STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25412819090755 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN ĐÌNH TẤN UBND xã Nhân La
2 25412819090756 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN ĐÌNH HƯNG UBND xã Nhân La
3 25412819090758 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGÔ THỊ HOA UBND xã Nhân La
4 25412819090760 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN UBND xã Nhân La
5 25412819090761 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
VŨ THỊ YÊN UBND xã Nhân La
6 25412819090762 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN THỊ GẤM UBND xã Nhân La
7 25412819090763 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỂM UBND xã Nhân La
8 25412819090764 20/09/2019 30/10/2019 13/01/2020
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÀ UBND xã Nhân La
9 000.10.42.H31-200219-0001 19/02/2020 26/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN (NGUYỄN THỊ KIỂM) UBND xã Nhân La
10 000.10.42.H31-200507-0001 07/05/2020 14/05/2020 18/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THƯỢC -HỨA THỊ TÝ UBND xã Nhân La
11 000.10.42.H31-200820-0001 20/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÓI (HOÀNG THỊ NỘI NỘI) UBND xã Nhân La