STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25442018070264 12/07/2018 16/08/2018 17/02/2020
Trễ hạn 387 ngày.
HOÀNG CÔNG CHỦ UBND xã Cương Chính
2 25442018080282 01/08/2018 06/09/2018 17/02/2020
Trễ hạn 372 ngày.
VŨ THỊ REO UBND xã Cương Chính
3 25442018080284 01/08/2018 06/09/2018 17/02/2020
Trễ hạn 372 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG UBND xã Cương Chính
4 25442018090412 11/09/2018 16/10/2018 17/02/2020
Trễ hạn 344 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ UBND xã Cương Chính
5 25442018110745 23/11/2018 28/12/2018 17/02/2020
Trễ hạn 291 ngày.
VŨ ĐÌNH KIỀN UBND xã Cương Chính
6 25442019020143 18/02/2019 25/03/2019 17/02/2020
Trễ hạn 231 ngày.
TẠ THỊ CHIÊM UBND xã Cương Chính
7 25442019020150 21/02/2019 28/03/2019 17/02/2020
Trễ hạn 228 ngày.
VŨ THỊ NỤ UBND xã Cương Chính
8 25442019080665 22/08/2019 27/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 100 ngày.
VŨ GIA HUYỀN UBND xã Cương Chính