STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25451218080018 03/08/2018 06/08/2018 09/01/2019
Trễ hạn 111 ngày.
LÊ VĂN TÂM UBND Xã Xuân Quan
2 25451219010006 11/01/2019 14/01/2019 11/02/2019
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN QUANG VIỆT UBND Xã Xuân Quan
3 25451219020086 25/02/2019 04/04/2019 03/10/2019
Trễ hạn 127 ngày.
PHAN THỊ SÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
4 25451219040171 04/04/2019 05/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ NGỌC OANH UBND Xã Xuân Quan
5 25451219050227 23/05/2019 24/05/2019 04/06/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ CHUYÊN UBND Xã Xuân Quan
6 25451219050293 30/05/2019 31/05/2019 03/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGỌC THANH UBND Xã Xuân Quan
7 25451219080597 13/08/2019 20/08/2019 03/10/2019
Trễ hạn 31 ngày.
ĐÀM VĂN LAN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang