STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25402519010026 15/01/2019 26/02/2019 14/03/2019
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN CÔNG LONG UBND Xã An Vỹ
2 25402519010045 18/01/2019 25/01/2019 15/02/2019
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN THIỆU UBND Xã An Vỹ
3 25402519020085 11/02/2019 25/02/2019 26/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐỈNH UBND Xã An Vỹ
4 25402519020091 13/02/2019 14/02/2019 15/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TRIỆU UBND Xã An Vỹ
5 25402519030151 04/03/2019 05/03/2019 07/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÒA UBND Xã An Vỹ
6 25402519030160 06/03/2019 13/03/2019 14/03/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HƯNG UBND Xã An Vỹ
7 25402519030200 19/03/2019 16/04/2019 10/05/2019
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀM KIÊN CƯỜNG UBND Xã An Vỹ
8 25402519030237 27/03/2019 10/05/2019 21/05/2019
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾT UBND Xã An Vỹ
9 25402519040253 02/04/2019 03/04/2019 04/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIÊM NHÂM UBND Xã An Vỹ
10 25402519040280 12/04/2019 15/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LOAN UBND Xã An Vỹ