Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
2749
Đúng & trước hạn:
2694
Trễ hạn
55
Trước hạn:
77.77%
Đúng hạn:
20.23%
Trễ hạn:
2%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
964
Đúng & trước hạn:
964
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.35%
Đúng hạn:
73.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
328
Trễ hạn
27
Trước hạn:
77.46%
Đúng hạn:
14.93%
Trễ hạn:
7.61%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý:
826
Đúng & trước hạn:
803
Trễ hạn
23
Trước hạn:
41.53%
Đúng hạn:
55.69%
Trễ hạn:
2.78%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
2765
Đúng & trước hạn:
2765
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.53%
Đúng hạn:
17.47%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
1
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
24.55%
Trễ hạn:
0.45%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
478
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
1
Trước hạn:
53.56%
Đúng hạn:
46.23%
Trễ hạn:
0.21%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1817
Đúng & trước hạn:
1813
Trễ hạn
4
Trước hạn:
90.26%
Đúng hạn:
9.52%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1332
Đúng & trước hạn:
1323
Trễ hạn
9
Trước hạn:
72.45%
Đúng hạn:
26.88%
Trễ hạn:
0.67%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1901
Đúng & trước hạn:
1862
Trễ hạn
39
Trước hạn:
80.64%
Đúng hạn:
17.31%
Trễ hạn:
2.05%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1009
Trễ hạn
25
Trước hạn:
83.27%
Đúng hạn:
14.31%
Trễ hạn:
2.42%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
3408
Đúng & trước hạn:
3311
Trễ hạn
97
Trước hạn:
92.52%
Đúng hạn:
4.64%
Trễ hạn:
2.84%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
539
Trễ hạn
39
Trước hạn:
59.34%
Đúng hạn:
33.91%
Trễ hạn:
6.75%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1392
Đúng & trước hạn:
1392
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.77%
Đúng hạn:
2.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý:
487
Đúng & trước hạn:
487
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.88%
Đúng hạn:
20.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
804
Đúng & trước hạn:
795
Trễ hạn
9
Trước hạn:
60.2%
Đúng hạn:
38.68%
Trễ hạn:
1.12%
UBND xã Trung Nghĩa
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1272
Đúng & trước hạn:
1233
Trễ hạn
39
Trước hạn:
70.05%
Đúng hạn:
26.89%
Trễ hạn:
3.06%