1 |
25410819020164 |
01/02/2019 |
15/02/2019 |
18/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THỊ ĐÔNG |
UBND xã Vĩnh Xá |
2 |
25412219030499 |
01/03/2019 |
08/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN VĂN THIỆU |
UBND xã Chính Nghĩa |
3 |
25412519070516 |
01/07/2019 |
08/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ MẾN |
UBND Xã Hiệp Cường |
4 |
25410818100164 |
01/10/2018 |
08/10/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
ĐÀO VĂN ĐỨC |
UBND xã Vĩnh Xá |
5 |
25410818100165 |
01/10/2018 |
12/11/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM QUANG TUẤN |
UBND xã Vĩnh Xá |
6 |
25412419010001 |
02/01/2019 |
08/01/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ MẠNH HÙNG |
UBND xã Đức Hợp |
7 |
25412419010002 |
02/01/2019 |
12/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG |
UBND xã Đức Hợp |
8 |
25412419010003 |
02/01/2019 |
22/01/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
BÙI VĂN CHIẾN |
UBND xã Đức Hợp |
9 |
25410619010002 |
02/01/2019 |
08/01/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
UBND xã Mai Động |
10 |
25410619010003 |
02/01/2019 |
08/01/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TỤ |
UBND xã Mai Động |
11 |
25412519080518 |
02/08/2019 |
21/08/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THOA |
UBND Xã Hiệp Cường |
12 |
25412718111403 |
02/11/2018 |
23/11/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỰU |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
13 |
25412718111404 |
02/11/2018 |
23/11/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM THỊ THẢO |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
14 |
25412718111405 |
02/11/2018 |
23/11/2018 |
14/01/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC HƯỜNG |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
15 |
25410618110509 |
02/11/2018 |
09/11/2018 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
CHU VĂN CHANH |
UBND xã Mai Động |
16 |
25410618110510 |
02/11/2018 |
18/12/2018 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 94 ngày.
|
LÊ THỊ DIỀN |
UBND xã Mai Động |
17 |
25410618110511 |
02/11/2018 |
18/12/2018 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NỤ |
UBND xã Mai Động |
18 |
25412119121734 |
02/12/2019 |
09/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ MINH VƯƠNG |
UBND xã Song Mai |
19 |
25411019061325 |
03/06/2019 |
17/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
20 |
25410618070094 |
03/07/2018 |
07/08/2018 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 189 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
UBND xã Mai Động |
21 |
25410818070057 |
03/07/2018 |
10/08/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 102 ngày.
|
VŨ ĐÌNH KHÁCH |
UBND xã Vĩnh Xá |
22 |
25410419090951 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG |
UBND xã Ngọc Thanh |
23 |
25410719090690 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ XUÂN CHÚC |
UBND xã Thọ Vinh |
24 |
25410419090952 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN HỮU ĐẢO |
UBND xã Ngọc Thanh |
25 |
25410719090691 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ THU |
UBND xã Thọ Vinh |
26 |
25410719090692 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
UBND xã Thọ Vinh |
27 |
25410719090693 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ÁNH |
UBND xã Thọ Vinh |
28 |
25410719090694 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ KHẮC NGHIÊM |
UBND xã Thọ Vinh |
29 |
25410719090695 |
03/09/2019 |
10/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TẠ THỊ KHUÊ |
UBND xã Thọ Vinh |
30 |
25412519100571 |
03/10/2019 |
10/10/2019 |
14/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THẮNG |
UBND Xã Hiệp Cường |
31 |
25411719100123 |
03/10/2019 |
28/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THANH KHƯƠNG |
|
32 |
25411719100128 |
03/10/2019 |
14/10/2019 |
16/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỘNG |
|
33 |
25410818120243 |
03/12/2018 |
10/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐÀO THỊ THOA |
UBND xã Vĩnh Xá |
34 |
25410818120244 |
03/12/2018 |
10/12/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
UBND xã Vĩnh Xá |
35 |
25412419121775 |
03/12/2019 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRUNG KIÊN |
UBND xã Đức Hợp |
36 |
25411019010024 |
04/01/2019 |
20/05/2019 |
21/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
37 |
25410619010013 |
04/01/2019 |
19/02/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
ĐÀO VĂN GIA |
UBND xã Mai Động |
38 |
25410619010014 |
04/01/2019 |
19/02/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
ĐINH THỊ LONG |
UBND xã Mai Động |
39 |
25410619010015 |
04/01/2019 |
19/02/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
ĐÀO THỊ CẤP |
UBND xã Mai Động |
40 |
25410619010016 |
04/01/2019 |
19/02/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYẾN |
UBND xã Mai Động |
41 |
25410319030131 |
04/03/2019 |
05/03/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ THỊ DUNG |
UBND xã Hùng An |
42 |
25412419091491 |
04/09/2019 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢO |
UBND xã Đức Hợp |
43 |
25411019091693 |
04/09/2019 |
18/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ NAM |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
44 |
25412719091143 |
04/09/2019 |
11/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGÔ THỊ PHƯỢNG |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
45 |
25412519121355 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG VĂN QUANG |
UBND Xã Hiệp Cường |
46 |
25410219010009 |
05/01/2019 |
15/01/2019 |
30/01/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN HOÀI |
UBND xã Vũ Xá |
47 |
25412818060086 |
05/06/2018 |
13/07/2018 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 207 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
UBND xã Nhân La |
48 |
25412719060582 |
05/06/2019 |
12/06/2019 |
14/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BẢY |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
49 |
25411719070009 |
05/07/2019 |
19/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HUY |
|
50 |
25412419071146 |
05/07/2019 |
16/08/2019 |
22/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ TIẾN LỰC |
UBND xã Đức Hợp |
51 |
25412419081319 |
05/08/2019 |
12/08/2019 |
15/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NINH |
UBND xã Đức Hợp |
52 |
25411019091710 |
05/09/2019 |
19/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC HÒA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
53 |
25410618100433 |
05/10/2018 |
12/10/2018 |
02/05/2019 |
Trễ hạn 141 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĂNG |
UBND xã Mai Động |
54 |
25411019111981 |
05/11/2019 |
22/11/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ THỊ LỮ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
55 |
25410819030248 |
06/03/2019 |
17/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MẠNH HOÀN |
UBND xã Vĩnh Xá |
56 |
25412419030242 |
06/03/2019 |
10/04/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HẰNG |
UBND xã Đức Hợp |
57 |
25412319030142 |
06/03/2019 |
08/03/2019 |
10/03/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
UBND xã Toàn Thắng |
58 |
25412419030248 |
06/03/2019 |
27/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ NGA |
UBND xã Đức Hợp |
59 |
25410319050278 |
06/05/2019 |
13/05/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 96 ngày.
|
TRẦN XUÂN QUYẾT |
UBND xã Hùng An |
60 |
25412419060943 |
06/06/2019 |
07/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ VIỆN |
UBND xã Đức Hợp |
61 |
25411019061357 |
06/06/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
62 |
25412819090700 |
06/09/2019 |
13/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
UBND xã Nhân La |
63 |
25410319110909 |
06/11/2019 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUÊ |
UBND xã Hùng An |
64 |
25410818080103 |
07/08/2018 |
14/08/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
ĐÀO VĂN TÌNH |
UBND xã Vĩnh Xá |
65 |
25410818080104 |
07/08/2018 |
17/09/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
ĐÀO VĂN CẦM |
UBND xã Vĩnh Xá |
66 |
25410618080236 |
07/08/2018 |
17/09/2018 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
TRẦN VĂN QUANG |
UBND xã Mai Động |
67 |
25410618080237 |
07/08/2018 |
17/09/2018 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 180 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
UBND xã Mai Động |
68 |
25410618080238 |
07/08/2018 |
26/09/2018 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
UBND xã Mai Động |
69 |
25411719080053 |
07/08/2019 |
29/08/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ BẠN(NGŨ LÃO) |
|
70 |
25411019111988 |
07/11/2019 |
05/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
71 |
25412618120212 |
07/12/2018 |
21/01/2019 |
23/01/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO VĂN LÁI |
UBND xã Đồng Thanh |
72 |
25410219050325 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN ĐÀO |
UBND xã Vũ Xá |
73 |
25410219050326 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ BÉ |
UBND xã Vũ Xá |
74 |
25412619100506 |
08/10/2019 |
22/10/2019 |
06/11/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VƯƠNG TOÀN DŨNG |
UBND xã Đồng Thanh |
75 |
25410319050289 |
09/05/2019 |
16/05/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN VĂN CƯỜNG |
UBND xã Hùng An |
76 |
25412419071153 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
UBND xã Đức Hợp |
77 |
25411719090088 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
|
78 |
25410819120815 |
09/12/2019 |
16/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ CHIÊN |
UBND xã Vĩnh Xá |
79 |
25410819120816 |
09/12/2019 |
16/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
UBND xã Vĩnh Xá |
80 |
25410819120817 |
09/12/2019 |
16/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN THẮNG |
UBND xã Vĩnh Xá |
81 |
25410819120818 |
09/12/2019 |
16/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN HƯỚNG |
UBND xã Vĩnh Xá |
82 |
25411019061362 |
10/06/2019 |
13/06/2019 |
17/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ THỊ THU THỂ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
83 |
25412619090467 |
10/09/2019 |
17/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐÀO VĂN LÁI |
UBND xã Đồng Thanh |
84 |
25412618120213 |
10/12/2018 |
22/01/2019 |
23/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ PHIÊU |
UBND xã Đồng Thanh |
85 |
25411019122067 |
10/12/2019 |
13/12/2019 |
14/12/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
86 |
25410119030128 |
11/03/2019 |
12/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TỪ XUÂN NHẬT |
UBND xã Nghĩa Dân |
87 |
25412519060505 |
11/06/2019 |
28/06/2019 |
01/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ VƯỢNG |
UBND Xã Hiệp Cường |
88 |
25410619060247 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TRỊ |
UBND xã Mai Động |
89 |
25412419071163 |
11/07/2019 |
18/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY QUỲNH |
UBND xã Đức Hợp |
90 |
25411019091746 |
11/09/2019 |
23/10/2019 |
11/11/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THẾ TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
91 |
25412619120520 |
11/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN LẬP |
UBND xã Đồng Thanh |
92 |
25411019091757 |
12/09/2019 |
03/10/2019 |
23/10/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
93 |
25411019051220 |
13/05/2019 |
16/05/2019 |
23/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
94 |
25410319050306 |
13/05/2019 |
20/05/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH CHIẾN |
UBND xã Hùng An |
95 |
25412818060180 |
13/06/2018 |
07/08/2018 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HÙNG |
UBND xã Nhân La |
96 |
25410818060029 |
13/06/2018 |
25/07/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 114 ngày.
|
DAO VAN TU |
UBND xã Vĩnh Xá |
97 |
25410219060457 |
13/06/2019 |
17/06/2019 |
25/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HANH |
UBND xã Vũ Xá |
98 |
25410818070074 |
13/07/2018 |
24/08/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
ĐÀO VĂN TOÁN |
UBND xã Vĩnh Xá |
99 |
25410818070075 |
13/07/2018 |
24/08/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
ĐÀO VĂN TUẤN |
UBND xã Vĩnh Xá |
100 |
25410219080662 |
13/08/2019 |
20/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HẢI ANH |
UBND xã Vũ Xá |
101 |
25410219080663 |
13/08/2019 |
20/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯƠNG |
UBND xã Vũ Xá |
102 |
25410219080664 |
13/08/2019 |
20/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BUỒNG |
UBND xã Vũ Xá |
103 |
25410319090779 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH KIỀN |
UBND xã Hùng An |
104 |
25410319090782 |
13/09/2019 |
20/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN TRỌNG TÁI |
UBND xã Hùng An |
105 |
25412119111619 |
13/11/2019 |
20/11/2019 |
21/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
UBND xã Song Mai |
106 |
25412119111620 |
13/11/2019 |
20/11/2019 |
21/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO NGUYÊN THỨC |
UBND xã Song Mai |
107 |
25412119111621 |
13/11/2019 |
20/11/2019 |
21/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỊCH |
UBND xã Song Mai |
108 |
25410218120386 |
13/12/2018 |
25/01/2019 |
30/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NHƯỜNG |
UBND xã Vũ Xá |
109 |
25410218120387 |
13/12/2018 |
25/01/2019 |
30/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH THƯỜNG |
UBND xã Vũ Xá |
110 |
25411019051221 |
14/05/2019 |
17/05/2019 |
18/05/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
111 |
25412818060187 |
14/06/2018 |
19/07/2018 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 203 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
UBND xã Nhân La |
112 |
25412818060188 |
14/06/2018 |
12/07/2018 |
04/05/2019 |
Trễ hạn 208 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HẢI |
UBND xã Nhân La |
113 |
25412119070994 |
14/07/2019 |
17/07/2019 |
19/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VĂN SỬ |
UBND xã Song Mai |
114 |
25411019101885 |
14/10/2019 |
04/11/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
115 |
25411019010221 |
15/01/2019 |
30/05/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM THỊ NHƯ HOA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
116 |
25410819050477 |
15/05/2019 |
22/05/2019 |
29/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THƠ |
UBND xã Vĩnh Xá |
117 |
25410219070578 |
15/07/2019 |
22/07/2019 |
26/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYẼN THỊ THANG |
UBND xã Vũ Xá |
118 |
25411019081556 |
15/08/2019 |
13/09/2019 |
16/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ THĂNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
119 |
25411019081573 |
15/08/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NHỌN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
120 |
25412419111698 |
15/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TÚ UYÊN |
UBND xã Đức Hợp |
121 |
25412419111699 |
15/11/2019 |
22/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU ĐIỆP |
UBND xã Đức Hợp |
122 |
25410819090671 |
16/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀN |
UBND xã Vĩnh Xá |
123 |
25410819090672 |
16/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẨY |
UBND xã Vĩnh Xá |
124 |
25412219092048 |
16/09/2019 |
23/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MINH TUẤN |
UBND xã Chính Nghĩa |
125 |
25412518120823 |
16/12/2018 |
28/01/2019 |
28/06/2019 |
Trễ hạn 107 ngày.
|
HOÀNG VĂN PHỔ |
UBND Xã Hiệp Cường |
126 |
25412518120824 |
16/12/2018 |
28/12/2018 |
28/06/2019 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN KIM DUNG |
UBND Xã Hiệp Cường |
127 |
25413119120016 |
16/12/2019 |
23/12/2019 |
24/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HS BƯU ĐIỆN |
|
128 |
25412419010071 |
17/01/2019 |
31/01/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
TRẦN VĂN KINH |
UBND xã Đức Hợp |
129 |
25411019061384 |
17/06/2019 |
20/06/2019 |
21/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HÒA |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
130 |
25411719070031 |
17/07/2019 |
31/07/2019 |
02/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐỨC THÀNH( THỌ VINH) |
|
131 |
25410818080115 |
17/08/2018 |
27/09/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NHƯỢNG |
UBND xã Vĩnh Xá |
132 |
25412519090547 |
17/09/2019 |
24/09/2019 |
25/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NUÔI |
UBND Xã Hiệp Cường |
133 |
25410219121084 |
17/12/2019 |
20/12/2019 |
24/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THÙY ANH |
UBND xã Vũ Xá |
134 |
25412419010072 |
18/01/2019 |
15/02/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI THANH TRIỂN |
UBND xã Đức Hợp |
135 |
25411019030867 |
18/03/2019 |
02/05/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HƯỚNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
136 |
25411019041122 |
18/04/2019 |
02/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN NGỌC TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
137 |
25410818060040 |
18/06/2018 |
23/07/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 116 ngày.
|
ĐÀO THỊ HUÊ |
UBND xã Vĩnh Xá |
138 |
25410818060041 |
18/06/2018 |
30/07/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẺU |
UBND xã Vĩnh Xá |
139 |
25412619110519 |
18/11/2019 |
25/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
UBND xã Đồng Thanh |
140 |
25411019112015 |
18/11/2019 |
09/12/2019 |
10/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
141 |
25412418120906 |
18/12/2018 |
16/01/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
UBND xã Đức Hợp |
142 |
25412418120907 |
18/12/2018 |
09/01/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHAN HÀ MY |
UBND xã Đức Hợp |
143 |
25412419121795 |
18/12/2019 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
UBND xã Đức Hợp |
144 |
25412419121796 |
18/12/2019 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ HÀ |
UBND xã Đức Hợp |
145 |
25412419121797 |
18/12/2019 |
25/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN VUI |
UBND xã Đức Hợp |
146 |
25411019041127 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
147 |
25410818060043 |
19/06/2018 |
26/06/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
ĐÀO VĂN BANG |
UBND xã Vĩnh Xá |
148 |
25411019071487 |
19/07/2019 |
30/08/2019 |
03/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
149 |
25410819120828 |
19/12/2019 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO QUANG PHÚC |
UBND xã Vĩnh Xá |
150 |
25410819120829 |
19/12/2019 |
26/12/2019 |
31/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ DỤ |
UBND xã Vĩnh Xá |
151 |
25412719121397 |
19/12/2019 |
26/12/2019 |
30/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ XUÂN HÒA |
UBND Xã Phạm Ngũ Lão |
152 |
25410119020116 |
20/02/2019 |
21/02/2019 |
01/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ TRUNG KIÊN |
UBND xã Nghĩa Dân |
153 |
25411019030893 |
20/03/2019 |
04/05/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
CÔNG AN HUYỆN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
154 |
25410319060467 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
25/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH |
UBND xã Hùng An |
155 |
25410319060468 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
25/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ MINH |
UBND xã Hùng An |
156 |
25410818070079 |
20/07/2018 |
27/07/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
ĐÀO MẠNH TƯỜNG |
UBND xã Vĩnh Xá |
157 |
25412519090549 |
20/09/2019 |
27/09/2019 |
30/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUỄN THỊ MẬN |
UBND Xã Hiệp Cường |
158 |
25411719090104 |
20/09/2019 |
04/10/2019 |
08/10/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC TÚ |
|
159 |
25411719090105 |
20/09/2019 |
11/10/2019 |
12/10/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUYẾT |
|
160 |
25410219111005 |
20/11/2019 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ QUÝ ĐỈNH |
UBND xã Vũ Xá |
161 |
25410319010032 |
21/01/2019 |
11/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ MẬN |
UBND xã Hùng An |
162 |
25411019051254 |
21/05/2019 |
30/05/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DOANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
163 |
25412019060904 |
21/06/2019 |
28/06/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XUYẾN |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
164 |
25410618080270 |
21/08/2018 |
28/08/2018 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
LÊ MINH SÁNG |
UBND xã Mai Động |
165 |
25410618080271 |
21/08/2018 |
28/08/2018 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
LÊ THỊ KHẢI |
UBND xã Mai Động |
166 |
25411719100148 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
25/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN CHUNG |
|
167 |
25410219111008 |
21/11/2019 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ LŨY |
UBND xã Vũ Xá |
168 |
25410219111009 |
21/11/2019 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN XƯA |
UBND xã Vũ Xá |
169 |
25410418120482 |
21/12/2018 |
11/02/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN BÁ LANH |
UBND xã Ngọc Thanh |
170 |
25410418120483 |
21/12/2018 |
11/02/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC HÙNG |
UBND xã Ngọc Thanh |
171 |
25410418120484 |
21/12/2018 |
11/02/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HÒA |
UBND xã Ngọc Thanh |
172 |
25410419010073 |
22/01/2019 |
12/03/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LONG |
UBND xã Ngọc Thanh |
173 |
25410419010074 |
22/01/2019 |
12/03/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH THỦY |
UBND xã Ngọc Thanh |
174 |
25410419010075 |
22/01/2019 |
12/03/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH HIẾU |
UBND xã Ngọc Thanh |
175 |
25412619040035 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO VĂN THƯỚNG |
UBND xã Đồng Thanh |
176 |
25412619040036 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀM NGỌC CẨN |
UBND xã Đồng Thanh |
177 |
25411019101923 |
22/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
178 |
25411019101924 |
22/10/2019 |
25/10/2019 |
28/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
179 |
25411019041148 |
23/04/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
180 |
25412619040037 |
23/04/2019 |
