STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.12.47.H31-200106-0002 06/01/2020 07/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LĨNH UBND phường Phùng Chí Kiên
2 000.00.47.H31-200401-0002 01/04/2020 16/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH BÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
3 000.07.47.H31-200401-0001 01/04/2020 06/04/2020 08/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG UBND Xã Hưng Long
4 000.07.47.H31-200401-0002 01/04/2020 06/04/2020 08/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH THÚY UBND Xã Hưng Long
5 000.07.47.H31-200401-0003 01/04/2020 06/04/2020 08/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH THÚY UBND Xã Hưng Long
6 000.07.47.H31-200401-0004 01/04/2020 06/04/2020 08/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THANH THÚY UBND Xã Hưng Long
7 000.00.47.H31-200401-0003 01/04/2020 16/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN TÂM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
8 25422919100716 01/10/2019 06/01/2020 11/11/2020
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUỲNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
9 25422919111120 01/11/2019 15/11/2019 05/11/2020
Trễ hạn 250 ngày.
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
10 000.00.47.H31-200102-0007 02/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
11 000.00.47.H31-200302-0005 02/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO TRỌNG ÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
12 000.00.47.H31-200302-0013 02/03/2020 25/03/2020 16/09/2020
Trễ hạn 122 ngày.
ĐÀO ĐÌNH TÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
13 000.00.47.H31-200702-0029 02/07/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
14 000.00.47.H31-200702-0031 02/07/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
15 000.00.47.H31-201002-0008 02/10/2020 16/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
16 000.00.47.H31-201002-0028 02/10/2020 16/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
17 000.00.47.H31-201202-0026 02/12/2020 07/12/2020 08/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC THIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
18 000.00.47.H31-200303-0014 03/03/2020 17/03/2020 05/11/2020
Trễ hạn 164 ngày.
ĐẶNG THỊ DỰ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
19 000.00.47.H31-200204-0004 04/02/2020 07/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ BÁ HUỲNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
20 000.07.47.H31-200504-0002 04/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN QUANG UBND Xã Hưng Long
21 000.00.47.H31-200604-0045 04/06/2020 18/06/2020 11/11/2020
Trễ hạn 103 ngày.
ĐẶNG VĂN THUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
22 25422919111130 04/11/2019 18/11/2019 03/01/2020
Trễ hạn 33 ngày.
AN MẠNH QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
23 25422919121512 04/12/2019 18/12/2019 16/09/2020
Trễ hạn 191 ngày.
BÙI PHƯƠNG ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
24 000.11.47.H31-200505-0002 05/05/2020 06/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐỨC MỪNG UBND phường Phan Đình Phùng
25 000.00.47.H31-200805-0011 05/08/2020 19/08/2020 16/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ THỊ LIỄU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
26 000.00.47.H31-201005-0006 05/10/2020 19/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LƯU VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
27 000.00.47.H31-201005-0016 05/10/2020 19/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
KHỔNG TIẾN PHÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
28 000.00.47.H31-201005-0022 05/10/2020 19/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
29 000.00.47.H31-201005-0025 05/10/2020 19/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ ƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
30 000.00.47.H31-200106-0004 06/01/2020 09/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM XUÂN QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
31 000.00.47.H31-200106-0019 06/01/2020 03/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
32 000.09.47.H31-200206-0033 06/02/2020 20/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH UBND Xã Ngọc Lâm
33 000.00.47.H31-200706-0014 06/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH VĂN THU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
34 000.00.47.H31-200706-0016 06/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ HỮU LẬP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
35 25420519125310 06/12/2019 20/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ HỒNG HẠNH UBND phường Bần Yên Nhân
36 25420519125314 06/12/2019 20/01/2020 22/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ KIM NHÀN UBND phường Bần Yên Nhân
37 25420219122618 06/12/2019 13/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO ĐỨC KIÊN UBND phường Bạch Sam
38 000.05.47.H31-200107-0001 07/01/2020 18/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 48 ngày.
BÙI ĐĂNG THẮM UBND Xã Dương Quang
39 000.00.47.H31-200107-0007 07/01/2020 04/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
40 000.00.47.H31-200107-0014 07/01/2020 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THỌ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
41 000.02.47.H31-200707-0007 07/07/2020 08/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TRÍ UBND phường Bạch Sam
42 000.00.47.H31-200707-0013 07/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
43 000.00.47.H31-200707-0014 07/07/2020 28/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
44 25422919100769 07/10/2019 21/10/2019 16/09/2020
Trễ hạn 233 ngày.
PHẠM VĂN CHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
45 000.09.47.H31-201007-0009 07/10/2020 11/11/2020 26/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ LUYẾN UBND Xã Ngọc Lâm
46 000.00.47.H31-201207-0020 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ BÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
47 000.00.47.H31-201207-0021 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHỊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
48 000.00.47.H31-201207-0023 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC HUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
49 000.00.47.H31-201207-0025 07/12/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀI LAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
50 000.00.47.H31-200108-0014 08/01/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
51 000.00.47.H31-200108-0016 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ANH VINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
52 000.00.47.H31-200108-0019 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
53 000.00.47.H31-200108-0024 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGỌC THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
54 000.00.47.H31-200108-0026 08/01/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH QUỐC HOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
55 000.00.47.H31-200108-0027 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ HỮU LẬP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
56 000.08.47.H31-200508-0003 08/05/2020 12/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ CÔNG TUYẾN UBND phường Minh Đức
57 000.00.47.H31-200109-0010 09/01/2020 30/01/2020 16/09/2020
Trễ hạn 161 ngày.
PHẠM VĂN NGỢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
58 000.00.47.H31-200109-0011 09/01/2020 30/01/2020 24/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN ĐĂNG KHOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
59 000.00.47.H31-200309-0002 09/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẬU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
60 000.00.47.H31-200309-0007 09/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
61 000.00.47.H31-200309-0008 09/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỜI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
62 000.00.47.H31-200309-0020 09/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
63 000.00.47.H31-201009-0028 09/10/2020 23/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
64 000.00.47.H31-201009-0031 09/10/2020 23/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
65 000.00.47.H31-201009-0032 09/10/2020 23/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THOẠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
66 25422919121556 09/12/2019 16/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN MIỄN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
67 25422919121557 09/12/2019 23/12/2019 24/02/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN XUÂN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
68 25422919121559 09/12/2019 18/12/2019 11/11/2020
Trễ hạn 231 ngày.
ĐẶNG HOÀNG GIANG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
69 000.00.47.H31-201209-0035 09/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN XUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
70 000.00.47.H31-201209-0036 09/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
71 000.00.47.H31-201209-0048 09/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
72 000.00.47.H31-200110-0012 10/01/2020 31/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH QUỐC HOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
73 000.00.47.H31-200110-0023 10/01/2020 31/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUANG DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
74 000.00.47.H31-200310-0027 10/03/2020 24/03/2020 11/11/2020
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MÃO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
75 000.00.47.H31-200810-0014 10/08/2020 24/08/2020 16/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
76 000.00.47.H31-200810-0035 10/08/2020 24/08/2020 16/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGÔ QUANG THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
77 000.00.47.H31-200810-0036 10/08/2020 24/08/2020 16/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI TIẾN HƯỞNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
78 000.00.47.H31-200910-0002 10/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
79 000.00.47.H31-200910-0009 10/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
80 000.00.47.H31-200910-0014 10/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN LỘC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
81 000.00.47.H31-200910-0016 10/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
82 000.00.47.H31-200910-0018 10/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH TOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
83 000.00.47.H31-200910-0024 10/09/2020 15/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ BÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
84 25422919121566 10/12/2019 13/01/2020 24/02/2020
Trễ hạn 30 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH MAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
85 000.10.47.H31-201210-0027 10/12/2020 14/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH UBND phường Nhân Hòa
86 000.00.47.H31-200511-0034 11/05/2020 14/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG BÁ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
87 000.00.47.H31-200611-0002 11/06/2020 25/06/2020 11/11/2020
Trễ hạn 98 ngày.
LÊ ĐÌNH NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
88 000.00.47.H31-200911-0013 11/09/2020 29/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN NGUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
89 000.00.47.H31-200911-0017 11/09/2020 29/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH NGÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
90 000.00.47.H31-200911-0023 11/09/2020 25/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
91 000.00.47.H31-200312-0016 12/03/2020 26/03/2020 16/09/2020
Trễ hạn 121 ngày.
PHẠM ĐÌNH QUẾ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
92 000.02.47.H31-200412-0001 12/04/2020 13/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC LINH UBND phường Bạch Sam
93 000.00.47.H31-200812-0023 12/08/2020 26/08/2020 16/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ HẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
94 25421719091582 12/09/2019 24/10/2019 03/03/2020
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN VĂN THỰC UBND Xã Dương Quang
95 25421719091583 12/09/2019 24/10/2019 03/03/2020
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT UBND Xã Dương Quang
96 25421719091584 12/09/2019 24/10/2019 03/03/2020
Trễ hạn 92 ngày.
NGUYỄN VĂN BI UBND Xã Dương Quang
97 000.00.47.H31-201012-0006 12/10/2020 26/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
98 000.00.47.H31-201012-0018 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MẠNH CHUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
99 000.00.47.H31-201012-0019 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
100 000.00.47.H31-201012-0023 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
101 000.00.47.H31-201012-0027 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUY TƯ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
102 000.00.47.H31-201012-0029 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
103 000.00.47.H31-201012-0030 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHẬT Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
104 000.00.47.H31-201012-0031 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
105 000.00.47.H31-201012-0035 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
106 000.00.47.H31-201012-0037 12/10/2020 15/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
107 000.00.47.H31-200113-0017 13/01/2020 03/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
108 000.00.47.H31-200713-0014 13/07/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
109 000.00.47.H31-200713-0017 13/07/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT BÍNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
110 000.00.47.H31-200713-0024 13/07/2020 16/07/2020 17/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHẦN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
111 25422919111269 13/11/2019 18/12/2019 03/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ ĐÌNH ĐIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
112 25420519115108 13/11/2019 25/12/2019 22/01/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGÔ VĂN NAM UBND phường Bần Yên Nhân
113 25422919121620 13/12/2019 16/01/2020 24/02/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM VĂN VỤ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
114 000.00.47.H31-200114-0012 14/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỎ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
115 000.00.47.H31-200114-0019 14/01/2020 04/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHƯ Ý Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
116 000.00.47.H31-200114-0020 14/01/2020 04/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHƯ Ý Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
117 000.00.47.H31-200114-0021 14/01/2020 04/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐỒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
118 000.00.47.H31-200114-0023 14/01/2020 04/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
KHÚC XUÂN KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
119 000.00.47.H31-200114-0028 14/01/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THƯỢNG CHÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
120 000.00.47.H31-200714-0011 14/07/2020 28/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ LÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
121 000.00.47.H31-200714-0014 14/07/2020 28/07/2020 05/11/2020
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ VĂN VƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
122 000.00.47.H31-200714-0021 14/07/2020 17/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
123 000.00.47.H31-200714-0022 14/07/2020 17/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM KHẮC TIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
124 000.00.47.H31-200714-0027 14/07/2020 17/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THANH TUYÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
125 000.00.47.H31-200714-0035 14/07/2020 17/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG XUÂN HOÁN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
126 000.08.47.H31-200914-0071 14/09/2020 19/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ ĐĂNG CHÍNH UBND phường Minh Đức
127 000.00.47.H31-201014-0007 14/10/2020 23/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
128 000.00.47.H31-201014-0009 14/10/2020 23/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRỊNH THỊ THÀNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
129 000.00.47.H31-201014-0017 14/10/2020 28/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÂM VĂN GIỌNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
130 000.00.47.H31-201014-0021 14/10/2020 28/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG OANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
131 000.00.47.H31-201014-0022 14/10/2020 28/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VƯƠNG THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
132 000.00.47.H31-201014-0024 14/10/2020 28/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ LƠ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
133 000.00.47.H31-201214-0025 14/12/2020 17/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN NHÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
134 000.00.47.H31-200115-0022 15/01/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LIỄU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
135 000.00.47.H31-200715-0005 15/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC OAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
136 000.00.47.H31-200715-0007 15/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÁNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
137 000.00.47.H31-200715-0017 15/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG HÒA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
138 000.00.47.H31-200915-0023 15/09/2020 18/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ BÁ PHÍ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
139 000.00.47.H31-200915-0028 15/09/2020 18/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRỊNH VIỆT VƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
140 000.00.47.H31-201015-0014 15/10/2020 29/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
141 000.00.47.H31-201015-0025 15/10/2020 29/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM THỊ LƯU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
142 000.00.47.H31-200316-0012 16/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ QUANG MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
143 000.00.47.H31-200316-0014 16/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
144 000.00.47.H31-200416-0036 16/04/2020 04/05/2020 11/11/2020
Trễ hạn 136 ngày.
NGUYỄN VĂN HỒI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
145 000.00.47.H31-200716-0006 16/07/2020 30/07/2020 16/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
146 000.00.47.H31-200716-0011 16/07/2020 30/07/2020 05/11/2020
Trễ hạn 69 ngày.
LÊ VĂN BIỀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
147 000.00.47.H31-200916-0002 16/09/2020 21/09/2020 24/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG XUÂN BÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
148 000.00.47.H31-200916-0005 16/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
149 000.00.47.H31-200916-0006 16/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ BÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
150 000.00.47.H31-200916-0010 16/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ LÊ KIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
151 000.00.47.H31-200916-0012 16/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ANH MINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
152 000.00.47.H31-200916-0015 16/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN THIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
153 000.00.47.H31-200916-0019 16/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
154 000.00.47.H31-200916-0023 16/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU ĐỨC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
155 000.00.47.H31-200916-0024 16/09/2020 21/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ HẰNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
156 000.00.47.H31-200916-0030 16/09/2020 30/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ NGỌC THỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
157 25422919100901 16/10/2019 27/11/2019 16/09/2020
Trễ hạn 206 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
158 25421219124316 16/12/2019 07/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG HÒA Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
159 000.07.47.H31-200717-0001 17/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI SỸ MẾN UBND Xã Hưng Long
160 000.07.47.H31-200717-0003 17/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THÂN UBND Xã Hưng Long
161 000.00.47.H31-200917-0019 17/09/2020 05/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
162 25421219124331 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC THỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
163 25421219124332 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC THỊNH Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
164 25421219124340 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUYẾT THẮNG Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
165 25421219124341 17/12/2019 08/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN VINH Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
166 000.00.47.H31-201217-0007 17/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHỤNG TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
167 000.00.47.H31-201217-0008 17/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN MÙI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
168 000.00.47.H31-201217-0009 17/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC BÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
169 000.00.47.H31-201217-0018 17/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
170 000.00.47.H31-201217-0019 17/12/2020 22/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TRÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
171 000.00.47.H31-200218-0011 18/02/2020 03/03/2020 16/09/2020
Trễ hạn 138 ngày.
LÊ HỮU LINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
172 000.00.47.H31-200218-0016 18/02/2020 03/03/2020 16/09/2020
Trễ hạn 138 ngày.
NGUYỄN BÙI THỤC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
173 000.00.47.H31-200318-0029 18/03/2020 23/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY THANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
174 000.00.47.H31-200818-0004 18/08/2020 01/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐÀO THỊ THOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
175 000.00.47.H31-200818-0013 18/08/2020 01/09/2020 05/11/2020
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG CHIẾN CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
176 000.09.47.H31-200818-0007 18/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHUNG UBND Xã Ngọc Lâm
177 000.09.47.H31-200818-0008 18/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THÀNH UBND Xã Ngọc Lâm
178 000.09.47.H31-200818-0009 18/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN SƠN UBND Xã Ngọc Lâm
179 000.09.47.H31-200818-0010 18/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THANH UBND Xã Ngọc Lâm
180 000.09.47.H31-200818-0011 18/08/2020 27/08/2020 31/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN SÀNG UBND Xã Ngọc Lâm
181 25422919090542 18/09/2019 02/10/2019 05/11/2020
Trễ hạn 282 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUỲNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
182 000.00.47.H31-200918-0012 18/09/2020 02/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN VĂN THIÊM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
183 25422919111326 18/11/2019 27/11/2019 03/01/2020
Trễ hạn 26 ngày.
VŨ ĐỒNG ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
184 25422919111327 18/11/2019 16/12/2019 24/02/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ ỨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
185 25422919121664 18/12/2019 15/01/2020 16/09/2020
Trễ hạn 172 ngày.
LÊ THỊ OANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
186 000.00.47.H31-201218-0011 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
187 000.00.47.H31-201218-0012 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ DUNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
188 000.00.47.H31-201218-0017 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRÌNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
189 000.00.47.H31-201218-0019 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ANH DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
190 000.00.47.H31-201218-0020 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC TÀI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
191 000.00.47.H31-201218-0021 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH HIẾU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
192 000.00.47.H31-201218-0022 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH HOÀNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
193 000.00.47.H31-201218-0023 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
194 000.00.47.H31-201218-0025 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO HỮU SINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
195 000.00.47.H31-201218-0026 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
196 000.00.47.H31-201218-0027 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG CÔNG ĐỊNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
197 000.00.47.H31-201218-0028 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ MẠNH CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
198 000.00.47.H31-201218-0030 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH (VIỆT) Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
199 000.00.47.H31-201218-0031 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ HỮU LẬP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
200 000.00.47.H31-201218-0036 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LƯU PHỒN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
201 000.00.47.H31-201218-0040 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
202 000.00.47.H31-201218-0042 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO DUY HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
203 000.00.47.H31-201218-0043 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN VƯỢNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
204 000.00.47.H31-201218-0044 18/12/2020 23/12/2020 24/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ XUÂN CHIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
205 000.00.47.H31-200519-0023 19/05/2020 09/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG TUYẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
206 000.00.47.H31-200819-0001 19/08/2020 03/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN QUỐC DÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
207 000.00.47.H31-201019-0006 19/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN DANH CÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
208 000.00.47.H31-201019-0007 19/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ MINH DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
209 000.00.47.H31-201019-0009 19/10/2020 02/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
210 000.00.47.H31-201019-0046 19/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN TÚY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
211 000.00.47.H31-201019-0050 19/10/2020 22/10/2020 23/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VĨNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
212 000.00.47.H31-201119-0013 19/11/2020 10/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN BẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
213 25422919121684 19/12/2019 03/01/2020 11/11/2020
Trễ hạn 220 ngày.
PHẠM THỊ NHU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
214 000.00.47.H31-200520-0003 20/05/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯỚC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
215 000.00.47.H31-200520-0004 20/05/2020 10/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÀ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
216 000.00.47.H31-201020-0009 20/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM DUY NƠI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
217 000.00.47.H31-201020-0014 20/10/2020 03/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
218 25422919111370 20/11/2019 04/12/2019 03/01/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
219 000.00.47.H31-200921-0009 21/09/2020 05/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG QUANG THÌN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
220 000.00.47.H31-201021-0001 21/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN ĐÍCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
221 000.00.47.H31-201021-0030 21/10/2020 04/11/2020 05/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
222 000.00.47.H31-200422-0019 22/04/2020 08/05/2020 11/11/2020
Trễ hạn 132 ngày.
VŨ VĂN HÁCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
223 000.00.47.H31-200622-0007 22/06/2020 06/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN BÁ KÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
224 000.06.47.H31-200722-0001 22/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TRỌNG QUANG UBND Xã Hòa Phong
225 000.00.47.H31-200922-0024 22/09/2020 06/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
ĐÀO ĐÌNH HẢO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
226 000.00.47.H31-200423-0006 23/04/2020 11/05/2020 11/11/2020
Trễ hạn 131 ngày.
PHẠM NGỌC ĐIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
227 000.00.47.H31-200623-0014 23/06/2020 26/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THO Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
228 000.00.47.H31-201023-0005 23/10/2020 06/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
229 000.10.47.H31-201223-0001 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THANH NHÀN UBND phường Nhân Hòa
230 000.10.47.H31-201223-0002 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KHẢ SOA UBND phường Nhân Hòa
231 000.10.47.H31-201223-0003 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ KHẢ SOA UBND phường Nhân Hòa
232 000.10.47.H31-201223-0004 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NẠP UBND phường Nhân Hòa
233 000.10.47.H31-201223-0005 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NẠP UBND phường Nhân Hòa
234 000.10.47.H31-201223-0006 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
235 000.10.47.H31-201223-0007 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
236 000.10.47.H31-201223-0008 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
237 000.10.47.H31-201223-0009 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
238 000.10.47.H31-201223-0010 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
239 000.10.47.H31-201223-0011 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
240 000.10.47.H31-201223-0012 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
241 000.10.47.H31-201223-0013 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
242 000.10.47.H31-201223-0014 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
243 000.10.47.H31-201223-0015 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
244 000.10.47.H31-201223-0016 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
245 000.10.47.H31-201223-0017 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
246 000.10.47.H31-201223-0018 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
247 000.10.47.H31-201223-0019 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
248 000.10.47.H31-201223-0020 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
249 000.10.47.H31-201223-0021 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
250 000.10.47.H31-201223-0022 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
251 000.10.47.H31-201223-0023 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
252 000.10.47.H31-201223-0024 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
253 000.10.47.H31-201223-0025 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN CHIẾN UBND phường Nhân Hòa
254 000.10.47.H31-201223-0026 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG SỸ HÙNG UBND phường Nhân Hòa
255 000.10.47.H31-201223-0027 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG SỸ HÙNG UBND phường Nhân Hòa
256 000.10.47.H31-201223-0028 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG SỸ HÙNG UBND phường Nhân Hòa
257 000.10.47.H31-201223-0029 23/12/2020 25/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG SỸ HÙNG UBND phường Nhân Hòa
258 000.10.47.H31-201223-0035 23/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ VIỄN UBND phường Nhân Hòa
259 000.10.47.H31-201223-0036 23/12/2020 24/12/2020 28/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HUẾ UBND phường Nhân Hòa
260 000.00.47.H31-200324-0009 24/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG MINH ĐOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
261 000.00.47.H31-200324-0011 24/03/2020 08/05/2020 11/11/2020
Trễ hạn 132 ngày.
NGUYỄN THỊ NÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
262 000.00.47.H31-200324-0023 24/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
263 000.00.47.H31-200624-0003 24/06/2020 08/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 89 ngày.
CAO THỊ ĐIỂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
264 000.00.47.H31-200624-0009 24/06/2020 08/07/2020 05/11/2020
Trễ hạn 85 ngày.
VÕ DUY LỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
265 000.00.47.H31-200624-0019 24/06/2020 08/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN QUANG SƠN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
266 000.00.47.H31-200724-0023 24/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU NGỌC NINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
267 000.00.47.H31-200724-0026 24/07/2020 29/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BIÊN CƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
268 000.00.47.H31-200924-0023 24/09/2020 08/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
269 000.00.47.H31-200924-0029 24/09/2020 08/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 20 ngày.
KHÚC VĂN LUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
270 25422919100997 24/10/2019 07/11/2019 05/11/2020
Trễ hạn 256 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
271 000.00.47.H31-201124-0015 24/11/2020 08/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ TOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
272 000.00.47.H31-200225-0010 25/02/2020 10/03/2020 11/11/2020
Trễ hạn 173 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
273 000.00.47.H31-200225-0025 25/02/2020 26/03/2020 16/09/2020
Trễ hạn 121 ngày.
ĐỖ HỒNG NGỌC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
274 000.00.47.H31-200225-0026 25/02/2020 09/04/2020 16/09/2020
Trễ hạn 111 ngày.
VŨ VĂN PHÒNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
275 000.00.47.H31-200225-0027 25/02/2020 18/03/2020 16/09/2020
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
276 000.00.47.H31-200225-0028 25/02/2020 18/03/2020 16/09/2020
Trễ hạn 127 ngày.
PHẠM LINH CHI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
277 000.00.47.H31-200325-0006 25/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LA QUANG NGẠC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
278 000.00.47.H31-200325-0012 25/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
279 000.00.47.H31-200325-0024 25/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THÁI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
280 000.00.47.H31-200325-0025 25/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG VĂN VỤ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
281 000.00.47.H31-200325-0026 25/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
282 000.00.47.H31-200325-0032 25/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH XUÂN TRƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
283 000.00.47.H31-200325-0034 25/03/2020 30/03/2020 31/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
284 000.06.47.H31-200525-0006 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ DỰA UBND Xã Hòa Phong
285 000.06.47.H31-200525-0007 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG UBND Xã Hòa Phong
286 000.06.47.H31-200525-0008 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ MẠNH HƯNG UBND Xã Hòa Phong
287 000.06.47.H31-200525-0009 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH UBND Xã Hòa Phong
288 000.06.47.H31-200525-0010 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ XUÂN HÀO UBND Xã Hòa Phong
289 000.06.47.H31-200525-0011 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
CHU VĂN HIẾU UBND Xã Hòa Phong
290 000.06.47.H31-200525-0012 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG THANH TÙNG UBND Xã Hòa Phong
291 000.06.47.H31-200525-0013 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG VĂN TRUNG UBND Xã Hòa Phong
292 000.06.47.H31-200525-0014 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG THỊ QUYÊN UBND Xã Hòa Phong
293 000.06.47.H31-200525-0015 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỮU NGÂN UBND Xã Hòa Phong
294 000.06.47.H31-200525-0016 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN HÙNG UBND Xã Hòa Phong
295 000.06.47.H31-200525-0017 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ XUÂN HIỆN UBND Xã Hòa Phong
296 000.06.47.H31-200525-0018 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TÔ XUÂN HÀO UBND Xã Hòa Phong
297 000.06.47.H31-200525-0019 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP UBND Xã Hòa Phong
298 000.06.47.H31-200525-0020 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG VĂN NHẬT UBND Xã Hòa Phong
299 000.06.47.H31-200525-0021 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI UBND Xã Hòa Phong
300 000.06.47.H31-200525-0022 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐÌNH HƯNG UBND Xã Hòa Phong
301 000.06.47.H31-200525-0023 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ HẢI QUÂN UBND Xã Hòa Phong
302 000.06.47.H31-200525-0024 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN CƯƠNG UBND Xã Hòa Phong
303 000.06.47.H31-200525-0025 25/05/2020 06/07/2020 13/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ ĐÌNH TY UBND Xã Hòa Phong
304 000.00.47.H31-201125-0001 25/11/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TÚ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
305 000.00.47.H31-201125-0006 25/11/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ HỮU LẬP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
306 000.00.47.H31-201125-0009 25/11/2020 09/12/2020 11/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN HƯNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
307 000.00.47.H31-201225-0026 25/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH DƯƠNG HÓA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
308 000.00.47.H31-201225-0028 25/12/2020 30/12/2020 31/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ VIÊN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
309 000.00.47.H31-200526-0027 26/05/2020 09/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ GỌN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
310 000.00.47.H31-200526-0028 26/05/2020 09/06/2020 10/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG THIỆN TIẾN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
311 000.00.47.H31-200626-0010 26/06/2020 10/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 87 ngày.
AN MẠNH QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
312 25422919080330 26/08/2019 10/09/2019 11/11/2020
Trễ hạn 302 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
313 000.05.47.H31-201026-0001 26/10/2020 28/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ VĂN GIỐNG UBND Xã Dương Quang
314 000.05.47.H31-201026-0002 26/10/2020 28/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THÀNH HIÊN UBND Xã Dương Quang
315 000.05.47.H31-201026-0003 26/10/2020 28/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN MẠNH TIỆP UBND Xã Dương Quang
316 000.05.47.H31-201026-0004 26/10/2020 28/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VIẾT ĐƯƠNG UBND Xã Dương Quang
317 000.05.47.H31-201026-0005 26/10/2020 28/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ĐÌNH SỨC UBND Xã Dương Quang
318 000.05.47.H31-201026-0006 26/10/2020 28/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CÔNG ĐẠT UBND Xã Dương Quang
319 000.05.47.H31-201026-0007 26/10/2020 28/10/2020 10/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG ĐÌNH VƯƠNG UBND Xã Dương Quang
320 25422919121772 26/12/2019 07/01/2020 24/02/2020
Trễ hạn 34 ngày.
GIANG VĂN NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
321 000.00.47.H31-200327-0009 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGÔ VĂN QUÝ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
322 000.00.47.H31-200327-0018 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ HOA Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
323 000.07.47.H31-200727-0001 27/07/2020 03/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN UBND Xã Hưng Long
324 000.00.47.H31-200827-0001 27/08/2020 11/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
325 000.00.47.H31-200827-0014 27/08/2020 11/09/2020 11/11/2020
Trễ hạn 43 ngày.
VŨ VĂN MẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
326 000.00.47.H31-201027-0005 27/10/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
327 000.00.47.H31-201027-0015 27/10/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THANH HƯƠNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
328 000.00.47.H31-201027-0016 27/10/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TUẤN ANH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
329 000.00.47.H31-201027-0034 27/10/2020 10/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
330 000.00.47.H31-200428-0009 28/04/2020 14/05/2020 16/09/2020
Trễ hạn 88 ngày.
ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
331 000.00.47.H31-200428-0016 28/04/2020 05/06/2020 11/11/2020
Trễ hạn 112 ngày.
VŨ THỊ ÁNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
332 000.00.47.H31-200928-0009 28/09/2020 12/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
DƯƠNG MINH ĐOAN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
333 000.00.47.H31-200429-0031 29/04/2020 15/05/2020 05/11/2020
Trễ hạn 123 ngày.
PHẠM ĐÌNH QUÂN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
334 000.00.47.H31-200529-0019 29/05/2020 12/06/2020 16/09/2020
Trễ hạn 67 ngày.
ĐÀO THỊ AN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
335 000.00.47.H31-200529-0021 29/05/2020 12/06/2020 16/09/2020
Trễ hạn 67 ngày.
VŨ ĐỒNG THĂNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
336 000.00.47.H31-200529-0022 29/05/2020 12/06/2020 16/09/2020
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN LÊ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
337 000.00.47.H31-200529-0031 29/05/2020 12/06/2020 16/09/2020
Trễ hạn 67 ngày.
ĐẶNG NGỌC CƯỜNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
338 000.00.47.H31-200629-0007 29/06/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN DINH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
339 000.00.47.H31-200629-0022 29/06/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH QUỐC HOÀN Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
340 000.00.47.H31-200629-0036 29/06/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
341 000.00.47.H31-200330-0006 30/03/2020 14/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 148 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
342 000.00.47.H31-200330-0011 30/03/2020 14/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VIẾT DUY Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
343 000.00.47.H31-200330-0021 30/03/2020 14/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HOẠCH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
344 000.07.47.H31-200630-0001 30/06/2020 03/07/2020 09/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN HOẠT UBND Xã Hưng Long
345 000.00.47.H31-200630-0015 30/06/2020 14/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THỊ ỨNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
346 000.07.47.H31-200730-0005 30/07/2020 03/08/2020 06/08/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ CO UBND Xã Hưng Long
347 000.00.47.H31-200930-0003 30/09/2020 09/10/2020 05/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ NGỌC HIỆP Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
348 000.00.47.H31-200131-0001 31/01/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KÍNH HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
349 000.00.47.H31-200131-0003 31/01/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KÍNH HẢI Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
350 000.00.47.H31-200331-0003 31/03/2020 15/04/2020 17/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
351 25422919101107 31/10/2019 14/11/2019 16/09/2020
Trễ hạn 215 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
352 25422919101108 31/10/2019 14/11/2019 16/09/2020
Trễ hạn 215 ngày.
VŨ VĂN ĐỨC Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
353 25422919121812 31/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ĐÌNH THẮNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
354 25422919121815 31/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHƯƠNG QUÔC ĐÔNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
355 25422919121816 31/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
KHÚC THỊ HẠNH Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
356 25422919121817 31/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG ĐỘ Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
357 25422919121818 31/12/2019 06/01/2020 07/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN PHÓNG Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai