STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25404518090243 14/09/2018 17/09/2018 12/03/2019
Trễ hạn 125 ngày.
NGUYỄN THỊ QUI UBND Xã Hàm Tử
2 25404519010001 04/01/2019 05/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND Xã Hàm Tử
3 25404519010002 04/01/2019 05/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU NAM UBND Xã Hàm Tử
4 25404519010003 04/01/2019 05/01/2019 08/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÉ UBND Xã Hàm Tử
5 25404519010013 23/01/2019 24/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY CƯỜNG UBND Xã Hàm Tử
6 25404519010014 23/01/2019 24/01/2019 28/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG UBND Xã Hàm Tử
7 25404519020027 22/02/2019 25/02/2019 27/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHƯ LIN UBND Xã Hàm Tử
8 25404519030030 13/03/2019 18/03/2019 20/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ MAI UBND Xã Hàm Tử
9 25404519030031 13/03/2019 18/03/2019 20/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THỦY UBND Xã Hàm Tử
10 25404519040075 12/04/2019 15/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUÂN UBND Xã Hàm Tử
11 25404519040076 12/04/2019 15/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU UBND Xã Hàm Tử
12 25404519040077 12/04/2019 15/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯ UBND Xã Hàm Tử
13 25404519040086 26/04/2019 04/05/2019 08/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ HÒA UBND Xã Hàm Tử
14 25404519060187 28/06/2019 01/07/2019 08/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN KIM UBND Xã Hàm Tử
15 25404519060188 28/06/2019 05/07/2019 08/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG UBND Xã Hàm Tử
16 25404519060189 28/06/2019 05/07/2019 08/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TƯ UBND Xã Hàm Tử
17 25404519060190 28/06/2019 05/07/2019 08/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHÀN UBND Xã Hàm Tử
18 25404519080308 13/08/2019 14/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC VƯƠNG UBND Xã Hàm Tử
19 25404519080309 13/08/2019 14/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THẾ UBND Xã Hàm Tử
20 25404519080310 13/08/2019 14/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY CÔNG UBND Xã Hàm Tử
21 25404519080311 13/08/2019 14/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN MUÔN UBND Xã Hàm Tử
22 25404519080312 13/08/2019 14/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH BÌNH UBND Xã Hàm Tử
23 25404519080339 27/08/2019 28/08/2019 15/10/2019
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG UBND Xã Hàm Tử
24 25404519080340 27/08/2019 28/08/2019 15/10/2019
Trễ hạn 33 ngày.
LÊ XUÂN VƯƠNG UBND Xã Hàm Tử
25 25404519080341 27/08/2019 28/08/2019 15/10/2019
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỮU DŨNG UBND Xã Hàm Tử
26 25404519080342 27/08/2019 28/08/2019 15/10/2019
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN NHƯ THUẤN UBND Xã Hàm Tử
27 25404519100364 16/10/2019 17/10/2019 22/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH VƯỢNG UBND Xã Hàm Tử