1 |
25430119040657 |
24/04/2019 |
04/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHẦN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
2 |
25430119040675 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUÁCH THỊ CA |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
3 |
25430119040676 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
QUÁCH THỊ CA |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
4 |
25430119050719 |
08/05/2019 |
19/06/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
5 |
25430119050720 |
09/05/2019 |
11/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TẠ VĂN SỬU |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
6 |
25430119050721 |
09/05/2019 |
11/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC ẤN |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
7 |
25430119050722 |
09/05/2019 |
11/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
8 |
25430119050723 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
9 |
25430119050724 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
10 |
25430119050725 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
11 |
25430119050726 |
09/05/2019 |
12/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐIỆN |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
12 |
25430119050727 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH THỊ CA |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
13 |
25430119050732 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
14 |
25430119050733 |
10/05/2019 |
21/06/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
LƯƠNG CÔNG ĐUỐC |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
15 |
25430119050737 |
14/05/2019 |
25/06/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG NGA |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
16 |
25430119050741 |
16/05/2019 |
27/06/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
17 |
25430119050774 |
29/05/2019 |
10/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM HỒNG QUẢNG |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
18 |
25430119050792 |
31/05/2019 |
12/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG VĂN TÂN |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
19 |
25430119050793 |
31/05/2019 |
12/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
20 |
25430119060794 |
03/06/2019 |
15/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
PHẠM HỒNG QUẢNG |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
21 |
25430119060810 |
06/06/2019 |
18/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
22 |
25430119060822 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TRƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
23 |
25430119060855 |
10/06/2019 |
22/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
24 |
25430119060863 |
12/06/2019 |
24/07/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
QUÁCH HỒNG CHUYÊN |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
25 |
25430119060934 |
27/06/2019 |
11/07/2019 |
17/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ VĂN CHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
26 |
25430119060945 |
28/06/2019 |
09/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
27 |
25430119060946 |
28/06/2019 |
09/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC KHANH |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
28 |
25430119070959 |
05/07/2019 |
16/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM HỒNG QUẢNG |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
29 |
25430119070978 |
12/07/2019 |
23/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM TRUNG ĐÔNG |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
30 |
25430119070979 |
12/07/2019 |
23/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN TẤN |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
31 |
25430119071002 |
17/07/2019 |
28/08/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG NGA |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
32 |
25430119071019 |
22/07/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HUYỀN |
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Cừ |
33 |
25430119081094 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
34 |
25430119081095 |
16/08/2019 |
09/09/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
35 |
25430119081097 |
20/08/2019 |
04/09/2019 |
05/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
36 |
25430119081115 |
21/08/2019 |
29/08/2019 |
19/09/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM QUỐC ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
37 |
25430119091196 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
38 |
25430119091197 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ ĐỨC DUY |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
39 |
25430119091198 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGÔ ĐỨC DUY |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
40 |
25430119091199 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM TUẤN DOANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
41 |
25430119091200 |
10/09/2019 |
13/09/2019 |
14/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN XIÊM |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
42 |
25430119111351 |
18/11/2019 |
26/11/2019 |
03/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HÀ DUY HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
43 |
25430119111378 |
29/11/2019 |
09/12/2019 |
17/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HÀ DUY HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
44 |
25430119121443 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |