STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25411019061325 | 03/06/2019 | 17/06/2019 | 18/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
2 | 25411019010024 | 04/01/2019 | 20/05/2019 | 21/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
3 | 25411019091693 | 04/09/2019 | 18/09/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ NAM | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
4 | 25411019091710 | 05/09/2019 | 19/09/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
5 | 25411019111981 | 05/11/2019 | 22/11/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ THỊ LỮ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
6 | 25411019061357 | 06/06/2019 | 04/07/2019 | 05/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
7 | 25411019111988 | 07/11/2019 | 05/12/2019 | 11/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
8 | 25411019061362 | 10/06/2019 | 13/06/2019 | 17/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ THU THỂ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
9 | 25411019122067 | 10/12/2019 | 13/12/2019 | 14/12/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
10 | 25411019091746 | 11/09/2019 | 23/10/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THẾ TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
11 | 25411019091757 | 12/09/2019 | 03/10/2019 | 23/10/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUỆ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
12 | 25411019051220 | 13/05/2019 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
13 | 25411019051221 | 14/05/2019 | 17/05/2019 | 18/05/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
14 | 25411019101885 | 14/10/2019 | 04/11/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
15 | 25411019010221 | 15/01/2019 | 30/05/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM THỊ NHƯ HOA | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
16 | 25411019081556 | 15/08/2019 | 13/09/2019 | 16/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ THĂNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
17 | 25411019081573 | 15/08/2019 | 20/08/2019 | 21/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NHỌN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
18 | 25411019061384 | 17/06/2019 | 20/06/2019 | 21/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
19 | 25411019030867 | 18/03/2019 | 02/05/2019 | 24/06/2019 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN XUÂN HƯỚNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
20 | 25411019041122 | 18/04/2019 | 02/05/2019 | 29/07/2019 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN NGỌC TUYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
21 | 25411019112015 | 18/11/2019 | 09/12/2019 | 10/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
22 | 25411019041127 | 19/04/2019 | 14/05/2019 | 22/05/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN HỮU TUẤN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
23 | 25411019071487 | 19/07/2019 | 30/08/2019 | 03/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
24 | 25411019030893 | 20/03/2019 | 04/05/2019 | 24/06/2019 | Trễ hạn 36 ngày. | CÔNG AN HUYỆN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
25 | 25411019051254 | 21/05/2019 | 30/05/2019 | 29/07/2019 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
26 | 25411019101923 | 22/10/2019 | 25/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
27 | 25411019101924 | 22/10/2019 | 25/10/2019 | 28/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
28 | 25411019041148 | 23/04/2019 | 23/05/2019 | 04/06/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ ĐÌNH THẮNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
29 | 25411019091796 | 23/09/2019 | 04/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MAI THANH | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
30 | 25411019061434 | 25/06/2019 | 09/07/2019 | 15/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ TÔ UYÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
31 | 25411019091811 | 26/09/2019 | 07/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
32 | 25411019051275 | 27/05/2019 | 24/06/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
33 | 25411019030963 | 28/03/2019 | 13/05/2019 | 24/06/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN ĐÌNH VINH | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
34 | 25411019030967 | 28/03/2019 | 13/05/2019 | 24/06/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ LỰU | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
35 | 25411019030969 | 28/03/2019 | 13/05/2019 | 24/06/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐÀO THANH HẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
36 | 25411019051311 | 29/05/2019 | 19/06/2019 | 20/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU KHÁ | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
37 | 25411019051312 | 29/05/2019 | 19/06/2019 | 20/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
38 | 25411019081667 | 30/08/2019 | 30/09/2019 | 01/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
39 | 25410319030131 | 04/03/2019 | 05/03/2019 | 07/03/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ DUNG | UBND xã Hùng An |
40 | 25410319050278 | 06/05/2019 | 13/05/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 96 ngày. | TRẦN XUÂN QUYẾT | UBND xã Hùng An |
41 | 25410319110909 | 06/11/2019 | 07/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUÊ | UBND xã Hùng An |
42 | 25410319050289 | 09/05/2019 | 16/05/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | UBND xã Hùng An |
43 | 25410319050306 | 13/05/2019 | 20/05/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 91 ngày. | ĐỖ ĐÌNH CHIẾN | UBND xã Hùng An |
44 | 25410319090779 | 13/09/2019 | 20/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH KIỀN | UBND xã Hùng An |
45 | 25410319090782 | 13/09/2019 | 20/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRỌNG TÁI | UBND xã Hùng An |
46 | 25410319060467 | 20/06/2019 | 24/06/2019 | 25/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH | UBND xã Hùng An |
47 | 25410319060468 | 20/06/2019 | 24/06/2019 | 25/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MINH | UBND xã Hùng An |
48 | 25410319010032 | 21/01/2019 | 11/02/2019 | 13/02/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MẬN | UBND xã Hùng An |
49 | 25410319070602 | 25/07/2019 | 26/07/2019 | 29/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO XUÂN VIỆN | UBND xã Hùng An |
50 | 25410319120981 | 27/12/2019 | 30/12/2019 | 31/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HIỂN | UBND xã Hùng An |
51 | 25410319100898 | 29/10/2019 | 30/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG ĐỨC TÂN | UBND xã Hùng An |
52 | 25410119030128 | 11/03/2019 | 12/03/2019 | 21/03/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | TỪ XUÂN NHẬT | UBND xã Nghĩa Dân |
53 | 25410119020116 | 20/02/2019 | 21/02/2019 | 01/03/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ TRUNG KIÊN | UBND xã Nghĩa Dân |
54 | 25410419090951 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG | UBND xã Ngọc Thanh |
55 | 25410419090952 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN HỮU ĐẢO | UBND xã Ngọc Thanh |
56 | 25410418120482 | 21/12/2018 | 11/02/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN BÁ LANH | UBND xã Ngọc Thanh |
57 | 25410418120483 | 21/12/2018 | 11/02/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN QUỐC HÙNG | UBND xã Ngọc Thanh |
58 | 25410418120484 | 21/12/2018 | 11/02/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÒA | UBND xã Ngọc Thanh |
59 | 25410419010073 | 22/01/2019 | 12/03/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | UBND xã Ngọc Thanh |
60 | 25410419010074 | 22/01/2019 | 12/03/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN ĐÌNH THỦY | UBND xã Ngọc Thanh |
61 | 25410419010075 | 22/01/2019 | 12/03/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN ĐÌNH HIẾU | UBND xã Ngọc Thanh |
62 | 25410418120490 | 25/12/2018 | 13/02/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TẶNG | UBND xã Ngọc Thanh |
63 | 25410418120491 | 25/12/2018 | 13/02/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN DANH THẢO | UBND xã Ngọc Thanh |
64 | 25410418120492 | 25/12/2018 | 13/02/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN DANH NINH | UBND xã Ngọc Thanh |
65 | 25410418120496 | 25/12/2018 | 13/02/2019 | 19/04/2019 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN ĐẮC HÙNG | UBND xã Ngọc Thanh |
66 | 25410419070750 | 29/07/2019 | 05/08/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN TRUYỀN | UBND xã Ngọc Thanh |
67 | 25410419070751 | 29/07/2019 | 05/08/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THẢO | UBND xã Ngọc Thanh |
68 | 25410419070752 | 29/07/2019 | 05/08/2019 | 06/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TÁ LUÂN | UBND xã Ngọc Thanh |
69 | 25412119121734 | 02/12/2019 | 09/12/2019 | 11/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH VƯƠNG | UBND xã Song Mai |
70 | 25412119111619 | 13/11/2019 | 20/11/2019 | 21/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | UBND xã Song Mai |
71 | 25412119111620 | 13/11/2019 | 20/11/2019 | 21/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGUYÊN THỨC | UBND xã Song Mai |
72 | 25412119111621 | 13/11/2019 | 20/11/2019 | 21/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỊCH | UBND xã Song Mai |
73 | 25412119070994 | 14/07/2019 | 17/07/2019 | 19/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN SỬ | UBND xã Song Mai |
74 | 25412119101571 | 30/10/2019 | 06/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHẮM | UBND xã Song Mai |
75 | 25412118100598 | 31/10/2018 | 10/12/2018 | 29/01/2019 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN ĐỨC THUẬN | UBND xã Song Mai |
76 | 25412118100599 | 31/10/2018 | 10/12/2018 | 29/01/2019 | Trễ hạn 35 ngày. | CHU THỊ NGỢI | UBND xã Song Mai |
77 | 25412118100600 | 31/10/2018 | 10/12/2018 | 29/01/2019 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐÀM THỊ NGHĨA | UBND xã Song Mai |
78 | 25412419010001 | 02/01/2019 | 08/01/2019 | 06/03/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG | UBND xã Đức Hợp |
79 | 25412419010002 | 02/01/2019 | 12/02/2019 | 12/03/2019 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | UBND xã Đức Hợp |
80 | 25412419010003 | 02/01/2019 | 22/01/2019 | 06/03/2019 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI VĂN CHIẾN | UBND xã Đức Hợp |
81 | 25412419121775 | 03/12/2019 | 10/12/2019 | 11/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG KIÊN | UBND xã Đức Hợp |
82 | 25412419091491 | 04/09/2019 | 11/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢO | UBND xã Đức Hợp |
83 | 25412419071146 | 05/07/2019 | 16/08/2019 | 22/08/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TIẾN LỰC | UBND xã Đức Hợp |
84 | 25412419081319 | 05/08/2019 | 12/08/2019 | 15/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NINH | UBND xã Đức Hợp |
85 | 25412419030242 | 06/03/2019 | 10/04/2019 | 14/05/2019 | Trễ hạn 22 ngày. | VƯƠNG THỊ HẰNG | UBND xã Đức Hợp |
86 | 25412419030248 | 06/03/2019 | 27/03/2019 | 01/04/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Đức Hợp |
87 | 25412419060943 | 06/06/2019 | 07/06/2019 | 10/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ VIỆN | UBND xã Đức Hợp |
88 | 25412419071153 | 09/07/2019 | 23/07/2019 | 31/07/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | UBND xã Đức Hợp |
89 | 25412419071163 | 11/07/2019 | 18/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÚY QUỲNH | UBND xã Đức Hợp |
90 | 25412419111698 | 15/11/2019 | 22/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TÚ UYÊN | UBND xã Đức Hợp |
91 | 25412419111699 | 15/11/2019 | 22/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU ĐIỆP | UBND xã Đức Hợp |
92 | 25412419010071 | 17/01/2019 | 31/01/2019 | 13/03/2019 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN VĂN KINH | UBND xã Đức Hợp |
93 | 25412419010072 | 18/01/2019 | 15/02/2019 | 14/03/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THANH TRIỂN | UBND xã Đức Hợp |
94 | 25412418120906 | 18/12/2018 | 16/01/2019 | 06/03/2019 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | UBND xã Đức Hợp |
95 | 25412418120907 | 18/12/2018 | 09/01/2019 | 06/03/2019 | Trễ hạn 40 ngày. | PHAN HÀ MY | UBND xã Đức Hợp |
96 | 25412419121795 | 18/12/2019 | 25/12/2019 | 30/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | UBND xã Đức Hợp |
97 | 25412419121796 | 18/12/2019 | 25/12/2019 | 30/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | UBND xã Đức Hợp |
98 | 25412419121797 | 18/12/2019 | 25/12/2019 | 30/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN VUI | UBND xã Đức Hợp |
99 | 25412419071270 | 24/07/2019 | 07/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC ĐỄ | UBND xã Đức Hợp |
100 | 25412418121141 | 24/12/2018 | 02/01/2019 | 06/03/2019 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN TĨNH | UBND xã Đức Hợp |
101 | 25412418121189 | 25/12/2018 | 16/01/2019 | 17/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN KIM TUYẾN | UBND xã Đức Hợp |
102 | 25412418121201 | 27/12/2018 | 08/01/2019 | 17/01/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN ĐỨC LONG | UBND xã Đức Hợp |
103 | 25412419111767 | 29/11/2019 | 04/12/2019 | 11/12/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN TOÀN | UBND xã Đức Hợp |
104 | 25412419111768 | 29/11/2019 | 06/12/2019 | 11/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN MÃO | UBND xã Đức Hợp |
105 | 25412618120212 | 07/12/2018 | 21/01/2019 | 23/01/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO VĂN LÁI | UBND xã Đồng Thanh |
106 | 25412619100506 | 08/10/2019 | 22/10/2019 | 06/11/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | VƯƠNG TOÀN DŨNG | UBND xã Đồng Thanh |
107 | 25412619090467 | 10/09/2019 | 17/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO VĂN LÁI | UBND xã Đồng Thanh |
108 | 25412618120213 | 10/12/2018 | 22/01/2019 | 23/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHIÊU | UBND xã Đồng Thanh |
109 | 25412619120520 | 11/12/2019 | 18/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN LẬP | UBND xã Đồng Thanh |
110 | 25412619110519 | 18/11/2019 | 25/11/2019 | 28/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | UBND xã Đồng Thanh |
111 | 25412619040035 | 22/04/2019 | 08/05/2019 | 28/05/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀO VĂN THƯỚNG | UBND xã Đồng Thanh |
112 | 25412619040036 | 22/04/2019 | 08/05/2019 | 28/05/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀM NGỌC CẨN | UBND xã Đồng Thanh |
113 | 25412619040037 | 23/04/2019 | 06/06/2019 | 10/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HẢI | UBND xã Đồng Thanh |
114 | 25412619040038 | 23/04/2019 | 03/05/2019 | 20/08/2019 | Trễ hạn 77 ngày. | LÊ VĂN THƯỜNG | UBND xã Đồng Thanh |
115 | 25412619040039 | 25/04/2019 | 08/05/2019 | 28/05/2019 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN THỂ | UBND xã Đồng Thanh |
116 | 25412619030033 | 27/03/2019 | 10/05/2019 | 04/06/2019 | Trễ hạn 17 ngày. | LƯU THỊ THẮNG | UBND xã Đồng Thanh |
117 | 25412619080446 | 29/08/2019 | 06/09/2019 | 10/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN THỰC | UBND xã Đồng Thanh |
118 | 25412619080447 | 30/08/2019 | 09/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | LƯU VĂN THỰC | UBND xã Đồng Thanh |
119 | 25412718111403 | 02/11/2018 | 23/11/2018 | 14/01/2019 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰU | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
120 | 25412718111404 | 02/11/2018 | 23/11/2018 | 14/01/2019 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ THẢO | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
121 | 25412718111405 | 02/11/2018 | 23/11/2018 | 14/01/2019 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC HƯỜNG | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
122 | 25412719091143 | 04/09/2019 | 11/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ THỊ PHƯỢNG | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
123 | 25412719060582 | 05/06/2019 | 12/06/2019 | 14/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN BẢY | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
124 | 25412719121397 | 19/12/2019 | 26/12/2019 | 30/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN HÒA | UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
125 | 25412319030142 | 06/03/2019 | 08/03/2019 | 10/03/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN LONG | UBND xã Toàn Thắng |
126 | 25412319090665 | 26/09/2019 | 27/09/2019 | 28/09/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | UBND xã Toàn Thắng |
127 | 25412519070516 | 01/07/2019 | 08/07/2019 | 15/07/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MẾN | UBND Xã Hiệp Cường |
128 | 25412519080518 | 02/08/2019 | 21/08/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | DƯƠNG THỊ THOA | UBND Xã Hiệp Cường |
129 | 25412519100571 | 03/10/2019 | 10/10/2019 | 14/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN THẮNG | UBND Xã Hiệp Cường |
130 | 25412519121355 | 04/12/2019 | 11/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG VĂN QUANG | UBND Xã Hiệp Cường |
131 | 25412519060505 | 11/06/2019 | 28/06/2019 | 01/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ VƯỢNG | UBND Xã Hiệp Cường |
132 | 25412518120823 | 16/12/2018 | 28/01/2019 | 28/06/2019 | Trễ hạn 107 ngày. | HOÀNG VĂN PHỔ | UBND Xã Hiệp Cường |
133 | 25412518120824 | 16/12/2018 | 28/12/2018 | 28/06/2019 | Trễ hạn 127 ngày. | NGUYỄN KIM DUNG | UBND Xã Hiệp Cường |
134 | 25412519090547 | 17/09/2019 | 24/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NUÔI | UBND Xã Hiệp Cường |
135 | 25412519090549 | 20/09/2019 | 27/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUỄN THỊ MẬN | UBND Xã Hiệp Cường |
136 | 25412519080532 | 30/08/2019 | 09/09/2019 | 30/09/2019 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN MINH | UBND Xã Hiệp Cường |
137 | 25412519101205 | 30/10/2019 | 06/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN PHUỌNG | UBND Xã Hiệp Cường |
138 | 25412519101206 | 30/10/2019 | 06/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN HƯNG | UBND Xã Hiệp Cường |
139 | 25412519101207 | 30/10/2019 | 06/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN HIẾU | UBND Xã Hiệp Cường |
140 | 25412519101208 | 30/10/2019 | 06/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | QUÁCH VĂN HIỆP | UBND Xã Hiệp Cường |
141 | 25410619010002 | 02/01/2019 | 08/01/2019 | 30/05/2019 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | UBND xã Mai Động |
142 | 25410619010003 | 02/01/2019 | 08/01/2019 | 30/05/2019 | Trễ hạn 100 ngày. | NGUYỄN THỊ TỤ | UBND xã Mai Động |
143 | 25410618110509 | 02/11/2018 | 09/11/2018 | 30/05/2019 | Trễ hạn 141 ngày. | CHU VĂN CHANH | UBND xã Mai Động |
144 | 25410618110510 | 02/11/2018 | 18/12/2018 | 02/05/2019 | Trễ hạn 94 ngày. | LÊ THỊ DIỀN | UBND xã Mai Động |
145 | 25410618110511 | 02/11/2018 | 18/12/2018 | 30/05/2019 | Trễ hạn 114 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ | UBND xã Mai Động |
146 | 25410618070094 | 03/07/2018 | 07/08/2018 | 02/05/2019 | Trễ hạn 189 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | UBND xã Mai Động |
147 | 25410619010013 | 04/01/2019 | 19/02/2019 | 30/05/2019 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐÀO VĂN GIA | UBND xã Mai Động |
148 | 25410619010014 | 04/01/2019 | 19/02/2019 | 30/05/2019 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐINH THỊ LONG | UBND xã Mai Động |
149 | 25410619010015 | 04/01/2019 | 19/02/2019 | 30/05/2019 | Trễ hạn 70 ngày. | ĐÀO THỊ CẤP | UBND xã Mai Động |
150 | 25410619010016 | 04/01/2019 | 19/02/2019 | 30/05/2019 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ DUYẾN | UBND xã Mai Động |
151 | 25410618100433 | 05/10/2018 | 12/10/2018 | 02/05/2019 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN VĂN TĂNG | UBND xã Mai Động |
152 | 25410618080236 | 07/08/2018 | 17/09/2018 | 30/05/2019 | Trễ hạn 180 ngày. | TRẦN VĂN QUANG | UBND xã Mai Động |
153 | 25410618080237 | 07/08/2018 | 17/09/2018 | 30/05/2019 | Trễ hạn 180 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | UBND xã Mai Động |
154 | 25410618080238 | 07/08/2018 | 26/09/2018 | 30/05/2019 | Trễ hạn 173 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT | UBND xã Mai Động |
155 | 25410619060247 | 11/06/2019 | 18/06/2019 | 21/06/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRỊ | UBND xã Mai Động |
156 | 25410618080270 | 21/08/2018 | 28/08/2018 | 30/05/2019 | Trễ hạn 194 ngày. | LÊ MINH SÁNG | UBND xã Mai Động |
157 | 25410618080271 | 21/08/2018 | 28/08/2018 | 30/05/2019 | Trễ hạn 194 ngày. | LÊ THỊ KHẢI | UBND xã Mai Động |
158 | 25410619020074 | 26/02/2019 | 05/04/2019 | 30/05/2019 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỀU | UBND xã Mai Động |
159 | 25410819020164 | 01/02/2019 | 15/02/2019 | 18/02/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ ĐÔNG | UBND xã Vĩnh Xá |
160 | 25410818100164 | 01/10/2018 | 08/10/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐÀO VĂN ĐỨC | UBND xã Vĩnh Xá |
161 | 25410818100165 | 01/10/2018 | 12/11/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM QUANG TUẤN | UBND xã Vĩnh Xá |
162 | 25410818070057 | 03/07/2018 | 10/08/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 102 ngày. | VŨ ĐÌNH KHÁCH | UBND xã Vĩnh Xá |
163 | 25410818120243 | 03/12/2018 | 10/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐÀO THỊ THOA | UBND xã Vĩnh Xá |
164 | 25410818120244 | 03/12/2018 | 10/12/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | UBND xã Vĩnh Xá |
165 | 25410819030248 | 06/03/2019 | 17/04/2019 | 18/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MẠNH HOÀN | UBND xã Vĩnh Xá |
166 | 25410818080103 | 07/08/2018 | 14/08/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 100 ngày. | ĐÀO VĂN TÌNH | UBND xã Vĩnh Xá |
167 | 25410818080104 | 07/08/2018 | 17/09/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐÀO VĂN CẦM | UBND xã Vĩnh Xá |
168 | 25410819120815 | 09/12/2019 | 16/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ CHIÊN | UBND xã Vĩnh Xá |
169 | 25410819120816 | 09/12/2019 | 16/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | UBND xã Vĩnh Xá |
170 | 25410819120817 | 09/12/2019 | 16/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN THẮNG | UBND xã Vĩnh Xá |
171 | 25410819120818 | 09/12/2019 | 16/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN HƯỚNG | UBND xã Vĩnh Xá |
172 | 25410818060029 | 13/06/2018 | 25/07/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 114 ngày. | DAO VAN TU | UBND xã Vĩnh Xá |
173 | 25410818070074 | 13/07/2018 | 24/08/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 92 ngày. | ĐÀO VĂN TOÁN | UBND xã Vĩnh Xá |
174 | 25410818070075 | 13/07/2018 | 24/08/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 92 ngày. | ĐÀO VĂN TUẤN | UBND xã Vĩnh Xá |
175 | 25410819050477 | 15/05/2019 | 22/05/2019 | 29/05/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THƠ | UBND xã Vĩnh Xá |
176 | 25410819090671 | 16/09/2019 | 23/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀN | UBND xã Vĩnh Xá |
177 | 25410819090672 | 16/09/2019 | 23/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẨY | UBND xã Vĩnh Xá |
178 | 25410818080115 | 17/08/2018 | 27/09/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN HỮU NHƯỢNG | UBND xã Vĩnh Xá |
179 | 25410818060040 | 18/06/2018 | 23/07/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 116 ngày. | ĐÀO THỊ HUÊ | UBND xã Vĩnh Xá |
180 | 25410818060041 | 18/06/2018 | 30/07/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 111 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẺU | UBND xã Vĩnh Xá |
181 | 25410818060043 | 19/06/2018 | 26/06/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 135 ngày. | ĐÀO VĂN BANG | UBND xã Vĩnh Xá |
182 | 25410819120828 | 19/12/2019 | 26/12/2019 | 31/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO QUANG PHÚC | UBND xã Vĩnh Xá |
183 | 25410819120829 | 19/12/2019 | 26/12/2019 | 31/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THỊ DỤ | UBND xã Vĩnh Xá |
184 | 25410818070079 | 20/07/2018 | 27/07/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 112 ngày. | ĐÀO MẠNH TƯỜNG | UBND xã Vĩnh Xá |
185 | 25410819050495 | 23/05/2019 | 30/05/2019 | 06/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN TÂM | UBND xã Vĩnh Xá |
186 | 25410819040418 | 25/04/2019 | 20/05/2019 | 27/05/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN PHẢI | UBND xã Vĩnh Xá |
187 | 25410818070086 | 25/07/2018 | 29/08/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 89 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ | UBND xã Vĩnh Xá |
188 | 25410818070087 | 25/07/2018 | 29/08/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 89 ngày. | TRẦN VĂN LẬP | UBND xã Vĩnh Xá |
189 | 25410819020232 | 27/02/2019 | 28/02/2019 | 04/03/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO ANH PHÚC | UBND xã Vĩnh Xá |
190 | 25410818070093 | 30/07/2018 | 06/08/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 106 ngày. | ĐÀO VĂN BẨY | UBND xã Vĩnh Xá |
191 | 25410818070095 | 30/07/2018 | 04/09/2018 | 02/01/2019 | Trễ hạn 85 ngày. | ĐÀO XUÂN ĐĂNG | UBND xã Vĩnh Xá |
192 | 25410719090690 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ XUÂN CHÚC | UBND xã Phú Thọ |
193 | 25410719090691 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ THU | UBND xã Phú Thọ |
194 | 25410719090692 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | UBND xã Phú Thọ |
195 | 25410719090693 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | UBND xã Phú Thọ |
196 | 25410719090694 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ KHẮC NGHIÊM | UBND xã Phú Thọ |
197 | 25410719090695 | 03/09/2019 | 10/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | TẠ THỊ KHUÊ | UBND xã Phú Thọ |
198 | 25410219010009 | 05/01/2019 | 15/01/2019 | 30/01/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN VĂN HOÀI | UBND Xã Diên Hồng |
199 | 25410219050325 | 08/05/2019 | 22/05/2019 | 27/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN ĐÀO | UBND Xã Diên Hồng |
200 | 25410219050326 | 08/05/2019 | 22/05/2019 | 27/05/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ BÉ | UBND Xã Diên Hồng |
201 | 25410219060457 | 13/06/2019 | 17/06/2019 | 25/06/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HANH | UBND Xã Diên Hồng |
202 | 25410219080662 | 13/08/2019 | 20/08/2019 | 03/09/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM HẢI ANH | UBND Xã Diên Hồng |
203 | 25410219080663 | 13/08/2019 | 20/08/2019 | 03/09/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM VĂN CƯƠNG | UBND Xã Diên Hồng |
204 | 25410219080664 | 13/08/2019 | 20/08/2019 | 03/09/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ BUỒNG | UBND Xã Diên Hồng |
205 | 25410218120386 | 13/12/2018 | 25/01/2019 | 30/01/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHƯỜNG | UBND Xã Diên Hồng |
206 | 25410218120387 | 13/12/2018 | 25/01/2019 | 30/01/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MẠNH THƯỜNG | UBND Xã Diên Hồng |
207 | 25410219070578 | 15/07/2019 | 22/07/2019 | 26/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYẼN THỊ THANG | UBND Xã Diên Hồng |
208 | 25410219121084 | 17/12/2019 | 20/12/2019 | 24/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÙY ANH | UBND Xã Diên Hồng |
209 | 25410219111005 | 20/11/2019 | 27/11/2019 | 29/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ QUÝ ĐỈNH | UBND Xã Diên Hồng |
210 | 25410219111008 | 21/11/2019 | 28/11/2019 | 29/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ LŨY | UBND Xã Diên Hồng |
211 | 25410219111009 | 21/11/2019 | 28/11/2019 | 29/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN XƯA | UBND Xã Diên Hồng |
212 | 25410219070611 | 25/07/2019 | 30/07/2019 | 01/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN VIỆT | UBND Xã Diên Hồng |
213 | 25410219100931 | 29/10/2019 | 05/11/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÃ VĂN TRỌNG | UBND Xã Diên Hồng |
214 | 25410219111039 | 29/11/2019 | 06/12/2019 | 11/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VĂN THẠNH | UBND Xã Diên Hồng |
215 | 25412019060904 | 21/06/2019 | 28/06/2019 | 15/07/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN XUYẾN | UBND Thị trấn Lương Bằng |
216 | 25412019050743 | 28/05/2019 | 11/06/2019 | 18/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO CÔNG LUÂN | UBND Thị trấn Lương Bằng |
217 | 25412019030350 | 30/03/2019 | 01/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN VÀNG | UBND Thị trấn Lương Bằng |
218 | 25412019030351 | 30/03/2019 | 01/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ TRONG | UBND Thị trấn Lương Bằng |
219 | 25412019030352 | 30/03/2019 | 01/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN CƯƠNG | UBND Thị trấn Lương Bằng |
220 | 25412019030353 | 30/03/2019 | 01/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | UBND Thị trấn Lương Bằng |
221 | 25412019030354 | 30/03/2019 | 01/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THANH | UBND Thị trấn Lương Bằng |
222 | 25412019030355 | 30/03/2019 | 01/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN MINH | UBND Thị trấn Lương Bằng |
223 | 25412019030356 | 30/03/2019 | 01/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THOA | UBND Thị trấn Lương Bằng |
224 | 25412019030357 | 30/03/2019 | 03/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH XUÂN DŨNG | UBND Thị trấn Lương Bằng |
225 | 25412019030358 | 30/03/2019 | 03/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC ĐOAN | UBND Thị trấn Lương Bằng |
