STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25472319070604 15/07/2019 16/07/2019 17/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC UBND xã Minh Châu
2 25472319090831 10/09/2019 11/09/2019 13/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUẤN TÀI UBND xã Minh Châu
3 25472319090851 17/09/2019 18/09/2019 19/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THÙY UBND xã Minh Châu
4 25472319100918 08/10/2019 15/10/2019 31/10/2019
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN CỐ UBND xã Minh Châu
5 25472319100923 09/10/2019 10/10/2019 15/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ QUYÊN UBND xã Minh Châu