STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25460218112451 | 26/11/2018 | 22/01/2019 | 26/04/2019 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
2 | 25462218113565 | 15/11/2018 | 26/02/2019 | 08/03/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ XUÂN THIỀU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
3 | 25461918127212 | 21/12/2018 | 16/01/2019 | 29/01/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ THỊ THẤN | UBND TT Như Quỳnh |
4 | 25462218113590 | 19/11/2018 | 21/06/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ VĂN MIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
5 | 25462018071701 | 17/07/2018 | 31/07/2018 | 22/04/2019 | Trễ hạn 188 ngày. | LÊ SƠN | UBND Xã Đại Đồng |
6 | 25462218113439 | 05/11/2018 | 04/01/2019 | 08/01/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỨC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
7 | 25462518112499 | 13/11/2018 | 19/12/2018 | 08/01/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ THỊ BĂNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
8 | 25460218102197 | 31/10/2018 | 26/12/2018 | 26/04/2019 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
9 | 25460219020713 | 01/02/2019 | 05/04/2019 | 25/06/2019 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐỖ THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
10 | 25460219010615 | 28/01/2019 | 09/04/2019 | 16/05/2019 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH BÌNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
11 | 25460219052000 | 26/04/2019 | 03/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
12 | 25460219041941 | 25/04/2019 | 02/05/2019 | 03/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN KHANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
13 | 25460219041818 | 22/04/2019 | 10/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHĂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
14 | 25460219041752 | 18/04/2019 | 02/05/2019 | 07/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ VĂN THỰ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
15 | 25460219051997 | 02/05/2019 | 04/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ THỊ NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
16 | 25460219041823 | 22/04/2019 | 10/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
17 | 25460219052023 | 03/05/2019 | 06/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
18 | 25460219041825 | 22/04/2019 | 10/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN TRÁCH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
19 | 25460219041893 | 24/04/2019 | 26/04/2019 | 03/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH VĂN HỌC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
20 | 25460219041816 | 22/04/2019 | 10/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
21 | 25460219041841 | 22/04/2019 | 09/05/2019 | 16/05/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
22 | 25462219040759 | 18/04/2019 | 30/05/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 71 ngày. | TRẦN THỊ THÀNH | UBND Xã Đình Dù |
23 | 25460219041929 | 25/04/2019 | 22/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI HOÀNG TRUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
24 | 25462119041505 | 23/04/2019 | 03/05/2019 | 04/05/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | UBND Xã Lạc Đạo |
25 | 25460219051985 | 02/05/2019 | 29/05/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 23 ngày. | CAO BÁ TOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
26 | 25460219051989 | 02/05/2019 | 04/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | SÁI HOÀNG HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
27 | 25460219052003 | 02/05/2019 | 10/05/2019 | 16/05/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẨY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
28 | 25460219041978 | 26/04/2019 | 09/05/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐINH THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
29 | 25462219040760 | 18/04/2019 | 30/05/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ HOAN | UBND Xã Đình Dù |
30 | 25460219041766 | 18/04/2019 | 13/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH VĂN HUẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
31 | 25460219051981 | 02/05/2019 | 22/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN QUANG HUYNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
32 | 25460219052012 | 03/05/2019 | 06/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
33 | 25460219041918 | 25/04/2019 | 27/05/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 52 ngày. | TRẦN VĂN HĨU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
34 | 25460219051988 | 02/05/2019 | 28/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU NAM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
35 | 25460219073266 | 03/07/2019 | 23/07/2019 | 02/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG ĐỨC HƯNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
36 | 25462819070027 | 08/07/2019 | 31/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ DIỆN | |
37 | 25460219073268 | 03/07/2019 | 23/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
38 | 25460219073237 | 02/07/2019 | 23/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ VĂN ĐOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
39 | 25460219073257 | 02/07/2019 | 11/07/2019 | 12/08/2019 | Trễ hạn 22 ngày. | TRỊNH THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
40 | 25462519061231 | 28/06/2019 | 09/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | CHU THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
41 | 25460219063135 | 26/06/2019 | 05/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VIẾT HƯỚNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
42 | 25462819070032 | 08/07/2019 | 31/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HỒNG QUÂN | |
43 | 25462819070034 | 08/07/2019 | 31/07/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH VĂN CHUYỂN | |
44 | 25460219073303 | 04/07/2019 | 26/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ HỒNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
45 | 25460219073238 | 02/07/2019 | 24/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
46 | 25460219073294 | 03/07/2019 | 05/07/2019 | 10/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TRỌNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
47 | 25462819070006 | 04/07/2019 | 23/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ HỒNG QUANG | |
48 | 25460219073239 | 02/07/2019 | 23/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN XUÂN HOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
49 | 25460219073241 | 02/07/2019 | 23/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
50 | 25462619061211 | 27/06/2019 | 14/08/2019 | 04/09/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | KHÚC CHÍ HỢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
51 | 25460219063182 | 27/06/2019 | 15/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG VĂN HUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
52 | 25460219063148 | 27/06/2019 | 12/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
53 | 25460219073271 | 03/07/2019 | 24/07/2019 | 02/08/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
54 | 25462119072365 | 04/07/2019 | 05/07/2019 | 08/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NỀN | UBND Xã Lạc Đạo |
55 | 25461819082090 | 29/08/2019 | 28/11/2019 | 09/12/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIÊN | UBND Xã Lạc Hồng |
56 | 25462819080714 | 26/08/2019 | 05/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ BÌNH | |
57 | 25462819080806 | 30/08/2019 | 02/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN PHÚC | |
58 | 25462819080796 | 30/08/2019 | 25/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÚY HẰNG | |
59 | 25460219083695 | 26/08/2019 | 28/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
60 | 25462819080807 | 30/08/2019 | 26/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TRÍ | |
61 | 25462819080771 | 29/08/2019 | 23/09/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ HƯNG | |
62 | 25461919085230 | 23/08/2019 | 30/08/2019 | 13/09/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | DƯƠNG VĂN KỸ | UBND TT Như Quỳnh |
63 | 25462819080775 | 29/08/2019 | 10/09/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH NGỌC ANH | |
64 | 25462819090826 | 03/09/2019 | 26/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN CƯỜNG | |
65 | 25462719090934 | 04/09/2019 | 03/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TỚI | |
66 | 25462819080793 | 30/08/2019 | 25/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN UY | |
67 | 25462819080708 | 26/08/2019 | 12/09/2019 | 13/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
68 | 25462819080814 | 30/08/2019 | 25/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ QUANG HUỲNH | |
69 | 25460219083696 | 26/08/2019 | 28/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
70 | 25462819080812 | 30/08/2019 | 23/09/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH THỊ THÔN | |
71 | 25462819080813 | 30/08/2019 | 11/09/2019 | 13/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
72 | 25460219083701 | 26/08/2019 | 28/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
73 | 25462819090822 | 03/09/2019 | 27/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CHỬ HOÀI NAM | |
74 | 25462819080704 | 23/08/2019 | 11/09/2019 | 13/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
75 | 25462719090932 | 04/09/2019 | 11/09/2019 | 13/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐIỀU | |
76 | 25462819090823 | 03/09/2019 | 27/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | |
77 | 25462719090933 | 04/09/2019 | 03/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TỚI | |
78 | 25462819090857 | 06/09/2019 | 25/09/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
79 | 25462819090933 | 11/09/2019 | 02/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | |
80 | 25461719104128 | 21/10/2019 | 10/12/2019 | 20/12/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐINH VĂN KÝ | |
81 | 25461919106642 | 22/10/2019 | 29/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | UBND TT Như Quỳnh |
82 | 25460219104201 | 17/10/2019 | 21/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
83 | 25460219104193 | 16/10/2019 | 18/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
84 | 25461919106604 | 21/10/2019 | 28/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | UBND TT Như Quỳnh |
85 | 25460219041462 | 01/04/2019 | 04/04/2019 | 05/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ YÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
86 | 25460219041516 | 03/04/2019 | 19/04/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ BIỂU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
87 | 25460219041536 | 04/04/2019 | 18/04/2019 | 24/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN BĂNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
88 | 25460219041625 | 09/04/2019 | 06/05/2019 | 16/05/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
89 | 25460219041721 | 12/04/2019 | 26/04/2019 | 02/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT TÚ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
90 | 25460219041519 | 03/04/2019 | 17/04/2019 | 24/04/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | AN THỊ ĐOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
91 | 25460219041568 | 05/04/2019 | 22/04/2019 | 23/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
92 | 25460219041662 | 11/04/2019 | 26/04/2019 | 08/05/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ DUY SÔNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
93 | 25460219041606 | 08/04/2019 | 06/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | PHÙNG ĐẮC KIẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
94 | 25460219041488 | 02/04/2019 | 11/04/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐINH DUY KẾT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
95 | 25460219041695 | 11/04/2019 | 02/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LỆ OANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
96 | 25460219041685 | 11/04/2019 | 25/04/2019 | 07/05/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
97 | 25460219041686 | 11/04/2019 | 02/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN TUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
98 | 25460219041701 | 12/04/2019 | 26/04/2019 | 02/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
99 | 25460219041703 | 12/04/2019 | 02/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
100 | 25460219041649 | 10/04/2019 | 19/04/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 75 ngày. | VŨ THỊ SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
101 | 25460219041657 | 11/04/2019 | 25/04/2019 | 02/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO QUANG VỊ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
102 | 25461719041242 | 16/04/2019 | 08/05/2019 | 15/07/2019 | Trễ hạn 48 ngày. | CAO VĂN BINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
103 | 25460219041498 | 02/04/2019 | 23/04/2019 | 14/05/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN DẪN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
104 | 25460219041553 | 04/04/2019 | 18/04/2019 | 24/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
105 | 25460219041598 | 08/04/2019 | 17/04/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 77 ngày. | VŨ THỊ SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
106 | 25460219041588 | 05/04/2019 | 16/04/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 78 ngày. | VŨ THỊ SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
107 | 25460219041868 | 23/04/2019 | 13/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ CHÍ TÀI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
108 | 25460219051982 | 02/05/2019 | 22/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
109 | 25460219041979 | 26/04/2019 | 23/05/2019 | 27/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG VĂN HÁT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
110 | 25460219063040 | 21/06/2019 | 15/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ VĂN VỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
111 | 25460219063029 | 21/06/2019 | 15/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
112 | 25460219063033 | 21/06/2019 | 15/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
113 | 25460219063034 | 21/06/2019 | 15/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
114 | 25460219063043 | 21/06/2019 | 12/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TRÀ GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
115 | 25460219062921 | 18/06/2019 | 05/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MẬN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
116 | 25460219063028 | 21/06/2019 | 15/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
117 | 25460219063124 | 26/06/2019 | 05/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÀNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
118 | 25460219063041 | 21/06/2019 | 26/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
119 | 25460219063042 | 21/06/2019 | 12/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TRÀ GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
120 | 25460219062979 | 19/06/2019 | 28/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THÊU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
121 | 25460219062923 | 18/06/2019 | 05/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO CHÍNH ĐẠI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
122 | 25460219063026 | 21/06/2019 | 12/07/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
123 | 25462819070030 | 08/07/2019 | 21/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN SÒN | |
124 | 25460219073214 | 01/07/2019 | 24/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
125 | 25460219073291 | 03/07/2019 | 24/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN BIẾT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
126 | 25462819080545 | 12/08/2019 | 30/08/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ DUY THU | |
127 | 25461919084892 | 12/08/2019 | 26/08/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÚ | |
128 | 25462719080831 | 20/08/2019 | 29/08/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | |
129 | 25460219083680 | 21/08/2019 | 26/08/2019 | 28/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
130 | 25462819080673 | 21/08/2019 | 10/09/2019 | 13/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | |
131 | 25460219083661 | 19/08/2019 | 22/08/2019 | 28/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ DẪN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
132 | 25462819080536 | 12/08/2019 | 29/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ TÚC | |
133 | 25462819080607 | 16/08/2019 | 03/09/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ DUY ĐẠI | |
134 | 25462819080674 | 21/08/2019 | 11/09/2019 | 19/09/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH QUANG HÙNG | |
135 | 25462819080641 | 19/08/2019 | 13/09/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC THÀNH | |
136 | 25461919084895 | 12/08/2019 | 26/08/2019 | 08/10/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | |
137 | 25460219083679 | 21/08/2019 | 23/08/2019 | 28/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
138 | 25462819080614 | 16/08/2019 | 30/08/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
139 | 25462819080668 | 21/08/2019 | 30/08/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
140 | 25462819080677 | 21/08/2019 | 02/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN XUÂN TÚ | |
141 | 25462819080636 | 19/08/2019 | 09/09/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CÚC | |
142 | 25462819080586 | 14/08/2019 | 05/09/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LỆ THỦY | |
143 | 25462819080560 | 14/08/2019 | 05/09/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DUY LIÊN | |
144 | 25462819080574 | 14/08/2019 | 23/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN BINH | |
145 | 25462819080590 | 15/08/2019 | 05/09/2019 | 10/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÍ | |
146 | 25462819080554 | 13/08/2019 | 27/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 38 ngày. | TRẦN VIỆT DŨNG | |
147 | 25462819080543 | 12/08/2019 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
148 | 25462819080606 | 16/08/2019 | 30/08/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THỰC | |
149 | 25462819080626 | 19/08/2019 | 09/09/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG QUỲNH | |
150 | 25462819080558 | 14/08/2019 | 23/08/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 45 ngày. | TRẦN NGỌC THẮNG | |
151 | 25462819080594 | 15/08/2019 | 06/09/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ TRƯỜNG | |
152 | 25462819080729 | 27/08/2019 | 13/09/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN DUNG | |
153 | 25462819080730 | 27/08/2019 | 13/09/2019 | 28/09/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM NGỌC TIẾN | |
154 | 25462819080789 | 30/08/2019 | 25/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
155 | 25462819101375 | 09/10/2019 | 24/10/2019 | 26/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MẠNH TUÂN | |
156 | 25462819101354 | 08/10/2019 | 23/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | |
157 | 25462119103370 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | 15/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC SĨ | UBND Xã Lạc Đạo |
158 | 25462119103416 | 17/10/2019 | 18/10/2019 | 19/10/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | DƯƠNG THỊ VIẾN | UBND Xã Lạc Đạo |
159 | 25460219104232 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ HƯƠNG NGÁT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
160 | 25460219104235 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
161 | 25460219104222 | 22/10/2019 | 24/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
162 | 25460219052151 | 10/05/2019 | 29/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CHUNG ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
163 | 25461719010111 | 10/01/2019 | 20/02/2019 | 21/02/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
164 | 25462019030111 | 25/03/2019 | 13/06/2019 | 26/06/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | TRỊNH VĂN HÙY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
165 | 25460219031425 | 28/03/2019 | 08/04/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 45 ngày. | VŨ THỊ SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
166 | 25460219031428 | 29/03/2019 | 19/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
167 | 25460219031277 | 21/03/2019 | 01/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
168 | 25460219031216 | 15/03/2019 | 05/04/2019 | 23/04/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ QUANG DIỆU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
169 | 25462119031119 | 27/03/2019 | 15/04/2019 | 16/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LIÊN | UBND Xã Lạc Đạo |
170 | 25460219031271 | 20/03/2019 | 18/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
171 | 25460219031276 | 21/03/2019 | 01/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
172 | 25460219031403 | 28/03/2019 | 08/04/2019 | 23/04/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG THỊ BỤI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
173 | 25460219031369 | 26/03/2019 | 19/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
174 | 25460219031275 | 21/03/2019 | 01/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
175 | 25462119031062 | 22/03/2019 | 25/03/2019 | 26/03/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | UBND Xã Lạc Đạo |
176 | 25460219041617 | 08/04/2019 | 22/04/2019 | 24/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN LUYỆN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
177 | 25460219041477 | 01/04/2019 | 17/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN LỆ THỦY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
178 | 25460219041464 | 01/04/2019 | 17/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
179 | 25460219041508 | 02/04/2019 | 11/04/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI THỊ LEN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
180 | 25460219041534 | 04/04/2019 | 18/04/2019 | 24/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
181 | 25460219041689 | 11/04/2019 | 02/05/2019 | 03/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
182 | 25460219041696 | 11/04/2019 | 02/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN DỤ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
