STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25432718060049 06/06/2018 07/06/2018 02/01/2019
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN TRỌNG QUỲNH UBND xã Tam Đa
2 25432718080071 06/08/2018 07/08/2018 04/01/2019
Trễ hạn 107 ngày.
PHẠM VĂN HƯỞNG UBND xã Tam Đa
3 25432718090087 07/09/2018 10/09/2018 02/01/2019
Trễ hạn 81 ngày.
TRƯƠNG HỮU LỘC UBND xã Tam Đa
4 25432719010032 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC BẮC UBND xã Tam Đa
5 25432719010033 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ HỒNG KHỞI UBND xã Tam Đa
6 25432719010034 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ HỒNG KHỞI UBND xã Tam Đa
7 25432719010035 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ VĂN NÊN UBND xã Tam Đa
8 25432719010036 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG CHÍ DŨNG UBND xã Tam Đa
9 25432719010037 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND xã Tam Đa
10 25432719010038 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
HOÀNG VĂN HÙNG UBND xã Tam Đa
11 25432719010039 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ ĐIỆN UBND xã Tam Đa
12 25432719010040 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THẾ CHUNG UBND xã Tam Đa
13 25432719010041 05/01/2019 22/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÚ UBND xã Tam Đa
14 25432719010052 07/01/2019 25/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 17 ngày.
HOÀNG VĂN CHIẾN UBND xã Tam Đa
15 25432719010056 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ HỒNG LINH UBND xã Tam Đa
16 25432719010057 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN DUY QUÂN UBND xã Tam Đa
17 25432719010058 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
TRỊNH VĂN BẤN UBND xã Tam Đa
18 25432719010059 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠI UBND xã Tam Đa
19 25432719010060 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN XUÂN BÁCH UBND xã Tam Đa
20 25432719010061 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG UBND xã Tam Đa
21 25432719010062 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG VĂN TẢN UBND xã Tam Đa
22 25432719010063 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN HỬNG UBND xã Tam Đa
23 25432719010064 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI HUY HIỆU UBND xã Tam Đa
24 25432719010065 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH DIỄM UBND xã Tam Đa
25 25432719010066 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN TẤN UBND xã Tam Đa
26 25432719010067 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VUC VĂN DƯƠNG UBND xã Tam Đa
27 25432719010068 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ VĂN TÚ UBND xã Tam Đa
28 25432719010069 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH UBND xã Tam Đa
29 25432719010070 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
PHÚ XUÂN TRƯỜNG UBND xã Tam Đa
30 25432719010071 08/01/2019 26/02/2019 20/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯƠNG VIỆT CƯỜNG UBND xã Tam Đa
31 25432719010092 14/01/2019 23/01/2019 20/03/2019
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM THỊ THANH UBND xã Tam Đa
32 25432719010095 14/01/2019 23/01/2019 20/03/2019
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌC UBND xã Tam Đa
33 25432719010107 19/01/2019 29/01/2019 20/03/2019
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYNH UBND xã Tam Đa
34 25432719020140 11/02/2019 14/02/2019 07/03/2019
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HẢI NAM UBND xã Tam Đa
35 25432719020141 11/02/2019 14/02/2019 07/03/2019
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN MINH TIẾN UBND xã Tam Đa
36 25432719020150 12/02/2019 13/02/2019 07/03/2019
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN MẠNH LINH UBND xã Tam Đa
37 25432719030229 14/03/2019 15/03/2019 20/03/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN HÓA UBND xã Tam Đa
38 25432719101078 02/10/2019 09/10/2019 30/10/2019
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ QUY UBND xã Tam Đa
39 25432719101210 31/10/2019 04/11/2019 06/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC VINH UBND xã Tam Đa