STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25431918120743 17/12/2018 18/12/2018 04/01/2019
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ HỮU THU BỒN UBND xã Nhật Quang
2 25431918120744 17/12/2018 20/12/2018 04/01/2019
Trễ hạn 10 ngày.
NGHIÊM VĂN LONG UBND xã Nhật Quang
3 25431919010009 15/01/2019 18/01/2019 22/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BIÊN UBND xã Nhật Quang
4 25431919010019 31/01/2019 01/02/2019 11/02/2019
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN HUỲNH UBND xã Nhật Quang
5 25431919010020 31/01/2019 01/02/2019 11/02/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG UBND xã Nhật Quang
6 25431919050091 21/05/2019 22/05/2019 23/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẢI UBND xã Nhật Quang
7 25431919060106 05/06/2019 06/06/2019 10/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HUY UBND xã Nhật Quang
8 25431919060111 10/06/2019 11/06/2019 12/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI LÂM CHI HOÀNG UBND xã Nhật Quang
9 25431919070136 17/07/2019 18/07/2019 19/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HƯỜNG UBND xã Nhật Quang
10 25431919070137 17/07/2019 18/07/2019 19/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐÌNH HUY UBND xã Nhật Quang
11 25431919080209 20/08/2019 21/08/2019 22/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỎI UBND xã Nhật Quang
12 25431919080215 28/08/2019 29/08/2019 30/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUYẾT THẮNG UBND xã Nhật Quang
13 25431919100290 15/10/2019 16/10/2019 21/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM HỒNG NAM UBND xã Nhật Quang