STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.08.42.H31-200110-0001 10/01/2020 17/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ TẦN UBND xã Nghĩa Dân
2 000.08.42.H31-200316-0001 16/03/2020 23/03/2020 25/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ÁNH SÁNG UBND xã Nghĩa Dân
3 000.08.42.H31-200517-0001 17/05/2020 22/05/2020 28/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT UBND xã Nghĩa Dân
4 000.08.42.H31-200715-0006 15/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LUYẾN UBND xã Nghĩa Dân
5 000.08.42.H31-200727-0001 27/07/2020 03/08/2020 11/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO VĂN THU UBND xã Nghĩa Dân
6 000.08.42.H31-200814-0009 14/08/2020 21/08/2020 26/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN BIỀN UBND xã Nghĩa Dân
7 000.08.42.H31-201109-0005 09/11/2020 16/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN THẮNG UBND xã Nghĩa Dân