STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25442919050297 07/05/2019 11/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 177 ngày.
PHẠM VĂN KIỆN ( THÚY ) UBND xã Trung Dũng
2 25442919050305 10/05/2019 14/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 174 ngày.
BÙI QUANG MẾN UBND xã Trung Dũng
3 25442919050322 17/05/2019 24/05/2019 17/02/2020
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN VĂN THÂN ( LONG ) UBND xã Trung Dũng
4 25442919050351 27/05/2019 01/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊN ( VÂN ) UBND xã Trung Dũng
5 25442919050356 28/05/2019 02/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 162 ngày.
BÙI ĐÌNH THOAN UBND xã Trung Dũng
6 25442919050357 28/05/2019 04/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 182 ngày.
BÙI QUANG HIỆU ( ĐIỂM ) UBND xã Trung Dũng
7 25442919060409 19/06/2019 24/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 146 ngày.
VŨ THỊ BÌNH ( CHUÔM ) UBND xã Trung Dũng
8 25442919070441 02/07/2019 09/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 157 ngày.
VŨ THỊ ÁNH ( THỊNH ) UBND xã Trung Dũng
9 25442919070454 04/10/2019 11/10/2019 17/02/2020
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT UBND xã Trung Dũng
10 25442919070479 15/07/2019 19/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 128 ngày.
PHẠM THỊ NGỢI ( THĂNG ) UBND xã Trung Dũng
11 25442919080601 16/08/2019 23/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH ( VIỂN ) UBND xã Trung Dũng
12 25442919080603 16/08/2019 23/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 124 ngày.
ĐOÀN NGỌC THANH ( THƯỚC ) UBND xã Trung Dũng
13 25442919080640 23/08/2019 30/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 99 ngày.
ĐOÀN NGỌC KHANH ( HỒNG ) UBND xã Trung Dũng
14 25442919100712 02/10/2019 11/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 69 ngày.
BÙI THỊ THẬP UBND xã Trung Dũng
15 25442919100713 02/10/2019 11/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN BI UBND xã Trung Dũng
16 25442919100744 09/10/2019 20/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI QUANG HÙNG UBND xã Trung Dũng
17 25442919100745 09/10/2019 20/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI QUANG SẤU UBND xã Trung Dũng
18 25442919100780 28/10/2019 04/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 74 ngày.
BÙI QUANG NƯỚC UBND xã Trung Dũng
19 25442919100781 28/10/2019 02/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN HỮU NHẬT UBND xã Trung Dũng
20 25442919110782 07/11/2019 14/11/2019 14/02/2020
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI VĂN ĐÁN UBND xã Trung Dũng
21 25442919110783 20/11/2019 25/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ CÔI ( TRẠM ) UBND xã Trung Dũng
22 000.15.44.H31-200218-0001 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ OANH UBND xã Trung Dũng
23 000.15.44.H31-200218-0005 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG CƯỜNG UBND xã Trung Dũng
24 000.15.44.H31-200218-0006 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP UBND xã Trung Dũng
25 000.15.44.H31-200218-0007 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG QUẢNG UBND xã Trung Dũng
26 000.15.44.H31-200420-0015 20/04/2020 21/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐÌNH TIN UBND xã Trung Dũng
27 000.15.44.H31-200623-0001 23/06/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG UBND xã Trung Dũng
28 000.15.44.H31-201015-0001 15/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐÌNH HÙNG UBND xã Trung Dũng
29 000.15.44.H31-201130-0001 30/11/2020 07/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG UBND xã Trung Dũng