STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25403318110877 12/11/2018 19/11/2018 26/03/2019
Trễ hạn 90 ngày.
HÀ TÀI LƠ UBND xã Dạ Trạch
2 25403318110878 12/11/2018 19/11/2018 26/03/2019
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG UBND xã Dạ Trạch
3 25403319010034 09/01/2019 30/01/2019 11/02/2019
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG HỒNG NAM UBND xã Dạ Trạch
4 25403319010075 16/01/2019 17/01/2019 18/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NÚI UBND xã Dạ Trạch
5 25403319020187 19/02/2019 20/02/2019 22/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỲNH UBND xã Dạ Trạch
6 25403319030338 11/03/2019 12/03/2019 13/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOA UBND xã Dạ Trạch
7 25403319030339 11/03/2019 12/03/2019 13/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NGHÊNH UBND xã Dạ Trạch
8 25403319030341 11/03/2019 12/03/2019 13/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CHUNG UBND xã Dạ Trạch
9 25403319030351 13/03/2019 14/03/2019 18/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ DUNG UBND xã Dạ Trạch
10 25403319030418 26/03/2019 27/03/2019 01/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN HUYNH UBND xã Dạ Trạch
11 25403319030419 26/03/2019 27/03/2019 01/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND xã Dạ Trạch
12 25403319030420 26/03/2019 27/03/2019 01/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẤN UBND xã Dạ Trạch
13 25403319030421 26/03/2019 27/03/2019 01/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NHUNG UBND xã Dạ Trạch
14 25403319030422 26/03/2019 27/03/2019 01/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND xã Dạ Trạch
15 25403319040438 02/04/2019 03/04/2019 04/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHUNG UBND xã Dạ Trạch
16 25403319040443 02/04/2019 03/04/2019 04/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THỦY UBND xã Dạ Trạch
17 25403319040444 02/04/2019 03/04/2019 04/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG UBND xã Dạ Trạch
18 25403319040445 02/04/2019 03/04/2019 04/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIÊN UBND xã Dạ Trạch
19 25403319040446 02/04/2019 03/04/2019 04/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ NHÀN UBND xã Dạ Trạch
20 25403319040447 02/04/2019 03/04/2019 04/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRÍ QUÝ UBND xã Dạ Trạch
21 25403319040623 25/04/2019 26/04/2019 04/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TỈNH UBND xã Dạ Trạch
22 25403319040624 25/04/2019 26/04/2019 04/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND xã Dạ Trạch
23 25403319040625 25/04/2019 26/04/2019 04/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ TRÍ HƯNG UBND xã Dạ Trạch
24 25403319050771 22/05/2019 23/05/2019 24/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN PHƯƠNG UBND xã Dạ Trạch
25 25403319050772 22/05/2019 23/05/2019 24/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN PHƯƠNG UBND xã Dạ Trạch
26 25403319050773 22/05/2019 23/05/2019 24/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỢI UBND xã Dạ Trạch
27 25403319071117 15/07/2019 24/07/2019 25/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ TÀI HỘI UBND xã Dạ Trạch
28 25403319071118 15/07/2019 24/07/2019 25/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẾ UBND xã Dạ Trạch
29 25403319081375 23/08/2019 26/08/2019 27/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THẮNG UBND xã Dạ Trạch
30 25403319091526 25/09/2019 02/10/2019 04/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ PHẠM QUYẾT UBND xã Dạ Trạch
31 25403319101572 08/10/2019 11/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỤP UBND xã Dạ Trạch
32 254033191101903 19/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH UBND xã Dạ Trạch