STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25431719050472 07/05/2019 09/05/2019 17/06/2019
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ THANH UBND xã Minh Tiến
2 25431719080866 07/08/2019 14/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH PHÁP UBND xã Minh Tiến
3 25431719080890 26/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THẾ HẢI UBND xã Minh Tiến
4 25431719080891 27/08/2019 04/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CỰ UBND xã Minh Tiến
5 25431719080892 27/08/2019 04/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LƯƠNG THẾ NHÂM UBND xã Minh Tiến
6 25431719080914 30/08/2019 05/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG UBND xã Minh Tiến
7 25431719080915 30/08/2019 03/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐÔNG UBND xã Minh Tiến
8 25431719090934 03/09/2019 04/09/2019 06/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÌU UBND xã Minh Tiến
9 25431719090937 06/09/2019 09/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUY UBND xã Minh Tiến
10 25431719090950 09/09/2019 10/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH UBND xã Minh Tiến
11 25431719090953 09/09/2019 10/09/2019 11/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH PHAN UBND xã Minh Tiến
12 25431719090987 16/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ DƯỢC UBND xã Minh Tiến
13 25431719101385 30/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND xã Minh Tiến
14 25431719101386 30/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND xã Minh Tiến
15 25431719101387 30/10/2019 01/11/2019 04/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ LỆ THỦY UBND xã Minh Tiến
16 25431719121509 09/12/2019 10/12/2019 12/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND xã Minh Tiến
17 25431719121511 12/12/2019 13/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NHẬT UBND xã Minh Tiến
18 25431719121512 12/12/2019 13/12/2019 16/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN HỆ UBND xã Minh Tiến
19 25431719121518 20/12/2019 23/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁP UBND xã Minh Tiến