STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25432019020300 25/02/2019 26/02/2019 28/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ MINH HẰNG UBND xã Tống Trân
2 25432019020312 25/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã Tống Trân
3 25432019020313 25/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN THIỆU UBND xã Tống Trân
4 25432019020314 25/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN XUÂN UBND xã Tống Trân
5 25432019020316 25/02/2019 27/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHỨ UBND xã Tống Trân
6 25432019081122 15/08/2019 16/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG UBND xã Tống Trân