183 | 25460219041697 | 11/04/2019 | 26/04/2019 | 02/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TƯỞNG THẾ ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
184 | 25460219041698 | 11/04/2019 | 02/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ DÌNH PHÚ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
185 | 25460219062790 | 11/06/2019 | 28/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH ĐỨC THỊNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
186 | 25460219062833 | 12/06/2019 | 14/06/2019 | 17/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐỨC THỤ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
187 | 25460219062631 | 03/06/2019 | 21/06/2019 | 28/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN MÔN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
188 | 25460219062767 | 10/06/2019 | 12/06/2019 | 13/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
189 | 25460219062830 | 12/06/2019 | 04/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
190 | 25460219062715 | 06/06/2019 | 17/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | DƯƠNG VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
191 | 25460219062854 | 13/06/2019 | 25/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CP ĐIỆN TỪ VÀ HÓA CHẤT HỒNG HƯNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
192 | 25460219062864 | 13/06/2019 | 12/07/2019 | 06/09/2019 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
193 | 25460219062734 | 07/06/2019 | 27/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
194 | 25460219062666 | 04/06/2019 | 06/06/2019 | 07/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
195 | 25460219062632 | 03/06/2019 | 25/06/2019 | 27/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
196 | 25460219062765 | 10/06/2019 | 12/06/2019 | 13/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
197 | 25460219062735 | 07/06/2019 | 26/06/2019 | 27/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN HUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
198 | 25460219062738 | 07/06/2019 | 27/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
199 | 25460219062722 | 06/06/2019 | 24/06/2019 | 28/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐỨC HÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
200 | 25460219062792 | 11/06/2019 | 28/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG HUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
201 | 25461719062150 | 11/06/2019 | 03/07/2019 | 19/09/2019 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
202 | 25462719060530 | 21/06/2019 | 25/06/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN XUÂN LỘC | UBND Xã Minh Hải |
203 | 25460219063081 | 24/06/2019 | 03/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
204 | 25461819061194 | 18/06/2019 | 05/07/2019 | 10/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC ĐỊNH | UBND Xã Lạc Hồng |
205 | 25460219063082 | 24/06/2019 | 03/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO CHÍNH ĐẠI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
206 | 25462819080396 | 01/08/2019 | 22/08/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÔ THẾ BẰNG | |
207 | 25460219083525 | 06/08/2019 | 08/08/2019 | 10/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
208 | 25462819080493 | 08/08/2019 | 22/08/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN SỸ QUẢNG | |
209 | 25460219083561 | 09/08/2019 | 16/08/2019 | 18/08/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | CƠ SỞ TRÍ ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
210 | 25462819070367 | 31/07/2019 | 16/08/2019 | 22/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN HÀO | |
211 | 25462819080406 | 01/08/2019 | 23/08/2019 | 06/09/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | CAO THỊ DOANH | |
212 | 25462819080531 | 12/08/2019 | 29/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ HỒNG GẤM | |
213 | 25462819070359 | 30/07/2019 | 13/08/2019 | 16/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ HỒNG | |
214 | 25460219083519 | 06/08/2019 | 08/08/2019 | 10/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐÌNH THIỆN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
215 | 25460219083542 | 08/08/2019 | 12/08/2019 | 13/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
216 | 25462819080403 | 01/08/2019 | 26/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYẾN | |
217 | 25462819080526 | 12/08/2019 | 03/09/2019 | 28/09/2019 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN THỊ THU HUYỀN | |
218 | 25462819070347 | 30/07/2019 | 15/08/2019 | 23/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SỨNG | |
219 | 25462819080389 | 01/08/2019 | 21/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐÀO VĂN QUANG | |
220 | 25460219083534 | 07/08/2019 | 09/08/2019 | 10/08/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU TIỆP | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
221 | 25462819080397 | 01/08/2019 | 22/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ TRUNG KIÊN | |
222 | 25462819080399 | 01/08/2019 | 22/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌC | |
223 | 25462819080412 | 01/08/2019 | 12/08/2019 | 23/08/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | HÀ VĂN CƯỜNG | |
224 | 25462819080414 | 01/08/2019 | 12/08/2019 | 26/08/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ VĂN CƯỜNG | |
225 | 25462819080430 | 05/08/2019 | 19/08/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN VĂN CHUNG | |
226 | 25462819080613 | 16/08/2019 | 30/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | |
227 | 25462819080621 | 19/08/2019 | 09/09/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
228 | 25462719080832 | 20/08/2019 | 29/08/2019 | 17/09/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN TIẾN CƯỜNG | |
229 | 25462819080628 | 19/08/2019 | 09/09/2019 | 12/10/2019 | Trễ hạn 24 ngày. | BÙI VĂN KIÊN | |
230 | 25462819080634 | 19/08/2019 | 09/09/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG HỒNG KHA | |
231 | 25462819080618 | 19/08/2019 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
232 | 25462819080619 | 19/08/2019 | 09/09/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | CHU VĂN LỢI | |
233 | 25462819091168 | 26/09/2019 | 16/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN UY | |
234 | 25462819091129 | 25/09/2019 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MƯỜI | |
235 | 25462819091169 | 26/09/2019 | 18/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ LUYỆN | |
236 | 25462819091123 | 24/09/2019 | 16/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ VĂN TIẾN | |
237 | 25462819091155 | 25/09/2019 | 16/10/2019 | 26/10/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRỌNG BIỂN | |
238 | 25460219104087 | 02/10/2019 | 14/10/2019 | 15/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỮU QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
239 | 25460219104169 | 11/10/2019 | 15/10/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ HỌC SÂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
240 | 25462819101384 | 10/10/2019 | 25/10/2019 | 26/10/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG NGỌC MỸ | |
241 | 25462119103342 | 09/10/2019 | 06/11/2019 | 09/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÍCH HẢO | |
242 | 25460219104146 | 08/10/2019 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
243 | 25462219101910 | 14/10/2019 | 22/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ DỤNG | UBND Xã Đình Dù |
244 | 25462119103345 | 09/10/2019 | 13/11/2019 | 15/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÍCH HẢO | |
245 | 25460219104149 | 08/10/2019 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN VANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
246 | 25462119103343 | 09/10/2019 | 06/11/2019 | 09/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG BÍCH HẢO | |
247 | 25460219104178 | 14/10/2019 | 16/10/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
248 | 25460219031432 | 29/03/2019 | 28/05/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
249 | 25462119031136 | 27/03/2019 | 28/03/2019 | 29/03/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÂM | UBND Xã Lạc Đạo |
250 | 25461719030823 | 21/03/2019 | 11/04/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
251 | 25460219031279 | 21/03/2019 | 17/04/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN BẮC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
252 | 25460219031284 | 21/03/2019 | 17/04/2019 | 22/04/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
253 | 25460219052441 | 24/05/2019 | 12/06/2019 | 10/08/2019 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
254 | 25460219052571 | 30/05/2019 | 03/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
255 | 25460219052581 | 30/05/2019 | 21/06/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 85 ngày. | TRẦN THỊ TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
256 | 25460219052363 | 21/05/2019 | 31/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC QUANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
257 | 25460219052447 | 24/05/2019 | 11/06/2019 | 17/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
258 | 25460219052452 | 24/05/2019 | 04/06/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
259 | 25460219052338 | 20/05/2019 | 29/05/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG ĐỨC HOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
260 | 25460219052345 | 21/05/2019 | 07/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
261 | 25460219052556 | 30/05/2019 | 21/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THÙY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
262 | 25460219052500 | 28/05/2019 | 30/05/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHÙNG VĂN ĐOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
263 | 25460219052510 | 28/05/2019 | 21/06/2019 | 27/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ĐÌNH THIẾT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
264 | 25460219052410 | 23/05/2019 | 18/07/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
265 | 25460219052330 | 20/05/2019 | 29/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
266 | 25460219052331 | 20/05/2019 | 22/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
267 | 25460219052394 | 23/05/2019 | 03/06/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 46 ngày. | VŨ THỊ SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
268 | 25460219052461 | 27/05/2019 | 29/05/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
269 | 25460219052486 | 27/05/2019 | 05/06/2019 | 20/06/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
270 | 25460219052487 | 27/05/2019 | 03/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
271 | 25460219052494 | 28/05/2019 | 21/06/2019 | 27/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NHẬT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
272 | 25460219052405 | 23/05/2019 | 11/06/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
273 | 25460219062647 | 04/06/2019 | 27/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
274 | 25460219062823 | 12/06/2019 | 08/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN HỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
275 | 25460219062760 | 07/06/2019 | 18/06/2019 | 02/07/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN LUẬN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
276 | 25460219062834 | 12/06/2019 | 14/06/2019 | 17/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
277 | 25460219062793 | 11/06/2019 | 15/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG THỊ THUYẾT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
278 | 25460219062831 | 12/06/2019 | 04/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ TẤT KHAI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
279 | 25462119062055 | 14/06/2019 | 17/06/2019 | 18/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY NINH | UBND Xã Lạc Đạo |
280 | 25460219062671 | 05/06/2019 | 14/06/2019 | 20/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
281 | 25460219062766 | 10/06/2019 | 12/06/2019 | 13/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
282 | 25460219073418 | 22/07/2019 | 19/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ ĐỨC DUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
283 | 25460219073407 | 19/07/2019 | 23/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN BA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
284 | 25462819070251 | 24/07/2019 | 15/08/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HỮU HUY | |
285 | 25462819070253 | 24/07/2019 | 16/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN SONG | |
286 | 25462819070275 | 25/07/2019 | 05/08/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | |
287 | 25460219073440 | 24/07/2019 | 21/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ THU HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
288 | 25462819070274 | 25/07/2019 | 16/08/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | |
289 | 25462819070346 | 30/07/2019 | 15/08/2019 | 23/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ NỞ | |
290 | 25460219073478 | 30/07/2019 | 27/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THẾ VIỄN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
291 | 25462819070357 | 30/07/2019 | 08/08/2019 | 26/08/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THU PHƯƠNG | |
292 | 25462819080402 | 01/08/2019 | 26/08/2019 | 10/09/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ ĐĂNG LÂM | |
293 | 25462819080387 | 01/08/2019 | 21/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | |
294 | 25462819080432 | 05/08/2019 | 26/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VIỆT DŨNG | |
295 | 25462819080404 | 01/08/2019 | 22/08/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ NGỌC QUỲNH | |
296 | 25462819080476 | 08/08/2019 | 19/08/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | |
297 | 25462819080385 | 01/08/2019 | 12/08/2019 | 22/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH VĂN CHUYỆN | |
298 | 25462819080401 | 01/08/2019 | 22/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ ANH DUY | |
299 | 25460219083536 | 07/08/2019 | 09/08/2019 | 12/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
300 | 25462819080477 | 08/08/2019 | 19/08/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM VĂN SÁNG | |
301 | 25460219083524 | 06/08/2019 | 08/08/2019 | 10/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN THẠO | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
302 | 25462819080441 | 06/08/2019 | 27/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌT | |
303 | 25460219083550 | 08/08/2019 | 12/08/2019 | 14/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
304 | 25462819070371 | 31/07/2019 | 21/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI VĂN SỐ | |
305 | 25462819080392 | 01/08/2019 | 22/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | |
306 | 25462819080400 | 01/08/2019 | 22/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN XUÂN XUYẾN | |
307 | 25462819080405 | 01/08/2019 | 23/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUY QUANG | |
308 | 25461919084698 | 05/08/2019 | 19/08/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁT | |
309 | 25462819080433 | 05/08/2019 | 23/08/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN DỤNG | |
310 | 25462819080488 | 08/08/2019 | 29/08/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | TRỊNH VĂN HOAN | |
311 | 25462819080413 | 01/08/2019 | 12/08/2019 | 26/08/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ VĂN CƯỜNG | |
312 | 25462819091150 | 25/09/2019 | 24/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
313 | 25462819091105 | 24/09/2019 | 11/10/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ BẰNG | |
314 | 25462819091199 | 27/09/2019 | 15/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ (HỒ SƠ CAO VĂN TOÀN) | |
315 | 25462719091002 | 27/09/2019 | 01/10/2019 | 14/10/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ SỬA | UBND Xã Minh Hải |
316 | 25462819091153 | 25/09/2019 | 17/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | |
317 | 25460219094055 | 28/09/2019 | 01/10/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÍCH VƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
318 | 25462719090999 | 27/09/2019 | 01/10/2019 | 14/10/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNG | UBND Xã Minh Hải |
319 | 25462819091198 | 27/09/2019 | 16/10/2019 | 22/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ MINH HIỂN (HỒ SƠ DƯƠNG HỒNG KHIÊM) | |
320 | 25462819091224 | 30/09/2019 | 24/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TIẾN | |
321 | 25462819091136 | 25/09/2019 | 18/10/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | |
322 | 25462819091156 | 25/09/2019 | 24/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRỌNG KHƯƠNG | |
323 | 25462819091134 | 25/09/2019 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HẢI | |
324 | 25462819091220 | 30/09/2019 | 09/10/2019 | 14/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN QUỲNH | |
325 | 25462819091135 | 25/09/2019 | 24/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO MẠNH HÙNG | |
326 | 25462819091221 | 30/09/2019 | 09/10/2019 | 14/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN QUỲNH | |
327 | 25462819091200 | 27/09/2019 | 23/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ (HỒ SƠ PHÙNG VĂN COONG) | |
328 | 25462819091226 | 30/09/2019 | 01/11/2019 | 04/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC OÁNH | |
329 | 25462819101267 | 02/10/2019 | 11/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHI | |
330 | 25462819091149 | 25/09/2019 | 24/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VUỐT | |
331 | 25460219104072 | 01/10/2019 | 03/10/2019 | 04/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TUẤN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
332 | 25460219031186 | 14/03/2019 | 04/04/2019 | 23/04/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
333 | 25460219052265 | 16/05/2019 | 03/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÌNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
334 | 25460219052273 | 16/05/2019 | 03/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THUẬT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
335 | 25460219052278 | 16/05/2019 | 04/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ TUẤT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
336 | 25460219052271 | 16/05/2019 | 03/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TẶNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
337 | 25460219052262 | 16/05/2019 | 20/05/2019 | 21/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÌU THỊ GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
338 | 25460219052312 | 17/05/2019 | 10/06/2019 | 20/06/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ QUANG ĐỊNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
339 | 25460219052280 | 16/05/2019 | 04/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
340 | 25460219052558 | 30/05/2019 | 24/06/2019 | 28/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
341 | 25460219052515 | 28/05/2019 | 12/06/2019 | 13/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
342 | 25460219052423 | 24/05/2019 | 12/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | QUẢN TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
343 | 25460219052351 | 21/05/2019 | 18/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
344 | 25460219052497 | 28/05/2019 | 18/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
345 | 25460219052560 | 30/05/2019 | 17/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ THU VÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
346 | 25460219052329 | 20/05/2019 | 29/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
347 | 25460219052337 | 20/05/2019 | 29/05/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 102 ngày. | ĐẶNG ĐỨC HOÀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
348 | 25460219052468 | 27/05/2019 | 11/06/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ VĂN KHIẾT | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
349 | 25460219052574 | 30/05/2019 | 03/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
350 | 25460219052340 | 20/05/2019 | 29/05/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH TIẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
351 | 25460219052356 | 21/05/2019 | 30/05/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ HOÀI BẮC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
352 | 25460219052577 | 30/05/2019 | 10/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU VĂN QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
353 | 25462719050407 | 31/05/2019 | 21/06/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | KIM THỊ HƯỜNG | UBND Xã Minh Hải |
354 | 25461719052030 | 31/05/2019 | 14/06/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
355 | 25460219052496 | 28/05/2019 | 21/06/2019 | 27/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN VÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
356 | 25460219052597 | 31/05/2019 | 21/06/2019 | 27/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ XUÂN SINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
357 | 25460219052436 | 24/05/2019 | 13/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
358 | 25460219052479 | 27/05/2019 | 29/05/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
359 | 25460219052504 | 28/05/2019 | 11/06/2019 | 14/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ NGỌC NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
360 | 25460219052469 | 27/05/2019 | 11/06/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐỖ XUÂN TỌA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
361 | 25460219052557 | 30/05/2019 | 21/06/2019 | 27/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH NGỌC ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
362 | 25460219052590 | 31/05/2019 | 21/06/2019 | 28/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
363 | 25460219052596 | 31/05/2019 | 04/06/2019 | 05/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
364 | 25460219052344 | 21/05/2019 | 30/05/2019 | 28/06/2019 | Trễ hạn 21 ngày. | MAI VĂN TỔNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
365 | 25460219052466 | 27/05/2019 | 11/06/2019 | 17/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
366 | 25462819070071 | 10/07/2019 | 01/08/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HỮU OANH | |
367 | 25462819070132 | 15/07/2019 | 30/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG PHI HÙNG | |
368 | 25462819070113 | 12/07/2019 | 01/08/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỆU | |
369 | 25462819070144 | 15/07/2019 | 12/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 49 ngày. | CAO THỊ NGUYỆT | |
