STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25511119090012 16/09/2019 25/09/2019 27/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHÁNH LINH Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
2 25511119090027 17/09/2019 01/10/2019 02/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CHÍ THÀNH Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
3 25511119090071 19/09/2019 24/09/2019 28/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
4 25511119090009 16/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ SAO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 25511119090010 16/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ SAO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 25511119100566 17/10/2019 31/10/2019 01/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CHÍ THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên