STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25450118120708 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ MÂY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
2 25450118120709 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
3 25450118120712 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ THÚY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
4 25450118120713 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THỊ THÙY LIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
5 25450118120714 14/12/2018 14/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
6 25450119020089 13/02/2019 13/03/2019 05/06/2019
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
7 25450119080823 22/08/2019 20/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
8 25450119080839 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN ANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
9 25450119080840 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ THỊ GIANG HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
10 25450119080842 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ LUẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
11 25450119080843 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
12 25450119080844 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
CHU THỊ PHONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
13 25450119080845 23/08/2019 23/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 25 ngày.
LÝ THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
14 25450119080869 28/08/2019 26/09/2019 28/10/2019
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ QUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
15 25450119090923 17/09/2019 15/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 9 ngày.
QUẢN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
16 25450119090929 23/09/2019 21/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ NGỌC LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang