STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.19.H31-201207-0004 07/12/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
2 000.00.19.H31-201112-0001 12/11/2020 24/12/2020 25/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NHỮ VĂN NGŨ Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
3 000.00.19.H31-200515-0003 15/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TOAN Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
4 000.00.19.H31-200515-0004 15/05/2020 26/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
5 000.00.19.H31-200421-0001 21/04/2020 21/05/2020 22/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG NGỌC THỊ THƯ Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh