STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25482718100084 | 24/10/2018 | 02/11/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 148 ngày. | PHẠM THỊ HÒE | UBND xã Phương Nam |
2 | 25480218100053 | 24/10/2018 | 05/12/2018 | 26/02/2019 | Trễ hạn 58 ngày. | PHAM THI THAN | UBND Phường Lê Lợi |
3 | 25480218100054 | 24/10/2018 | 05/12/2018 | 26/02/2019 | Trễ hạn 58 ngày. | VU THI TAM | UBND Phường Lê Lợi |
4 | 25482718100082 | 17/10/2018 | 26/10/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 153 ngày. | CAO XUÂN TRƯỜNG | UBND xã Phương Nam |
5 | 25482718100086 | 29/10/2018 | 07/11/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 145 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | UBND xã Phương Nam |
6 | 25480118030003 | 07/03/2018 | 18/04/2018 | 22/05/2019 | Trễ hạn 280 ngày. | VƯƠNG VĂN OANH | UBND Phường Hồng Châu |
7 | 25482718090074 | 05/09/2018 | 19/09/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 180 ngày. | BÙI THẾ HIỂN | UBND xã Phương Nam |
8 | 25480218090043 | 25/09/2018 | 27/09/2018 | 23/01/2019 | Trễ hạn 83 ngày. | DFGJHGFHJGHJ | UBND Phường Lê Lợi |
9 | 25482718100078 | 02/10/2018 | 23/10/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 156 ngày. | BÙI THỊ TIẾN _- NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Phương Nam |
10 | 25482718100079 | 02/10/2018 | 23/10/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Phương Nam |
11 | 25480218120077 | 27/12/2018 | 03/01/2019 | 07/01/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THƯƠNG HUYỀN | UBND Phường Lê Lợi |
12 | 25480218120078 | 28/12/2018 | 04/01/2019 | 07/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HUY | UBND Phường Lê Lợi |
13 | 25482718080073 | 15/08/2018 | 24/08/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 198 ngày. | TRẦN THÁI BÌNH | UBND xã Phương Nam |
14 | 25482718090075 | 11/09/2018 | 20/09/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 179 ngày. | TRỊNH ĐÌNH TIẾN | UBND xã Phương Nam |
15 | 25480218090044 | 25/09/2018 | 27/09/2018 | 23/01/2019 | Trễ hạn 83 ngày. | XCBCVNCVN | UBND Phường Lê Lợi |
16 | 25483518120149 | 21/12/2018 | 28/12/2018 | 04/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LỀU THỊ TOAN | UBND xã Liên Phương |
17 | 25483818080079 | 06/08/2018 | 13/08/2018 | 06/06/2019 | Trễ hạn 210 ngày. | NGUYỄN VĂN BIẾT | UBND xã Quảng Châu |
18 | 25482718080068 | 06/08/2018 | 18/09/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 181 ngày. | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | UBND xã Phương Nam |
19 | 25482918110063 | 14/11/2018 | 21/11/2018 | 04/01/2019 | Trễ hạn 31 ngày. | LỆ THỊ NGA | UBND xã Hoàng Hanh |
20 | 25482718110091 | 19/11/2018 | 10/12/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 122 ngày. | BÙI VĂN CÔNG | UBND xã Phương Nam |
21 | 25483518120151 | 21/12/2018 | 28/12/2018 | 04/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LỀU THỊ XUÂN | UBND xã Liên Phương |
22 | 25483818070073 | 27/07/2018 | 30/05/2019 | 06/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MẠNH TIẾN | UBND xã Quảng Châu |
23 | 25483118070393 | 31/07/2018 | 05/09/2018 | 13/08/2019 | Trễ hạn 241 ngày. | AN QUỐC HUẤN | UBND xã Bảo Khê |
24 | 25483118070394 | 31/07/2018 | 05/09/2018 | 13/08/2019 | Trễ hạn 241 ngày. | LÊ QUÝ VĂN | UBND xã Bảo Khê |
25 | 25483818080080 | 10/08/2018 | 17/08/2018 | 06/06/2019 | Trễ hạn 206 ngày. | DƯƠNG HỮU TÂN | UBND xã Quảng Châu |
26 | 25480218110070 | 30/11/2018 | 07/01/2019 | 21/01/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | UBND Phường Lê Lợi |
27 | 25482718110117 | 30/11/2018 | 11/12/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN NGỌC QƯUANG | UBND xã Phương Nam |
28 | 25482718110116 | 30/11/2018 | 04/02/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 83 ngày. | DƯƠNG VĂN DIỆN | UBND xã Phương Nam |
29 | 25482718110115 | 29/11/2018 | 10/12/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN HẢI NAM | UBND xã Phương Nam |
30 | 25480118070020 | 25/07/2018 | 01/08/2018 | 13/09/2019 | Trễ hạn 288 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | UBND Phường Hồng Châu |
31 | 25480118070018 | 23/07/2018 | 27/08/2018 | 22/05/2019 | Trễ hạn 189 ngày. | TRỊNH THỊ NHẤN | UBND Phường Hồng Châu |
32 | 25482718100085 | 25/10/2018 | 05/11/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 147 ngày. | NGUYỄN THI THÁI | UBND xã Phương Nam |
33 | 25482718110089 | 07/11/2018 | 16/11/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 138 ngày. | TRỊNH XUÂN DƯƠNG | UBND xã Phương Nam |
34 | 25482718110090 | 07/11/2018 | 16/11/2018 | 03/06/2019 | Trễ hạn 138 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÁT | UBND xã Phương Nam |
35 | 25480218100055 | 29/10/2018 | 10/12/2018 | 26/02/2019 | Trễ hạn 55 ngày. | VU QUANG ANH | UBND Phường Lê Lợi |
36 | 25482919020080 | 11/02/2019 | 13/02/2019 | 26/02/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ THỊ TÁCH | UBND xã Hoàng Hanh |
37 | 25482919010059 | 23/01/2019 | 30/01/2019 | 31/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THOÀN | UBND xã Hoàng Hanh |
38 | 25480219010007 | 30/01/2019 | 11/02/2019 | 12/02/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ GIẢNG | UBND Phường Lê Lợi |
39 | 25482719010104 | 23/01/2019 | 03/04/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM VĂN QUANG | UBND xã Phương Nam |
40 | 25482919020079 | 11/02/2019 | 13/02/2019 | 26/02/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ THỊ TỎ | UBND xã Hoàng Hanh |
41 | 25482919020081 | 11/02/2019 | 13/02/2019 | 26/02/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN NHẤT | UBND xã Hoàng Hanh |
42 | 25482919010068 | 25/01/2019 | 29/01/2019 | 31/01/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN AN | UBND xã Hoàng Hanh |
43 | 25482719010086 | 21/01/2019 | 18/02/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Phương Nam |
44 | 25482919010060 | 23/01/2019 | 30/01/2019 | 31/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUẦN | UBND xã Hoàng Hanh |
45 | 25482919010061 | 23/01/2019 | 30/01/2019 | 31/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN KHUYÊN | UBND xã Hoàng Hanh |
46 | 25482719010103 | 23/01/2019 | 20/02/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 71 ngày. | TRỊNH ĐỨC HIỆP | UBND xã Phương Nam |
47 | 25482719010051 | 15/01/2019 | 24/01/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 90 ngày. | NGUYỄN THẾ QUỲNH | UBND xã Phương Nam |
48 | 25483519010072 | 24/01/2019 | 31/01/2019 | 13/02/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ GẦN | UBND xã Liên Phương |
49 | 25482919010069 | 28/01/2019 | 30/01/2019 | 31/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRỊNH | UBND xã Hoàng Hanh |
50 | 25482919010071 | 28/01/2019 | 30/01/2019 | 31/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN SÁU | UBND xã Hoàng Hanh |
51 | 25483519010063 | 14/01/2019 | 17/01/2019 | 13/02/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | HOÀNG THỊ NGÁT | UBND xã Liên Phương |
52 | 25480219010006 | 29/01/2019 | 01/02/2019 | 12/02/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ TÂM | UBND Phường Lê Lợi |
53 | 25482719010057 | 16/01/2019 | 21/01/2019 | 22/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THANH LÀ | UBND xã Phương Nam |
54 | 25482719010052 | 15/01/2019 | 24/01/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 90 ngày. | NGUYỄN VŨ VIỆT ( BÙI VĂN HOA) | UBND xã Phương Nam |
55 | 25480219040038 | 24/04/2019 | 07/06/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LUONG THI CHIEN | UBND Phường Lê Lợi |
56 | 25482719040754 | 22/04/2019 | 02/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ THẢO | UBND xã Phương Nam |
57 | 25480219040034 | 17/04/2019 | 22/04/2019 | 23/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG | UBND Phường Lê Lợi |
58 | 25483519040173 | 26/04/2019 | 07/05/2019 | 08/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐỨC HOẠT | UBND xã Liên Phương |
59 | 25482719040752 | 22/04/2019 | 02/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ LIÊN | UBND xã Phương Nam |
60 | 25480519061336 | 27/06/2019 | 25/07/2019 | 31/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI ĐỨC XÔ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
61 | 25483819070304 | 08/07/2019 | 15/07/2019 | 16/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
62 | 25483919070315 | 03/07/2019 | 12/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ THỦY | |
63 | 25483919070326 | 03/07/2019 | 12/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐÌNH HƯỜNG | |
64 | 25480219080571 | 27/08/2019 | 09/10/2019 | 18/12/2019 | Trễ hạn 50 ngày. | VU THI VUONG | UBND Phường Lê Lợi |
65 | 25483119090930 | 04/09/2019 | 09/09/2019 | 10/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ THU PHƯƠNG | UBND xã Bảo Khê |
66 | 25480519081798 | 29/08/2019 | 13/09/2019 | 14/10/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
67 | 25483819080399 | 27/08/2019 | 29/08/2019 | 03/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN ANH | UBND xã Quảng Châu |
68 | 25483919101871 | 22/10/2019 | 25/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH QUANG THUẦN | |
69 | 25483919101870 | 22/10/2019 | 25/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ TUẤN BẮC | |
70 | 25483719100701 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ THẮM | UBND xã Tân Hưng |
71 | 25483719100704 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUANG BẢO | UBND xã Tân Hưng |
72 | 25483719100686 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG VINH | UBND xã Tân Hưng |
73 | 25483719100691 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THÚY | UBND xã Tân Hưng |
74 | 25483919101872 | 22/10/2019 | 25/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG THƯƠNG | |
75 | 25483919101862 | 21/10/2019 | 24/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THI CHÂU | |
76 | 25483919101863 | 21/10/2019 | 24/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
77 | 25483919101858 | 21/10/2019 | 24/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | |
78 | 25483919101864 | 21/10/2019 | 24/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | |
79 | 25483919101868 | 22/10/2019 | 25/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẮC ANH | |
80 | 25483519100467 | 15/10/2019 | 22/10/2019 | 12/11/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | MAI THỊ CẨN | UBND xã Liên Phương |
81 | 25480219100699 | 23/10/2019 | 04/12/2019 | 18/12/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | DUONG THI NGA | UBND Phường Lê Lợi |
82 | 25483119121289 | 19/12/2019 | 23/12/2019 | 25/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHƯ XIÊM | UBND xã Bảo Khê |
83 | 25483119121288 | 19/12/2019 | 23/12/2019 | 25/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN DŨNG | UBND xã Bảo Khê |
84 | 25483119121290 | 19/12/2019 | 23/12/2019 | 25/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ DIỄN | UBND xã Bảo Khê |
85 | 25483119121291 | 19/12/2019 | 23/12/2019 | 25/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO ĐỨC LONG | UBND xã Bảo Khê |
86 | 25483119121292 | 19/12/2019 | 23/12/2019 | 25/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ DẬU | UBND xã Bảo Khê |
87 | 25483119121287 | 19/12/2019 | 23/12/2019 | 25/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | UBND xã Bảo Khê |
88 | 25482919010012 | 07/01/2019 | 09/01/2019 | 10/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÚY | UBND xã Hoàng Hanh |
89 | 25482919010013 | 07/01/2019 | 09/01/2019 | 10/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ XUÂN MIỀN | UBND xã Hoàng Hanh |
90 | 25482919010010 | 07/01/2019 | 09/01/2019 | 10/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LƠI | UBND xã Hoàng Hanh |
91 | 25483519010058 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | 18/01/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ THOA | UBND xã Liên Phương |
92 | 25483519010059 | 09/01/2019 | 16/01/2019 | 13/02/2019 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG | UBND xã Liên Phương |
93 | 25483519010060 | 10/01/2019 | 17/01/2019 | 13/02/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH | UBND xã Liên Phương |
94 | 25483419040401 | 09/04/2019 | 11/04/2019 | 12/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VIẾT AN | UBND phường Minh Khai |
95 | 25482919040297 | 03/04/2019 | 05/04/2019 | 08/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN VỮNG | UBND xã Hoàng Hanh |
96 | 25482919040298 | 03/04/2019 | 05/04/2019 | 08/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TUYÊN | UBND xã Hoàng Hanh |
97 | 25482919040295 | 03/04/2019 | 05/04/2019 | 08/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU THẢO | UBND xã Hoàng Hanh |
98 | 25482919040299 | 03/04/2019 | 05/04/2019 | 08/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẬN | UBND xã Hoàng Hanh |
99 | 25483419040402 | 09/04/2019 | 11/04/2019 | 12/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ THÙY LINH | UBND phường Minh Khai |
100 | 25482719040712 | 19/04/2019 | 26/04/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | UBND xã Phương Nam |
101 | 25483919060121 | 18/06/2019 | 02/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | |
102 | 25483919060122 | 18/06/2019 | 02/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | |
103 | 25483919060124 | 18/06/2019 | 02/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI HOÀNG HIỆP | |
104 | 25482619060258 | 21/06/2019 | 31/07/2019 | 13/08/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN KHAY | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
105 | 25483519060264 | 20/06/2019 | 27/06/2019 | 28/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HỒNG | UBND xã Liên Phương |
106 | 25483919060216 | 24/06/2019 | 03/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LONG | |
107 | 25483019060003 | 17/06/2019 | 21/06/2019 | 14/08/2019 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN MẠNH HÀ | UBND xã Trung Nghĩa |
108 | 25483919060243 | 26/06/2019 | 10/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN THANH | |
109 | 25483919060101 | 18/06/2019 | 27/06/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
110 | 25483919060173 | 20/06/2019 | 04/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC MINH | |
111 | 25480219060212 | 26/06/2019 | 04/07/2019 | 11/07/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ LỰU | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
112 | 25483919060242 | 26/06/2019 | 10/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN NGỌC LẬP | |
113 | 25483919060235 | 25/06/2019 | 18/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ QUANG HẢI | |
114 | 25483919060132 | 19/06/2019 | 03/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DIỆN | |
115 | 25483919060114 | 18/06/2019 | 02/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT | |
116 | 25483919060137 | 19/06/2019 | 03/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ QUANG LỊCH | |
117 | 25483919060196 | 21/06/2019 | 12/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN QUANG NAM | |
118 | 25483919060150 | 19/06/2019 | 03/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TIẾN VINH | |
119 | 25483919060127 | 18/06/2019 | 02/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHÚC | |
120 | 25483919060172 | 20/06/2019 | 04/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DẬU | |
121 | 25483019060004 | 17/06/2019 | 21/06/2019 | 14/08/2019 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN HỮU PHÚC | UBND xã Trung Nghĩa |
122 | 25483919060287 | 28/06/2019 | 12/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | |
123 | 25483919081027 | 20/08/2019 | 23/08/2019 | 26/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KHÂM | |
124 | 25483519100461 | 07/10/2019 | 14/10/2019 | 15/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | UBND xã Liên Phương |
125 | 25480519102086 | 15/10/2019 | 23/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN KENG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
126 | 25483519100466 | 15/10/2019 | 18/10/2019 | 12/11/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG THỊ NHÀN | UBND xã Liên Phương |
127 | 25483719100680 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ YẾN | UBND xã Tân Hưng |
128 | 25483719100692 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ THƠM | UBND xã Tân Hưng |
129 | 25483719100693 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | UBND xã Tân Hưng |
130 | 25483719100698 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN HÒA | UBND xã Tân Hưng |
131 | 25483719100678 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ ĐOÀN | UBND xã Tân Hưng |
132 | 25483719100699 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG | UBND xã Tân Hưng |
133 | 25483719100681 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ ĐOÀN | UBND xã Tân Hưng |
134 | 25483719100702 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO VĂN MƯU | UBND xã Tân Hưng |
135 | 25483719100683 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | UBND xã Tân Hưng |
136 | 25483719100684 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THẮNG | UBND xã Tân Hưng |
137 | 25483719100685 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ LIỄU | UBND xã Tân Hưng |
138 | 25483719100688 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ THẮM | UBND xã Tân Hưng |
139 | 25483719100689 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN THÁI | UBND xã Tân Hưng |
140 | 25483719100690 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ THẮM | UBND xã Tân Hưng |
141 | 25483719100694 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ THẮM | UBND xã Tân Hưng |
142 | 25483719100695 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DANH HƯNG | UBND xã Tân Hưng |
143 | 25483719100696 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN QUÂN | UBND xã Tân Hưng |
144 | 25483719100700 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THÚY | UBND xã Tân Hưng |
145 | 25483719100679 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THU CHANG | UBND xã Tân Hưng |
146 | 25483719100697 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | UBND xã Tân Hưng |
147 | 25483719100682 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | UBND xã Tân Hưng |
148 | 25483719100687 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUANG SỬ | UBND xã Tân Hưng |
149 | 25483719100703 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN MÝ | UBND xã Tân Hưng |
150 | 25483819120734 | 13/12/2019 | 18/12/2019 | 27/12/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN XUẤT | UBND xã Quảng Châu |
151 | 25483719121147 | 06/12/2019 | 13/12/2019 | 18/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ QUYÊN | UBND xã Tân Hưng |
152 | 25483519120547 | 09/12/2019 | 12/12/2019 | 13/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÚY LIỄU | UBND xã Liên Phương |
153 | 25483719121146 | 06/12/2019 | 13/12/2019 | 18/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LUYẾN | UBND xã Tân Hưng |
154 | 25482919010014 | 07/01/2019 | 09/01/2019 | 10/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | UBND xã Hoàng Hanh |
155 | 25482919010011 | 07/01/2019 | 09/01/2019 | 10/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠN THỊ THẮM | UBND xã Hoàng Hanh |
156 | 25483519030144 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 09/04/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH THÔNG | UBND xã Liên Phương |
157 | 25483519030137 | 20/03/2019 | 27/03/2019 | 09/04/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ BÁ TÒNG | UBND xã Liên Phương |
158 | 25483219030075 | 21/03/2019 | 25/03/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 28 ngày. | CAO TIẾN THẮNG | UBND phường Hiến Nam |
159 | 25482919040294 | 03/04/2019 | 05/04/2019 | 08/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ NHIỄU | UBND xã Hoàng Hanh |
160 | 25482919040296 | 03/04/2019 | 05/04/2019 | 08/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN VƯỢC | UBND xã Hoàng Hanh |
161 | 25483419040407 | 11/04/2019 | 15/04/2019 | 16/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | UBND phường Minh Khai |
162 | 25480519061232 | 13/06/2019 | 21/06/2019 | 24/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU ĐẠI GIA | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
163 | 25480519061214 | 11/06/2019 | 25/06/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ ĐỨC HÂN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
164 | 25480119060044 | 06/06/2019 | 11/06/2019 | 05/08/2019 | Trễ hạn 39 ngày. | HOANG THI THUY | UBND Phường Hồng Châu |
165 | 25480519061216 | 11/06/2019 | 25/06/2019 | 02/07/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN DŨNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
166 | 25480219060057 | 05/06/2019 | 10/06/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ ĐÌNH ĐỊNH | UBND Phường Lê Lợi |
167 | 25483419060714 | 11/06/2019 | 23/07/2019 | 31/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN MẠNH ĐOAN | UBND phường Minh Khai |
168 | 25483919060241 | 25/06/2019 | 18/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THIỆU | |
169 | 25483919060092 | 17/06/2019 | 01/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG VĂN NGỌ | |
170 | 25483919060130 | 19/06/2019 | 03/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ HƯỜNG | |
171 | 25483919060099 | 18/06/2019 | 27/06/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | |
172 | 25480519081623 | 02/08/2019 | 16/08/2019 | 26/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
173 | 25483719100593 | 03/10/2019 | 07/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LAN | UBND xã Tân Hưng |
174 | 25483719100598 | 03/10/2019 | 07/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁP | UBND xã Tân Hưng |
175 | 25483719100595 | 03/10/2019 | 07/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN CHƯƠNG | UBND xã Tân Hưng |
176 | 25482719113023 | 18/11/2019 | 20/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | UBND xã Phương Nam |
177 | 25483519120538 | 02/12/2019 | 05/12/2019 | 13/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ QUYÊN | UBND xã Liên Phương |
178 | 25483519120541 | 03/12/2019 | 10/12/2019 | 13/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRÍ TUỆ | UBND xã Liên Phương |
179 | 25482719030354 | 06/03/2019 | 08/03/2019 | 15/03/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN ÁI (TRẦN HẢI ANH) | UBND xã Phương Nam |
180 | 25482719030356 | 06/03/2019 | 10/04/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | UBND xã Phương Nam |
181 | 25482719030355 | 06/03/2019 | 08/03/2019 | 15/03/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG THỊNH (NGUYỄN THỊ THANH) | UBND xã Phương Nam |
182 | 25483519030136 | 20/03/2019 | 27/03/2019 | 01/04/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LỀU XUÂN ĐIỂM | UBND xã Liên Phương |
183 | 25480219030029 | 25/03/2019 | 27/03/2019 | 28/03/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG VĂN SẢNG | UBND Phường Lê Lợi |
184 | 25482719030485 | 20/03/2019 | 29/03/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 51 ngày. | TRỊNH THỊ DUNG | UBND xã Phương Nam |
185 | 25482719030456 | 18/03/2019 | 22/05/2019 | 31/05/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | UBND xã Phương Nam |
186 | 25482719050965 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN | UBND xã Phương Nam |
187 | 25480219050054 | 29/05/2019 | 03/06/2019 | 04/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH HÀ | UBND Phường Lê Lợi |
188 | 25483519050211 | 23/05/2019 | 30/05/2019 | 31/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ LIÊN | UBND xã Liên Phương |
189 | 25482719050967 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | UBND xã Phương Nam |
190 | 25482719061231 | 11/06/2019 | 14/06/2019 | 18/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH ĐÌNH PHÙNG | UBND xã Phương Nam |
191 | 25483819060232 | 10/06/2019 | 12/06/2019 | 15/07/2019 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH XIỂN | UBND xã Quảng Châu |
192 | 25483519080380 | 05/08/2019 | 12/08/2019 | 16/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH KHẮC NHƯỢNG | UBND xã Liên Phương |
193 | 25483819070343 | 31/07/2019 | 05/08/2019 | 09/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ HƯƠNG | UBND xã Quảng Châu |
194 | 25480119100300 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | UBND Phường Hồng Châu |
195 | 25480119100301 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HOÀN | UBND Phường Hồng Châu |
196 | 25480119100302 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | UBND Phường Hồng Châu |
197 | 25480119100303 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG KHUYÊN | UBND Phường Hồng Châu |
198 | 25480119100297 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | UBND Phường Hồng Châu |
199 | 25480119100299 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG NGỌC LINH | UBND Phường Hồng Châu |
200 | 25480119100292 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÁCH | UBND Phường Hồng Châu |
201 | 25480119100304 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ÁNH ĐÀO | UBND Phường Hồng Châu |
202 | 25480119100282 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỤA | UBND Phường Hồng Châu |
203 | 25480119100283 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG DUY | UBND Phường Hồng Châu |
204 | 25480119100305 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | UBND Phường Hồng Châu |
205 | 25480119100306 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | UBND Phường Hồng Châu |
206 | 25483519090456 | 30/09/2019 | 03/10/2019 | 16/10/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỜNG | UBND xã Liên Phương |
207 | 25480119100284 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN PHƯỢNG | UBND Phường Hồng Châu |
208 | 25480119100285 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÙNG SƠN | UBND Phường Hồng Châu |
209 | 25480119100307 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CẢNH | UBND Phường Hồng Châu |
210 | 25483519090453 | 27/09/2019 | 04/10/2019 | 16/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG | UBND xã Liên Phương |
211 | 25483519090450 | 27/09/2019 | 04/10/2019 | 07/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ DUNG | UBND xã Liên Phương |
212 | 25480119100286 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUNG | UBND Phường Hồng Châu |
213 | 25480119100287 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI | UBND Phường Hồng Châu |
214 | 25480119100288 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÙY THU | UBND Phường Hồng Châu |
215 | 25480119100289 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ BÌNH | UBND Phường Hồng Châu |
216 | 25480119100290 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | UBND Phường Hồng Châu |
217 | 25480119100291 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LẠC | UBND Phường Hồng Châu |
218 | 25480119100293 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN HIỂN | UBND Phường Hồng Châu |
219 | 25480119100294 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂN | UBND Phường Hồng Châu |
220 | 25480119100295 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ NGHĨA | UBND Phường Hồng Châu |
221 | 25480119100296 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN LẠC | UBND Phường Hồng Châu |
222 | 25480119100298 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LUYẾN | UBND Phường Hồng Châu |
223 | 25483519090452 | 27/09/2019 | 04/10/2019 | 16/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ HỮU HỒNG | UBND xã Liên Phương |
224 | 25483719100594 | 03/10/2019 | 07/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHƯ | UBND xã Tân Hưng |
225 | 25483719100597 | 03/10/2019 | 07/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THƯ | UBND xã Tân Hưng |
226 | 25483719100599 | 03/10/2019 | 07/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐỘNG | UBND xã Tân Hưng |
227 | 25483519090451 | 27/09/2019 | 04/10/2019 | 16/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI THỊ DUNG | UBND xã Liên Phương |
228 | 25483719100592 | 03/10/2019 | 07/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG | UBND xã Tân Hưng |
229 | 25483719100596 | 03/10/2019 | 07/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TÍNH | UBND xã Tân Hưng |
230 | 25483519110527 | 18/11/2019 | 25/11/2019 | 02/12/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THỊ KIM HUỆ | UBND xã Liên Phương |
231 | 25482719113024 | 18/11/2019 | 20/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | UBND xã Phương Nam |
232 | 25483819110707 | 25/11/2019 | 27/11/2019 | 28/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HỮU PHỨC | UBND xã Quảng Châu |
233 | 25483819110708 | 25/11/2019 | 27/11/2019 | 28/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | UBND xã Quảng Châu |
234 | 25480219110767 | 21/11/2019 | 12/12/2019 | 18/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYEN QUYNH QUAN | UBND Phường Lê Lợi |
235 | 25483519110528 | 18/11/2019 | 21/11/2019 | 26/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LỀU THỊ HÀ LY | UBND xã Liên Phương |
236 | 25482919020083 | 14/02/2019 | 18/02/2019 | 26/02/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN TÍNH | UBND xã Hoàng Hanh |
237 | 25482919020093 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG XUÂN ÂN | UBND xã Hoàng Hanh |
238 | 25482719030336 | 04/03/2019 | 08/04/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN HUY CƯƠNG (NGUYỄN THỊ TUYẾN) | UBND xã Phương Nam |
239 | 25482719030353 | 06/03/2019 | 08/03/2019 | 15/03/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG LƠ (LỀU THỊ DY) | UBND xã Phương Nam |
240 | 25482719050944 | 16/05/2019 | 21/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THẢO | UBND xã Phương Nam |
241 | 25482719050945 | 16/05/2019 | 21/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NHUNG | UBND xã Phương Nam |
242 | 25482719050946 | 16/05/2019 | 21/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HỒNG PHÚC | UBND xã Phương Nam |
243 | 25482719050966 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | UBND xã Phương Nam |
244 | 25482719050962 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH HUYỀN | UBND xã Phương Nam |
245 | 25482719050964 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN | UBND xã Phương Nam |
246 | 25482719050968 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUY | UBND xã Phương Nam |
247 | 25482719050963 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH HUYỀN | UBND xã Phương Nam |
248 | 25483719070120 | 10/07/2019 | 12/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN HÙNG | UBND xã Tân Hưng |
249 | 25482819070622 | 29/07/2019 | 10/09/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN LÀNH | UBND xã Hùng Cường |
250 | 25483519070345 | 18/07/2019 | 25/07/2019 | 29/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ ĐÀO | UBND xã Liên Phương |
251 | 25483519070358 | 24/07/2019 | 31/07/2019 | 05/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHÙNG VĂN ĐẠT | UBND xã Liên Phương |
252 | 25480519091941 | 19/09/2019 | 03/10/2019 | 11/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
253 | 25480519091947 | 20/09/2019 | 30/09/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
254 | 25482819111034 | 11/11/2019 | 18/11/2019 | 20/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÃ QUANG VƯỢNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
255 | 25483919112225 | 13/11/2019 | 18/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
256 | 25483919112208 | 13/11/2019 | 18/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐĂNG | |
257 | 25483919112211 | 13/11/2019 | 18/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN TUYỀN | |
258 | 25483919112212 | 13/11/2019 | 18/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH VĂN | |
259 | 25483919112213 | 13/11/2019 | 18/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN | |
260 | 25483919112206 | 13/11/2019 | 18/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN ẤT | |
261 | 25483919112207 | 13/11/2019 | 18/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HUY KHIÊM | |
262 | 25482719113022 | 18/11/2019 | 20/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ BẠT | UBND xã Phương Nam |
263 | 25482919010070 | 28/01/2019 | 30/01/2019 | 31/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ GÁI | UBND xã Hoàng Hanh |
264 | 25482919020102 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THỊ HƯỜNG | UBND xã Hoàng Hanh |
265 | 25483519020101 | 26/02/2019 | 01/03/2019 | 06/03/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ TỐ UYÊN | UBND xã Liên Phương |
266 | 25482919020092 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG TỰ ĐỨC | UBND xã Hoàng Hanh |
267 | 25482919020105 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KIM | UBND xã Hoàng Hanh |
268 | 25483519020103 | 27/02/2019 | 04/03/2019 | 06/03/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI ĐÌNH NINH | UBND xã Liên Phương |
269 | 25482919020095 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐOÀI | UBND xã Hoàng Hanh |
270 | 25482919020096 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | UBND xã Hoàng Hanh |
271 | 25482919020098 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN BẰNG | UBND xã Hoàng Hanh |
272 | 25482919020100 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN TUẤN ANH | UBND xã Hoàng Hanh |
273 | 25482719020205 | 15/02/2019 | 08/03/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 66 ngày. | BÙI THỊ NGA | UBND xã Phương Nam |
274 | 25482919020091 | 15/02/2019 | 22/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TUẤN | UBND xã Hoàng Hanh |
275 | 25482919020094 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Hoàng Hanh |
276 | 25482919020097 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | UBND xã Hoàng Hanh |
277 | 25482919020099 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG | UBND xã Hoàng Hanh |
278 | 25480219020013 | 20/02/2019 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG VĂN PHÁC | UBND Phường Lê Lợi |
279 | 25482919020101 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | UBND xã Hoàng Hanh |
280 | 25482919020103 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THỊ TÁCH | UBND xã Hoàng Hanh |
281 | 25482919020104 | 15/02/2019 | 19/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯƠNG ĐÌNH CHIẾN | UBND xã Hoàng Hanh |
282 | 25482919020090 | 15/02/2019 | 22/02/2019 | 25/02/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HUỆ | UBND xã Hoàng Hanh |
283 | 25480219020014 | 20/02/2019 | 22/02/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 63 ngày. | HÀ THỊ NGỌC ANH - TRẦN ĐỨC VIÊN | UBND Phường Lê Lợi |
284 | 25482919020084 | 14/02/2019 | 18/02/2019 | 26/02/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NHƯ DIẾN | UBND xã Hoàng Hanh |
285 | 25480219050045 | 14/05/2019 | 17/05/2019 | 20/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | UBND Phường Lê Lợi |
286 | 25483519050195 | 13/05/2019 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN TUYẾN | UBND xã Liên Phương |
287 | 25482719050837 | 07/05/2019 | 28/05/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN LONG | UBND xã Phương Nam |
288 | 25482719050835 | 07/05/2019 | 28/05/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG HỮU VIỆT | UBND xã Phương Nam |
289 | 25483519050178 | 07/05/2019 | 21/05/2019 | 27/05/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LỀU THỊ DUNG | UBND xã Liên Phương |
290 | 25482719050920 | 15/05/2019 | 22/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ VĂN THỦY | UBND xã Phương Nam |
291 | 25483819070299 | 04/07/2019 | 08/07/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ ĐIỀU | UBND xã Quảng Châu |
292 | 25483919070478 | 15/07/2019 | 18/07/2019 | 23/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG DIỆN | |
293 | 25482719071496 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH TUẤN VŨ | UBND xã Phương Nam |
294 | 25483519070332 | 12/07/2019 | 19/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ QUYẾN | UBND xã Liên Phương |
295 | 25483919070509 | 16/07/2019 | 19/07/2019 | 23/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH NGỌC | |
296 | 25482719071486 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO QUANG VINH | UBND xã Phương Nam |
297 | 25482719071487 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN GIỚI | UBND xã Phương Nam |
298 | 25482719071488 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN GIỎI | UBND xã Phương Nam |
299 | 25482719071489 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG XUÂN TRƯỜNG | UBND xã Phương Nam |
300 | 25482719071491 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | UBND xã Phương Nam |
301 | 25482719071484 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ THỦY | UBND xã Phương Nam |
302 | 25483519070340 | 16/07/2019 | 23/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | UBND xã Liên Phương |
303 | 25482719071490 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG XUÂN TUYỀN | UBND xã Phương Nam |
304 | 25482719071492 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | UBND xã Phương Nam |
305 | 25482719071493 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN XUÂN HANH | UBND xã Phương Nam |
306 | 25482719071494 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUỲNH HOA | UBND xã Phương Nam |
307 | 25482719071495 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH TUẪN VŨ | UBND xã Phương Nam |
308 | 25483719070121 | 10/07/2019 | 12/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN HÙNG | UBND xã Tân Hưng |
309 | 25482719071482 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HƯNG | UBND xã Phương Nam |
310 | 25482719071483 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC DŨNG | UBND xã Phương Nam |
311 | 25482719071481 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ MAI | UBND xã Phương Nam |
312 | 25482719071485 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ THỦY | UBND xã Phương Nam |
313 | 25482819090753 | 06/09/2019 | 13/09/2019 | 17/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUA | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
314 | 25483519090434 | 11/09/2019 | 18/09/2019 | 23/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LỀU THỊ THỌ | UBND xã Liên Phương |
315 | 25483519110513 | 04/11/2019 | 11/11/2019 | 12/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN GIỐNG | UBND xã Liên Phương |
316 | 25480519102239 | 30/10/2019 | 07/11/2019 | 18/11/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH THỊ HẰNG | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
317 | 25480519102238 | 30/10/2019 | 07/11/2019 | 18/11/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
318 | 25483519100504 | 31/10/2019 | 07/11/2019 | 12/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN THẢNH | UBND xã Liên Phương |
319 | 25483519100509 | 31/10/2019 | 07/11/2019 | 13/12/2019 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐINH THỊ OANH | UBND xã Liên Phương |