STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25402418122959 25/12/2018 09/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỆN UBND Xã Thành Công
2 25402419010022 10/01/2019 17/01/2019 21/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ ĐỨC CƯỜNG UBND Xã Thành Công
3 25402419020091 19/02/2019 05/03/2019 11/03/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỚNG UBND Xã Thành Công
4 25402419030257 11/03/2019 25/03/2019 26/04/2019
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỚNG UBND Xã Thành Công
5 25402419030258 11/03/2019 25/03/2019 26/04/2019
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỜNG UBND Xã Thành Công
6 25402419050463 24/05/2019 07/06/2019 11/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN UBND Xã Thành Công
7 25402419050464 24/05/2019 07/06/2019 11/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN KÍNH UBND Xã Thành Công
8 25402419100889 22/10/2019 25/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN SƠN UBND Xã Thành Công
9 254024191101117 04/11/2019 07/11/2019 18/11/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HỒNG UBND Xã Thành Công