226 | 25412019030359 | 30/03/2019 | 03/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ HẢO | UBND Thị trấn Lương Bằng |
227 | 25412019030360 | 30/03/2019 | 03/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO ĐỨC CÔNG | UBND Thị trấn Lương Bằng |
228 | 25412019030361 | 30/03/2019 | 03/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | UBND Thị trấn Lương Bằng |
229 | 25412019030362 | 30/03/2019 | 03/04/2019 | 06/04/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ PHƯƠNG THÚY | UBND Thị trấn Lương Bằng |
230 | 25412219030499 | 01/03/2019 | 08/03/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN VĂN THIỆU | UBND xã Chính Nghĩa |
231 | 25412219092048 | 16/09/2019 | 23/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG MINH TUẤN | UBND xã Chính Nghĩa |
232 | 25412219020448 | 27/02/2019 | 06/03/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐẶNG THỊ HIỀN | UBND xã Chính Nghĩa |
233 | 25412219020449 | 27/02/2019 | 06/03/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 48 ngày. | NGÔ VĂN HÙNG | UBND xã Chính Nghĩa |
234 | 25412219020450 | 27/02/2019 | 06/03/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾN | UBND xã Chính Nghĩa |
235 | 25412219020451 | 27/02/2019 | 06/03/2019 | 15/05/2019 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | UBND xã Chính Nghĩa |
236 | 25412219010285 | 29/01/2019 | 12/02/2019 | 22/02/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | UBND xã Chính Nghĩa |
237 | 25412219071676 | 29/07/2019 | 05/08/2019 | 20/08/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ HUÊ | UBND xã Chính Nghĩa |
238 | 25412818060086 | 05/06/2018 | 13/07/2018 | 04/05/2019 | Trễ hạn 207 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | |
239 | 25412819090700 | 06/09/2019 | 13/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ HOA | |
240 | 25412818060180 | 13/06/2018 | 07/08/2018 | 04/05/2019 | Trễ hạn 190 ngày. | NGUYỄN QUANG HÙNG | |
241 | 25412818060187 | 14/06/2018 | 19/07/2018 | 04/05/2019 | Trễ hạn 203 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | |
242 | 25412818060188 | 14/06/2018 | 12/07/2018 | 04/05/2019 | Trễ hạn 208 ngày. | NGUYỄN QUANG HẢI | |
243 | 25412819070530 | 26/07/2019 | 02/08/2019 | 12/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ CÁN (TRẦN ĐÌNH SANG) | |
244 | 25412819110969 | 27/11/2019 | 29/11/2019 | 02/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÀNH | |
245 | 25412819110970 | 27/11/2019 | 29/11/2019 | 02/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH TOẠI | |
246 | 25412819050341 | 30/05/2019 | 06/06/2019 | 14/06/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | |
247 | 25411719100123 | 03/10/2019 | 28/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THANH KHƯƠNG | |
248 | 25411719100128 | 03/10/2019 | 14/10/2019 | 16/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN ĐỘNG | |
249 | 25411719070009 | 05/07/2019 | 19/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH HUY | |
250 | 25411719080053 | 07/08/2019 | 29/08/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ BẠN(NGŨ LÃO) | |
251 | 25411719090088 | 09/09/2019 | 30/09/2019 | 01/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
252 | 25411719070031 | 17/07/2019 | 31/07/2019 | 02/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC THÀNH( THỌ VINH) | |
253 | 25411719090104 | 20/09/2019 | 04/10/2019 | 08/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NGỌC TÚ | |
254 | 25411719090105 | 20/09/2019 | 11/10/2019 | 12/10/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN TUYẾT | |
255 | 25411719100148 | 21/10/2019 | 24/10/2019 | 25/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN CHUNG | |
256 | 25411719070040 | 26/07/2019 | 31/07/2019 | 01/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MINH VƯƠNG | |
257 | 25411719070041 | 26/07/2019 | 31/07/2019 | 01/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHƯ PHÚ | |
258 | 25411719090117 | 27/09/2019 | 02/10/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | |
259 | 25411719080072 | 28/08/2019 | 03/09/2019 | 09/09/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU DƯỠNG | |
260 | 25413119120016 | 16/12/2019 | 23/12/2019 | 24/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HS BƯU ĐIỆN |