370 | 25460219073359 | 11/07/2019 | 15/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU HUẾ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
371 | 25462819070112 | 12/07/2019 | 23/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN HIỆU | |
372 | 25462819070255 | 24/07/2019 | 16/08/2019 | 07/09/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG VĂN HUY | |
373 | 25462819070342 | 30/07/2019 | 14/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ VĂN ÚY | |
374 | 25462819070344 | 30/07/2019 | 21/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾN | |
375 | 25462819070266 | 24/07/2019 | 08/08/2019 | 12/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TUẤN | |
376 | 25462819070273 | 25/07/2019 | 16/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ ANH TUẤN | |
377 | 25460219073406 | 19/07/2019 | 23/07/2019 | 24/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU HỒNG DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
378 | 25462819070292 | 25/07/2019 | 05/08/2019 | 12/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG VĂN NHU | |
379 | 25462819070299 | 26/07/2019 | 15/08/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | |
380 | 25462819070233 | 23/07/2019 | 14/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐÀO VĂN TRUNG | |
381 | 25462819070272 | 25/07/2019 | 16/08/2019 | 05/09/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO THỊ TRÚC ANH | |
382 | 25462819070307 | 26/07/2019 | 16/08/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | |
383 | 25462819070258 | 24/07/2019 | 14/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | |
384 | 25462819090995 | 16/09/2019 | 30/09/2019 | 08/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN TRỌNG | |
385 | 25462819091012 | 17/09/2019 | 08/10/2019 | 09/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH HÀ | |
386 | 25462719090971 | 17/09/2019 | 24/09/2019 | 26/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CÁN | |
387 | 25462819091037 | 18/09/2019 | 27/09/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG KHÁNH HÒA | |
388 | 25462819091065 | 20/09/2019 | 01/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN GIỚI | |
389 | 25460219114369 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
390 | 25460219114365 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
391 | 25460219114382 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
392 | 25460219114379 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ THU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
393 | 25460219114375 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LỀU QUANG ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
394 | 25460219114386 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
395 | 25460219114376 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
396 | 25460219114384 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
397 | 25460219114388 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MẬN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
398 | 25460219114389 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ TIN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
399 | 25460219114392 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ LÝ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
400 | 25460219114370 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN XUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
401 | 25460219114371 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN HUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
402 | 25460219114363 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ NHÂM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
403 | 25460219114367 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
404 | 25460219114377 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ DINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
405 | 25460219114372 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
406 | 25460219114380 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
407 | 25460219114381 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VỮNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
408 | 25460219114383 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TẠO | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
409 | 25460219114387 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
410 | 25460219114385 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
411 | 25460219114390 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
412 | 25460219114391 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
413 | 25460219114366 | 12/11/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THẾ KHOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
414 | 25462719121275 | 30/08/2019 | 16/09/2019 | 30/11/2019 | Trễ hạn 54 ngày. | LÊ VĂN THÁP | UBND Xã Minh Hải |
415 | 25460219041756 | 18/04/2019 | 10/05/2019 | 16/05/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
416 | 25460219041757 | 18/04/2019 | 14/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHỎE | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
417 | 25460219041762 | 18/04/2019 | 10/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ XUÂN HỌC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
418 | 25460219041769 | 18/04/2019 | 14/05/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
419 | 25460219052228 | 14/05/2019 | 31/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
420 | 25460219052072 | 07/05/2019 | 11/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO THỊ THÊU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
421 | 25460219052069 | 07/05/2019 | 09/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG MẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
422 | 25460219052162 | 13/05/2019 | 31/05/2019 | 06/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO NGỌC ANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
423 | 25460219052057 | 06/05/2019 | 08/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH THÔNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
424 | 25460219052227 | 14/05/2019 | 04/06/2019 | 06/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
425 | 25460219052147 | 10/05/2019 | 30/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
426 | 25460219052209 | 14/05/2019 | 07/06/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐINH THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
427 | 25460219052063 | 07/05/2019 | 30/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ XUÂN LỊCH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
428 | 25460219052143 | 10/05/2019 | 04/06/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
429 | 25460219052133 | 09/05/2019 | 03/06/2019 | 06/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
430 | 25460219052123 | 09/05/2019 | 21/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | GỬI QUA BƯU ĐIỆN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
431 | 25460219052067 | 07/05/2019 | 30/05/2019 | 27/06/2019 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
432 | 25460219052076 | 07/05/2019 | 24/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ VĂN SỸ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
433 | 25460219052034 | 06/05/2019 | 30/05/2019 | 10/08/2019 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VIẾT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
434 | 25460219052208 | 14/05/2019 | 03/06/2019 | 06/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
435 | 25460219052027 | 04/05/2019 | 28/05/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN VẺ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
436 | 25460219052216 | 14/05/2019 | 11/06/2019 | 13/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TẤT KHANG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
437 | 25460219052077 | 07/05/2019 | 06/06/2019 | 18/07/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN VỊNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
438 | 25460219052144 | 10/05/2019 | 03/06/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
439 | 25460219052236 | 15/05/2019 | 29/05/2019 | 03/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRỌNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
440 | 25460219052291 | 17/05/2019 | 07/06/2019 | 17/06/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ THỊ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
441 | 25460219073304 | 04/07/2019 | 26/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ HỒNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
442 | 25460219073286 | 03/07/2019 | 12/07/2019 | 12/09/2019 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
443 | 25460219073292 | 03/07/2019 | 23/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ HỒNG KIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
444 | 25462819070206 | 18/07/2019 | 07/08/2019 | 10/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN | |
445 | 25462819070207 | 18/07/2019 | 01/08/2019 | 02/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SAN | |
446 | 25462819070069 | 10/07/2019 | 19/07/2019 | 26/10/2019 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
447 | 25462819070148 | 15/07/2019 | 24/07/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ THỊ SINH | |
448 | 25460219073350 | 10/07/2019 | 12/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THỤC | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
449 | 25460219073360 | 11/07/2019 | 15/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHƯ TIỆP | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
450 | 25460219073362 | 12/07/2019 | 16/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỂU | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
451 | 25460219073380 | 16/07/2019 | 18/07/2019 | 19/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN CHỮ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
452 | 25462819070176 | 17/07/2019 | 12/08/2019 | 30/08/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | |
453 | 25462819070067 | 10/07/2019 | 19/07/2019 | 26/08/2019 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀ | |
454 | 25462819070118 | 12/07/2019 | 31/07/2019 | 07/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN MÔN | |
455 | 25460219073357 | 11/07/2019 | 15/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÙNG LINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
456 | 25462819070184 | 17/07/2019 | 12/08/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 49 ngày. | HOÀNG VĂN HÙNG | |
457 | 25462819070185 | 17/07/2019 | 08/08/2019 | 10/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THÀNH SƠN | |
458 | 25460219073356 | 11/07/2019 | 15/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÚY HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
459 | 25462819070143 | 15/07/2019 | 24/07/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | |
460 | 25462819070083 | 11/07/2019 | 25/07/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN XUYÊN | |
461 | 25462819070114 | 12/07/2019 | 09/08/2019 | 12/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯU | |
462 | 25462819090895 | 09/09/2019 | 02/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN CƯỜNG | |
463 | 25460219093758 | 05/09/2019 | 09/09/2019 | 10/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỒNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
464 | 25460219093771 | 06/09/2019 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TIẾN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
465 | 25460219093773 | 06/09/2019 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MÃO | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
466 | 25462719090955 | 10/09/2019 | 10/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | |
467 | 25462819090898 | 09/09/2019 | 27/09/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | |
468 | 25462819090855 | 05/09/2019 | 23/09/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ CHI | |
469 | 25460219093808 | 11/09/2019 | 13/09/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ THUÝ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
470 | 25460219093809 | 11/09/2019 | 13/09/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TRÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
471 | 25462819090926 | 11/09/2019 | 26/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN NƯỚI | |
472 | 25462619091900 | 11/09/2019 | 19/11/2019 | 24/12/2019 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN | |
473 | 25462819090928 | 11/09/2019 | 01/10/2019 | 04/11/2019 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN HUY MẬU | |
474 | 25462819090951 | 12/09/2019 | 27/09/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | TRỊNH VĂN TRỌNG | |
475 | 25462819090891 | 09/09/2019 | 30/09/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NHUẬN | |
476 | 25462819090879 | 06/09/2019 | 01/10/2019 | 08/10/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ SOI | |
477 | 25461919095721 | 13/09/2019 | 20/09/2019 | 20/11/2019 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM HỮU ƯỚC | UBND TT Như Quỳnh |
478 | 25461919095722 | 13/09/2019 | 20/09/2019 | 20/11/2019 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN LÂM HÀ VY | UBND TT Như Quỳnh |
479 | 25462819090897 | 09/09/2019 | 02/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH MINH TIẾN | |
480 | 25462719090959 | 12/09/2019 | 11/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | |
481 | 25462819090905 | 10/09/2019 | 02/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN BÌNH | |
482 | 25460219093810 | 11/09/2019 | 13/09/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN TÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
483 | 25462819090893 | 09/09/2019 | 02/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HƯƠNG | |
484 | 25460219093778 | 06/09/2019 | 10/09/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
485 | 25462819090932 | 11/09/2019 | 24/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH VINH | |
486 | 25460219093843 | 13/09/2019 | 17/09/2019 | 18/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
487 | 25460219093830 | 13/09/2019 | 17/09/2019 | 18/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
488 | 25461919095723 | 13/09/2019 | 20/09/2019 | 20/11/2019 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA | UBND TT Như Quỳnh |
489 | 25462819090978 | 13/09/2019 | 01/10/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | |
490 | 25462119093049 | 11/09/2019 | 12/09/2019 | 13/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN ĐOÀN | UBND Xã Lạc Đạo |
491 | 25461919095720 | 13/09/2019 | 20/09/2019 | 20/11/2019 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN XUÂN DUYỆT | UBND TT Như Quỳnh |
492 | 25462819090864 | 06/09/2019 | 25/09/2019 | 28/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐĂNG KIÊN | |
493 | 25460219104278 | 29/10/2019 | 15/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẢM | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
494 | 25460219104260 | 28/10/2019 | 30/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC ÁNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
495 | 25462719121274 | 30/08/2019 | 16/09/2019 | 12/12/2019 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN LŨY | UBND Xã Minh Hải |