STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25404018121040 24/12/2018 02/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ KIM THOA UBND xã Việt Hòa
2 25404018121041 24/12/2018 02/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN MINH CỬU UBND xã Việt Hòa
3 25404018121043 24/12/2018 02/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM TUẤN CƯỜNG UBND xã Việt Hòa
4 25404018121044 24/12/2018 02/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN GHI UBND xã Việt Hòa
5 25404018121045 24/12/2018 02/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN TIẾN UBND xã Việt Hòa
6 25404018121046 24/12/2018 02/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN HUY UBND xã Việt Hòa
7 25404018121047 24/12/2018 02/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 6 ngày.
TẠ VĂN GHI UBND xã Việt Hòa
8 25404019010021 03/01/2019 09/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CÔNG UBND xã Việt Hòa
9 25404019010022 03/01/2019 09/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI UBND xã Việt Hòa
10 25404019010023 03/01/2019 09/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ NGUYỆT UBND xã Việt Hòa
11 25404019050278 16/05/2019 30/05/2019 04/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO UBND xã Việt Hòa
12 25404019050279 16/05/2019 30/05/2019 04/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NHỊ UBND xã Việt Hòa
13 25404019050280 16/05/2019 30/05/2019 04/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ VUI UBND xã Việt Hòa
14 25404019050281 16/05/2019 30/05/2019 04/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LỆ UBND xã Việt Hòa
15 25404019090487 10/09/2019 17/09/2019 18/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHỈNH UBND xã Việt Hòa
16 254040191000606 29/10/2019 03/12/2019 12/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT UBND xã Việt Hòa
17 254040191100708 05/11/2019 06/11/2019 12/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN ĐOÀN UBND xã Việt Hòa
18 254040191100787 15/11/2019 29/11/2019 12/12/2019
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ ĐÀO UBND xã Việt Hòa