 | 80 | 0 | 80 | 80 | 80 | 0 | 100 % |
Giáo dục trung học | 35 | 35 | 0 | 35 | 35 | 0 | 0 | 100 % |
Chứng Thực | 31 | 31 | 0 | 31 | 31 | 12 | 0 | 100 % |
Giáo dục & Đào tạo | 21 | 21 | 0 | 21 | 21 | 0 | 0 | 100 % |
QLNN về Thi đua, Khen thưởng | 16 | 16 | 0 | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 5 | 5 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn | 4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 2 | 0 | 100 % |
Y tế | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Hành chính tư pháp | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 100 % |
Công thương | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |