STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25410719070659 11/07/2019 18/07/2019 26/05/2020
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN UBND xã Thọ Vinh
2 000.14.42.H31-200107-0003 07/01/2020 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HUY THỦY UBND xã Thọ Vinh
3 000.14.42.H31-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG TOÀN LUÂN UBND xã Thọ Vinh
4 000.14.42.H31-200228-0003 28/02/2020 04/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HỒNG UBND xã Thọ Vinh
5 000.14.42.H31-200228-0004 28/02/2020 02/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HỒNG UBND xã Thọ Vinh
6 000.14.42.H31-200228-0005 28/02/2020 04/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MINH UBND xã Thọ Vinh
7 000.14.42.H31-200228-0006 28/02/2020 02/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ MINH UBND xã Thọ Vinh
8 000.14.42.H31-200521-0002 21/05/2020 22/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND xã Thọ Vinh
9 000.14.42.H31-200612-0002 12/06/2020 15/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG TOÀN PHƯƠNG UBND xã Thọ Vinh