STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25472019040777 12/04/2019 15/04/2019 16/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG ĐÌNH CƯỜNG UBND xã Yên Phú
2 25472019071579 09/07/2019 10/07/2019 11/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO CÔNG VĨ UBND xã Yên Phú
3 25472019102456 11/10/2019 18/10/2019 31/10/2019
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ DẠC UBND xã Yên Phú
4 25472019102457 11/10/2019 18/10/2019 31/10/2019
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC UBND xã Yên Phú