STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25451918010009 09/01/2018 23/01/2018 08/05/2019
Trễ hạn 331 ngày.
PHAN THỊ DƯƠNG UBND Xã Tân Tiến
2 25451918010017 15/01/2018 29/01/2018 08/05/2019
Trễ hạn 327 ngày.
TẠ VĂN PHÓNG UBND Xã Tân Tiến
3 25451918010018 15/01/2018 29/01/2018 02/11/2019
Trễ hạn 453 ngày.
TẠ VĂN PHÓNG UBND Xã Tân Tiến
4 25451918010019 15/01/2018 19/03/2018 02/11/2019
Trễ hạn 418 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU UBND Xã Tân Tiến
5 25451918110463 07/11/2018 08/11/2018 02/11/2019
Trễ hạn 252 ngày.
PHẠM MẠNH HÙNG UBND Xã Tân Tiến
6 25451919030012 12/03/2019 19/03/2019 20/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THIẾT UBND Xã Tân Tiến
7 25451919050057 20/05/2019 21/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN DUY UBND Xã Tân Tiến
8 25451919050058 20/05/2019 21/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THẾ DUYỆT UBND Xã Tân Tiến
9 25451919080348 07/08/2019 08/08/2019 09/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ THANH THỦY UBND Xã Tân Tiến
10 25451919080368 09/08/2019 23/08/2019 10/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ ANH Văn phòng đăng ký đất đai huyện Văn Giang
11 25451919080369 09/08/2019 23/08/2019 19/11/2019
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ ĐỨC MẬU Văn phòng đăng ký đất đai huyện Văn Giang
12 25451919080370 09/08/2019 20/08/2019 04/09/2019
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN CHI UBND Xã Tân Tiến
13 25451919080445 26/08/2019 03/09/2019 03/10/2019
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ TỊNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
14 25451919110888 04/11/2019 05/11/2019 06/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BAN UBND Xã Tân Tiến