Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
3033
Đúng & trước hạn:
3021
Trễ hạn
12
Trước hạn:
95.45%
Đúng hạn:
4.15%
Trễ hạn:
0.4%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
5142
Đúng & trước hạn:
5135
Trễ hạn
7
Trước hạn:
92.43%
Đúng hạn:
7.43%
Trễ hạn:
0.14%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý:
3971
Đúng & trước hạn:
3971
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.04%
Đúng hạn:
0.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
4248
Đúng & trước hạn:
4240
Trễ hạn
8
Trước hạn:
91.27%
Đúng hạn:
8.55%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
2441
Đúng & trước hạn:
2420
Trễ hạn
21
Trước hạn:
92.99%
Đúng hạn:
6.15%
Trễ hạn:
0.86%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý:
1563
Đúng & trước hạn:
1553
Trễ hạn
10
Trước hạn:
90.47%
Đúng hạn:
8.89%
Trễ hạn:
0.64%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
2209
Đúng & trước hạn:
2199
Trễ hạn
10
Trước hạn:
93.25%
Đúng hạn:
6.29%
Trễ hạn:
0.46%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
5758
Đúng & trước hạn:
5758
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.27%
Đúng hạn:
2.73%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
7126
Đúng & trước hạn:
7126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.22%
Đúng hạn:
17.78%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
8266
Đúng & trước hạn:
8264
Trễ hạn
2
Trước hạn:
91.05%
Đúng hạn:
8.93%
Trễ hạn:
0.02%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
5022
Đúng & trước hạn:
4990
Trễ hạn
32
Trước hạn:
95.14%
Đúng hạn:
4.22%
Trễ hạn:
0.64%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
3512
Đúng & trước hạn:
3511
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.95%
Đúng hạn:
3.02%
Trễ hạn:
0.03%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
2158
Đúng & trước hạn:
2157
Trễ hạn
1
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.36%
Trễ hạn:
0.04%
UBND xã Xuân Dục
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
5432
Đúng & trước hạn:
4161
Trễ hạn
1271
Trước hạn:
71.19%
Đúng hạn:
5.41%
Trễ hạn:
23.4%