STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25402019010008 02/01/2019 09/01/2019 10/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÂN Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
2 25402019010029 14/01/2019 17/01/2019 18/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO PHƯƠNG THUẬN Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
3 25402019010030 16/01/2019 21/01/2019 24/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG QUANG THẮNG Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
4 25402019010042 23/01/2019 28/01/2019 29/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
GIANG THỊ HẠNH Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
5 25402019010043 23/01/2019 28/01/2019 29/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THIẾT Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
6 25402019010044 23/01/2019 28/01/2019 29/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THIẾT Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
7 25402019010050 30/01/2019 14/02/2019 18/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH VƯỢNG Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
8 25402019010051 30/01/2019 14/02/2019 18/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH VƯỢNG Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
9 25402019020063 21/02/2019 26/02/2019 27/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NAM Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
10 25402019030110 18/03/2019 21/03/2019 25/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SÍNH Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
11 25402019050266 22/05/2019 27/05/2019 29/05/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỎE Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
12 25402019060329 19/06/2019 24/06/2019 25/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
13 25402019060331 19/06/2019 24/06/2019 25/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC HÀ Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
14 25402019060332 19/06/2019 24/06/2019 25/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
15 25402019060333 19/06/2019 24/06/2019 25/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY LINH Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
16 25402019070397 18/07/2019 23/07/2019 29/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu