STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.13.H31-200107-0007 07/01/2020 04/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 000.00.13.H31-200113-0028 13/01/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NINH THỊ THANH HTHỊ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 000.00.13.H31-200113-0030 13/01/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HOA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 000.00.13.H31-200113-0031 13/01/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRẦN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.13.H31-200113-0032 13/01/2020 10/02/2020 11/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THẮM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.13.H31-200117-0005 17/01/2020 14/02/2020 09/04/2020
Trễ hạn 39 ngày.
VŨ THỊ LẬP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.13.H31-200211-0002 11/02/2020 03/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.13.H31-200211-0007 11/02/2020 03/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TSUNETO YASUJI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.13.H31-200212-0002 12/02/2020 04/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.13.H31-200213-0017 13/02/2020 05/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.13.H31-200219-0004 19/02/2020 11/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HƯƠNG GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.13.H31-200219-0009 19/02/2020 11/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ LOAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 000.00.13.H31-200218-0005 19/02/2020 11/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỲNH TRANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.13.H31-200219-0023 19/02/2020 11/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ THANH THÚY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 000.00.13.H31-200219-0026 19/02/2020 11/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY TNHH FUJI BAKELITE VIỆT NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.13.H31-200224-0005 24/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.13.H31-200224-0008 24/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ LAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 000.00.13.H31-200316-0004 16/03/2020 07/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.13.H31-200316-0021 16/03/2020 07/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ VƯỢNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 000.00.13.H31-200314-0001 17/03/2020 08/04/2020 09/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CHU KIM TUYẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 000.00.13.H31-200821-0019 21/08/2020 01/09/2020 03/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên