STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25472519080725 | 26/08/2019 | 18/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN BÌNH | |
2 | 25470319091145 | 03/09/2019 | 04/09/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ YẾN | UBND Xã Thanh Long |
3 | 25472519080728 | 27/08/2019 | 29/08/2019 | 04/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN CÁNH | |
4 | 25473019100858 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN BỘ | UBND xã Tân Minh |
5 | 25473019100863 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THU HƯỜNG | UBND xã Tân Minh |
6 | 25473019100867 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | UBND xã Tân Minh |
7 | 25473019100872 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DUNG | UBND xã Tân Minh |
8 | 25473119102678 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG CÔNG TRÍ | UBND xã Trung Hòa |
9 | 25473019100875 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CHÍNH | UBND xã Tân Minh |
10 | 25473019100877 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HƯƠNG | UBND xã Tân Minh |
11 | 25473019100879 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | UBND xã Tân Minh |
12 | 25473019100882 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN THẮNG | UBND xã Tân Minh |
13 | 25473019100865 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NỘI | UBND xã Tân Minh |
14 | 25473019100868 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN CÔNG | UBND xã Tân Minh |
15 | 25473019100869 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG CÔNG TRỌNG | UBND xã Tân Minh |
16 | 25473119102646 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND xã Trung Hòa |
17 | 25470119101376 | 15/10/2019 | 22/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | UBND xã Ngọc Long |
18 | 25473119102658 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG BẢO AN | UBND xã Trung Hòa |
19 | 25473119102661 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC | UBND xã Trung Hòa |
20 | 25473119102762 | 18/10/2019 | 21/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ VĂN KHẢI | UBND xã Trung Hòa |
21 | 25473019100866 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN CẦN | UBND xã Tân Minh |
22 | 25473019100871 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THỦY | UBND xã Tân Minh |
23 | 25473019100857 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THU HƯỜNG | UBND xã Tân Minh |
24 | 25473119102840 | 18/10/2019 | 21/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | UBND xã Trung Hòa |
25 | 25472119040256 | 01/04/2019 | 08/04/2019 | 11/04/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NHƯ LÂN | UBND Xã Nguyễn Văn Linh |
26 | 25472919040492 | 02/04/2019 | 09/04/2019 | 11/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG ĐẠI | UBND xã Tân Lập |
27 | 25472019040777 | 12/04/2019 | 15/04/2019 | 16/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG ĐÌNH CƯỜNG | UBND xã Yên Phú |
28 | 25473019080794 | 15/08/2019 | 16/08/2019 | 17/08/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN NGỌC TUẤN | UBND xã Tân Minh |
29 | 25473019080795 | 15/08/2019 | 16/08/2019 | 17/08/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM QUỐC BẢO | UBND xã Tân Minh |
30 | 25473119102380 | 14/10/2019 | 15/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI HUY THẮNG | UBND xã Trung Hòa |
31 | 25473119102382 | 14/10/2019 | 15/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI THÀNH THIỆN | UBND xã Trung Hòa |
32 | 25473119102385 | 14/10/2019 | 15/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN ĐƯỢC | UBND xã Trung Hòa |
33 | 25472019102456 | 11/10/2019 | 18/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ DẠC | UBND xã Yên Phú |
34 | 25472019102457 | 11/10/2019 | 18/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | UBND xã Yên Phú |
35 | 25473119102227 | 11/10/2019 | 14/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ HƯỜNG | UBND xã Trung Hòa |
36 | 25473119102011 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THU THỦY | UBND xã Trung Hòa |
37 | 25473119101895 | 09/10/2019 | 10/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ VĂN LUYỆN | UBND xã Trung Hòa |
38 | 25472319100923 | 09/10/2019 | 10/10/2019 | 15/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ QUYÊN | UBND xã Việt Yên |
39 | 25472719100637 | 07/10/2019 | 08/10/2019 | 10/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DƯƠNG | |
40 | 25472319100918 | 08/10/2019 | 15/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN CỐ | UBND xã Việt Yên |
41 | 25473119102747 | 18/10/2019 | 21/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI HUY THỰC | UBND xã Trung Hòa |
42 | 25473019100860 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂN | UBND xã Tân Minh |
43 | 25473019100861 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | UBND xã Tân Minh |
44 | 25473019100864 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN CẦN | UBND xã Tân Minh |
45 | 25473019100862 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BỘ | UBND xã Tân Minh |
46 | 25473019100873 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ NGUYỆT | UBND xã Tân Minh |
47 | 25473019100884 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LAN | UBND xã Tân Minh |
48 | 25473119102789 | 18/10/2019 | 21/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG TIẾN | UBND xã Trung Hòa |
49 | 25470419100508 | 18/10/2019 | 21/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
50 | 25473119102689 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN | UBND xã Trung Hòa |
51 | 25470119101377 | 15/10/2019 | 22/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BỊ | UBND xã Ngọc Long |
52 | 25470119101378 | 15/10/2019 | 22/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ CAM | UBND xã Ngọc Long |
53 | 25473019100870 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ XIÊM | UBND xã Tân Minh |
54 | 25473019100876 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THIÊM | UBND xã Tân Minh |
55 | 25473019100878 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HƯỜNG | UBND xã Tân Minh |
56 | 25473019100880 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ QUYÊN | UBND xã Tân Minh |
57 | 25473019100881 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁNG | UBND xã Tân Minh |
58 | 25473019100883 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮNG | UBND xã Tân Minh |
59 | 25473019100859 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG PHÚC LONG | UBND xã Tân Minh |
60 | 25473019100874 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | UBND xã Tân Minh |
61 | 25470119101375 | 15/10/2019 | 22/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | UBND xã Ngọc Long |
62 | 25472819030279 | 21/03/2019 | 03/05/2019 | 04/06/2019 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐỖ THỊ QUỸ | |
63 | 25473119101955 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ HƯƠNG | UBND xã Trung Hòa |
64 | 25473119102020 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG NGỌC ĐÁN | UBND xã Trung Hòa |
65 | 25473119102427 | 14/10/2019 | 15/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÀN | UBND xã Trung Hòa |
66 | 25473119102318 | 11/10/2019 | 14/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TUẤN THÀNH | UBND xã Trung Hòa |
67 | 25473119102500 | 14/10/2019 | 15/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN KIỆN | UBND xã Trung Hòa |
68 | 25473119101713 | 07/10/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HỮU | UBND xã Trung Hòa |
69 | 25473119102362 | 14/10/2019 | 15/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ TƯƠI | UBND xã Trung Hòa |
70 | 25470219091897 | 23/09/2019 | 07/10/2019 | 08/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN THUẬT | |
71 | 25470619090871 | 24/09/2019 | 17/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ |
72 | 25472519090822 | 25/09/2019 | 04/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ TƠ | |
73 | 25472519090823 | 25/09/2019 | 04/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN HUẤN | |
74 | 25472519090820 | 25/09/2019 | 04/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ DIỆN | |
75 | 25472519090821 | 25/09/2019 | 04/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ SỚI | |
76 | 25472119111934 | 21/11/2019 | 28/11/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN CÔNG | UBND Xã Nguyễn Văn Linh |
77 | 25472119111936 | 21/11/2019 | 28/11/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VIẾT LONG | UBND Xã Nguyễn Văn Linh |
78 | 25472119111933 | 21/11/2019 | 28/11/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | UBND Xã Nguyễn Văn Linh |
79 | 25472119111935 | 21/11/2019 | 28/11/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | UBND Xã Nguyễn Văn Linh |
80 | 25472119111932 | 21/11/2019 | 28/11/2019 | 05/12/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | TRỊNH THỊ THANH HÀ | UBND Xã Nguyễn Văn Linh |
81 | 25472419093399 | 18/09/2019 | 25/09/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢNH | UBND xã Liêu Xá |
82 | 25472419093397 | 18/09/2019 | 25/09/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THỊ XUYẾN | UBND xã Liêu Xá |
83 | 25472419093385 | 17/09/2019 | 24/09/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯU NGỌC CHÂU | UBND xã Liêu Xá |
84 | 25472319090851 | 17/09/2019 | 18/09/2019 | 19/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THÙY | UBND xã Việt Yên |
85 | 25472419093398 | 18/09/2019 | 25/09/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | LUYỆN VĂN THANH | UBND xã Liêu Xá |
86 | 25472419093400 | 18/09/2019 | 25/09/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ THẾ HOÀNG | UBND xã Liêu Xá |
87 | 25472719090609 | 19/09/2019 | 20/09/2019 | 23/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TRANG | |
88 | 25473019111135 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THỊ MAI | UBND xã Tân Minh |
89 | 25473019111140 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN QUYẾT | UBND xã Tân Minh |
90 | 25473019111134 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | UBND xã Tân Minh |
91 | 25473019111138 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH DAO | UBND xã Tân Minh |
92 | 25473019111131 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | UBND xã Tân Minh |
93 | 25473019111132 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM ANH | UBND xã Tân Minh |
94 | 25473019111133 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | UBND xã Tân Minh |
95 | 25473019111137 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Tân Minh |
96 | 25473019111139 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN QUYẾT | UBND xã Tân Minh |
97 | 25472719110706 | 08/11/2019 | 11/11/2019 | 12/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
98 | 25472519050466 | 13/05/2019 | 15/05/2019 | 16/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ NGỌC HÀ | |
99 | 25472019071579 | 09/07/2019 | 10/07/2019 | 11/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO CÔNG VĨ | UBND xã Yên Phú |
100 | 25472319070604 | 15/07/2019 | 16/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | UBND xã Việt Yên |
101 | 25472319090831 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | 13/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TUẤN TÀI | UBND xã Việt Yên |
102 | 25473019111136 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Tân Minh |