STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25452119020137 28/02/2019 07/03/2019 07/06/2019
Trễ hạn 64 ngày.
LÊ VĂN SÁNG UBND Xã Vĩnh Khúc
2 25452119030214 20/03/2019 27/03/2019 07/06/2019
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ VĂN TỎ UBND Xã Vĩnh Khúc
3 25452119030215 20/03/2019 27/03/2019 07/06/2019
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN HỒNG KHANH UBND Xã Vĩnh Khúc
4 25452119101172 04/10/2019 07/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH VĂN LONG UBND Xã Vĩnh Khúc
5 25452119101215 30/10/2019 31/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND Xã Vĩnh Khúc