06/06/2019 |
10/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN HẢI |
UBND xã Đồng Thanh |
181 |
25412619040038 |
23/04/2019 |
03/05/2019 |
20/08/2019 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
LÊ VĂN THƯỜNG |
UBND xã Đồng Thanh |
182 |
25410819050495 |
23/05/2019 |
30/05/2019 |
06/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO VĂN TÂM |
UBND xã Vĩnh Xá |
183 |
25411019091796 |
23/09/2019 |
04/11/2019 |
11/11/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MAI THANH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
184 |
25412419071270 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
08/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC ĐỄ |
UBND xã Đức Hợp |
185 |
25412418121141 |
24/12/2018 |
02/01/2019 |
06/03/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TĨNH |
UBND xã Đức Hợp |
186 |
25412619040039 |
25/04/2019 |
08/05/2019 |
28/05/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN THỂ |
UBND xã Đồng Thanh |
187 |
25410819040418 |
25/04/2019 |
20/05/2019 |
27/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHẢI |
UBND xã Vĩnh Xá |
188 |
25411019061434 |
25/06/2019 |
09/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ TÔ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
189 |
25410818070086 |
25/07/2018 |
29/08/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HÀ |
UBND xã Vĩnh Xá |
190 |
25410818070087 |
25/07/2018 |
29/08/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN VĂN LẬP |
UBND xã Vĩnh Xá |
191 |
25410319070602 |
25/07/2019 |
26/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO XUÂN VIỆN |
UBND xã Hùng An |
192 |
25410219070611 |
25/07/2019 |
30/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN VIỆT |
UBND xã Vũ Xá |
193 |
25410418120490 |
25/12/2018 |
13/02/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TẶNG |
UBND xã Ngọc Thanh |
194 |
25410418120491 |
25/12/2018 |
13/02/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN DANH THẢO |
UBND xã Ngọc Thanh |
195 |
25410418120492 |
25/12/2018 |
13/02/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN DANH NINH |
UBND xã Ngọc Thanh |
196 |
25412418121189 |
25/12/2018 |
16/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KIM TUYẾN |
UBND xã Đức Hợp |
197 |
25410418120496 |
25/12/2018 |
13/02/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN ĐẮC HÙNG |
UBND xã Ngọc Thanh |
198 |
25410619020074 |
26/02/2019 |
05/04/2019 |
30/05/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIỀU |
UBND xã Mai Động |
199 |
25412819070530 |
26/07/2019 |
02/08/2019 |
12/08/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ CÁN (TRẦN ĐÌNH SANG) |
UBND xã Nhân La |
200 |
25411719070040 |
26/07/2019 |
31/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ MINH VƯƠNG |
|
201 |
25411719070041 |
26/07/2019 |
31/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NHƯ PHÚ |
|
202 |
25411019091811 |
26/09/2019 |
07/11/2019 |
11/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
203 |
25412319090665 |
26/09/2019 |
27/09/2019 |
28/09/2019 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯNG |
UBND xã Toàn Thắng |
204 |
25412219020448 |
27/02/2019 |
06/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HIỀN |
UBND xã Chính Nghĩa |
205 |
25412219020449 |
27/02/2019 |
06/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGÔ VĂN HÙNG |
UBND xã Chính Nghĩa |
206 |
25412219020450 |
27/02/2019 |
06/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG THỊ TUYẾN |
UBND xã Chính Nghĩa |
207 |
25412219020451 |
27/02/2019 |
06/03/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
UBND xã Chính Nghĩa |
208 |
25410819020232 |
27/02/2019 |
28/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO ANH PHÚC |
UBND xã Vĩnh Xá |
209 |
25412619030033 |
27/03/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯU THỊ THẮNG |
UBND xã Đồng Thanh |
210 |
25411019051275 |
27/05/2019 |
24/06/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
211 |
25411719090117 |
27/09/2019 |
02/10/2019 |
03/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
|
212 |
25412819110969 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÀNH |
UBND xã Nhân La |
213 |
25412819110970 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TOẠI |
UBND xã Nhân La |
214 |
25412418121201 |
27/12/2018 |
08/01/2019 |
17/01/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐỨC LONG |
UBND xã Đức Hợp |
215 |
25410319120981 |
27/12/2019 |
30/12/2019 |
31/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HIỂN |
UBND xã Hùng An |
216 |
25411019030963 |
28/03/2019 |
13/05/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
217 |
25411019030967 |
28/03/2019 |
13/05/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM THỊ LỰU |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
218 |
25411019030969 |
28/03/2019 |
13/05/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
219 |
25412019050743 |
28/05/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO CÔNG LUÂN |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
220 |
25411719080072 |
28/08/2019 |
03/09/2019 |
09/09/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HỮU DƯỠNG |
|
221 |
25412219010285 |
29/01/2019 |
12/02/2019 |
