STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25404219020306 27/02/2019 28/02/2019 06/03/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ KẾ HIẾU UBND Xã Đông Tảo
2 25404219020307 27/02/2019 28/02/2019 06/03/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN UBND Xã Đông Tảo
3 25404219020319 27/02/2019 28/02/2019 06/03/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN XUÂN QUYỀN UBND Xã Đông Tảo
4 25404219020320 27/02/2019 28/02/2019 06/03/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU HUY ÁNH UBND Xã Đông Tảo
5 25404219030355 06/03/2019 13/03/2019 14/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ ĐÌNH TRUNG UBND Xã Đông Tảo
6 25404219030405 15/03/2019 22/03/2019 26/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU TRÍ KHANH UBND Xã Đông Tảo
7 25404219040431 02/04/2019 09/05/2019 28/06/2019
Trễ hạn 36 ngày.
ĐỖ THỊ TÁM UBND Xã Đông Tảo
8 25404219040432 02/04/2019 09/05/2019 28/06/2019
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN TRỌNG VĂN UBND Xã Đông Tảo