STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25403819010001 09/01/2019 10/01/2019 14/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN TÚ UBND Xã Hồng Tiến
2 25403819010002 14/01/2019 15/01/2019 11/04/2019
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG XUÂN TRIỂN UBND Xã Hồng Tiến
3 25403819010003 14/01/2019 15/01/2019 11/04/2019
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND Xã Hồng Tiến
4 25403819010004 14/01/2019 15/01/2019 11/04/2019
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG THỊ CHÍN UBND Xã Hồng Tiến
5 25403819010005 14/01/2019 15/01/2019 11/04/2019
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Xã Hồng Tiến
6 25403819010006 14/01/2019 15/01/2019 11/04/2019
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG THỊ THÊ UBND Xã Hồng Tiến
7 25403819010007 14/01/2019 15/01/2019 11/04/2019
Trễ hạn 62 ngày.
ĐỖ CAO CƯỜNG UBND Xã Hồng Tiến
8 25403819010008 14/01/2019 15/01/2019 11/04/2019
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN TRI LỊCH UBND Xã Hồng Tiến
9 25403819040009 11/04/2019 12/04/2019 18/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ VĂN LONG UBND Xã Hồng Tiến
10 25403819040010 11/04/2019 12/04/2019 18/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ MINH UBND Xã Hồng Tiến
11 25403819050034 13/05/2019 14/05/2019 15/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LAN ANH UBND Xã Hồng Tiến
12 25403819050050 30/05/2019 13/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ THUẬT UBND Xã Hồng Tiến
13 25403819050056 30/05/2019 13/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU UBND Xã Hồng Tiến
14 25403819090183 16/09/2019 17/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ HỮU SAO UBND Xã Hồng Tiến
15 25403819090184 16/09/2019 17/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN CÔNG LẮM UBND Xã Hồng Tiến
16 25403819090185 16/09/2019 17/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH UBND Xã Hồng Tiến
17 25403819090186 16/09/2019 17/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN VIẾT UBND Xã Hồng Tiến
18 25403819090187 16/09/2019 17/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI XUÂN TIẾN UBND Xã Hồng Tiến