22/02/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẰNG |
UBND xã Chính Nghĩa |
222 |
25411019051311 |
29/05/2019 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHÁ |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
223 |
25411019051312 |
29/05/2019 |
19/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
224 |
25410419070750 |
29/07/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN XUÂN TRUYỀN |
UBND xã Ngọc Thanh |
225 |
25410419070751 |
29/07/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THẢO |
UBND xã Ngọc Thanh |
226 |
25410419070752 |
29/07/2019 |
05/08/2019 |
06/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TÁ LUÂN |
UBND xã Ngọc Thanh |
227 |
25412219071676 |
29/07/2019 |
05/08/2019 |
20/08/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ HUÊ |
UBND xã Chính Nghĩa |
228 |
25412619080446 |
29/08/2019 |
06/09/2019 |
10/09/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN THỰC |
UBND xã Đồng Thanh |
229 |
25410219100931 |
29/10/2019 |
05/11/2019 |
11/11/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÃ VĂN TRỌNG |
UBND xã Vũ Xá |
230 |
25410319100898 |
29/10/2019 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC TÂN |
UBND xã Hùng An |
231 |
25412419111767 |
29/11/2019 |
04/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN TOÀN |
UBND xã Đức Hợp |
232 |
25412419111768 |
29/11/2019 |
06/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN MÃO |
UBND xã Đức Hợp |
233 |
25410219111039 |
29/11/2019 |
06/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THẠNH |
UBND xã Vũ Xá |
234 |
25412019030350 |
30/03/2019 |
01/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN VÀNG |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
235 |
25412019030351 |
30/03/2019 |
01/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ TRONG |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
236 |
25412019030352 |
30/03/2019 |
01/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN CƯƠNG |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
237 |
25412019030353 |
30/03/2019 |
01/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
238 |
25412019030354 |
30/03/2019 |
01/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
239 |
25412019030355 |
30/03/2019 |
01/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CAO VĂN MINH |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
240 |
25412019030356 |
30/03/2019 |
01/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THOA |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
241 |
25412019030357 |
30/03/2019 |
03/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH XUÂN DŨNG |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
242 |
25412019030358 |
30/03/2019 |
03/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC ĐOAN |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
243 |
25412019030359 |
30/03/2019 |
03/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ HẢO |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
244 |
25412019030360 |
30/03/2019 |
03/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC CÔNG |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
245 |
25412019030361 |
30/03/2019 |
03/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HUỆ |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
246 |
25412019030362 |
30/03/2019 |
03/04/2019 |
06/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ PHƯƠNG THÚY |
UBND Thị trấn Lương Bằng |
247 |
25412819050341 |
30/05/2019 |
06/06/2019 |
14/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ANH |
UBND xã Nhân La |
248 |
25410818070093 |
30/07/2018 |
06/08/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
ĐÀO VĂN BẨY |
UBND xã Vĩnh Xá |
249 |
25410818070095 |
30/07/2018 |
04/09/2018 |
02/01/2019 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
ĐÀO XUÂN ĐĂNG |
UBND xã Vĩnh Xá |
250 |
25412519080532 |
30/08/2019 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN MINH |
UBND Xã Hiệp Cường |
251 |
25411019081667 |
30/08/2019 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động |
252 |
25412619080447 |
30/08/2019 |
09/09/2019 |
30/09/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LƯU VĂN THỰC |
UBND xã Đồng Thanh |
253 |
25412519101205 |
30/10/2019 |
06/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN PHUỌNG |
UBND Xã Hiệp Cường |
254 |
25412519101206 |
30/10/2019 |
06/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU VĂN HƯNG |
UBND Xã Hiệp Cường |
255 |
25412519101207 |
30/10/2019 |
06/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DƯƠNG VĂN HIẾU |
UBND Xã Hiệp Cường |
256 |
25412519101208 |
30/10/2019 |
06/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
QUÁCH VĂN HIỆP |
UBND Xã Hiệp Cường |
257 |
25412119101571 |
30/10/2019 |
06/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHẮM |
UBND xã Song Mai |
258 |
25412118100598 |
31/10/2018 |
10/12/2018 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN ĐỨC THUẬN |
UBND xã Song Mai |
259 |
25412118100599 |
31/10/2018 |
10/12/2018 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
CHU THỊ NGỢI |
UBND xã Song Mai |
260 |
25412118100600 |
31/10/2018 |
10/12/2018 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐÀM THỊ NGHĨA |
UBND xã Song Mai |