STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25403718020002 01/02/2018 07/02/2018 21/03/2019
Trễ hạn 288 ngày.
VŨ ĐỨC THƯƠNG UBND Xã Ông Đình
2 25403718090246 28/09/2018 05/10/2018 26/03/2019
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÚC UBND Xã Ông Đình
3 25403718090247 28/09/2018 05/10/2018 26/03/2019
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÚT UBND Xã Ông Đình
4 25403718090248 28/09/2018 13/11/2018 26/03/2019
Trễ hạn 94 ngày.
VŨ CÔNG TIẾN UBND Xã Ông Đình
5 25403718090249 28/09/2018 13/11/2018 26/03/2019
Trễ hạn 94 ngày.
LÊ THỊ HOA UBND Xã Ông Đình
6 25403719100454 22/10/2019 05/11/2019 11/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HƯỞNG UBND Xã Ông Đình