STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25442119120688 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU THUẦN UBND xã Đức Thắng
2 25442119120689 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN SỸ UBND xã Đức Thắng
3 25442119120690 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN LONG UBND xã Đức Thắng
4 25442119120691 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN THAO UBND xã Đức Thắng
5 25442119120692 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN KÝ UBND xã Đức Thắng
6 25442119120693 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ĐỨC UY UBND xã Đức Thắng
7 25442119120694 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI UBND xã Đức Thắng
8 25442119120695 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CHIỀU UBND xã Đức Thắng
9 25442119120696 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CHIỀU UBND xã Đức Thắng
10 25442119120697 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND xã Đức Thắng
11 25442119120698 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THU PHƯƠNG UBND xã Đức Thắng
12 25442119120699 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THÀNH ĐẠT UBND xã Đức Thắng
13 25442119120700 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ THU UBND xã Đức Thắng
14 25442119120701 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TÔ THỊ NGỌC ÁNH UBND xã Đức Thắng
15 25442119120702 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HANH HIỀN UBND xã Đức Thắng
16 25442119120703 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ CÔNG ĐỊNH UBND xã Đức Thắng
17 25442119120704 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ THƠM UBND xã Đức Thắng
18 25442119120705 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊU UBND xã Đức Thắng
19 25442119120706 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ NGỌC THÌN UBND xã Đức Thắng
20 25442119120707 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND xã Đức Thắng
21 000.05.44.H31-200107-0001 07/01/2020 10/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND xã Đức Thắng
22 000.05.44.H31-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN THOAN UBND xã Đức Thắng
23 000.05.44.H31-200115-0002 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VŨ CƯỜNG UBND xã Đức Thắng
24 000.05.44.H31-200115-0003 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ CÔNG HỌC UBND xã Đức Thắng
25 000.05.44.H31-200115-0004 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN QUANG THẾ UBND xã Đức Thắng
26 000.05.44.H31-200115-0005 15/01/2020 22/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ NGOÃN UBND xã Đức Thắng
27 000.05.44.H31-200115-0006 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU PHONG UBND xã Đức Thắng
28 000.05.44.H31-200115-0007 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ ĐỨC MẬU UBND xã Đức Thắng
29 000.05.44.H31-200115-0008 15/01/2020 20/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG THỊ HUỆ ANH UBND xã Đức Thắng
30 000.05.44.H31-200115-0009 15/01/2020 20/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ THÙY UBND xã Đức Thắng
31 000.05.44.H31-200115-0010 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỚI UBND xã Đức Thắng
32 000.05.44.H31-200115-0011 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG ĐỨC VIỆN UBND xã Đức Thắng