STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25410319030131 04/03/2019 05/03/2019 07/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ DUNG UBND xã Hùng An
2 25410319050278 06/05/2019 13/05/2019 25/09/2019
Trễ hạn 96 ngày.
TRẦN XUÂN QUYẾT UBND xã Hùng An
3 25410319110909 06/11/2019 07/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUÊ UBND xã Hùng An
4 25410319050289 09/05/2019 16/05/2019 25/09/2019
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG UBND xã Hùng An
5 25410319050306 13/05/2019 20/05/2019 25/09/2019
Trễ hạn 91 ngày.
ĐỖ ĐÌNH CHIẾN UBND xã Hùng An
6 25410319090779 13/09/2019 20/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH KIỀN UBND xã Hùng An
7 25410319090782 13/09/2019 20/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRỌNG TÁI UBND xã Hùng An
8 25410319060467 20/06/2019 24/06/2019 25/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KHÁNH UBND xã Hùng An
9 25410319060468 20/06/2019 24/06/2019 25/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MINH UBND xã Hùng An
10 25410319010032 21/01/2019 11/02/2019 13/02/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MẬN UBND xã Hùng An
11 25410319070602 25/07/2019 26/07/2019 29/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO XUÂN VIỆN UBND xã Hùng An
12 25410319120981 27/12/2019 30/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HIỂN UBND xã Hùng An
13 25410319100898 29/10/2019 30/10/2019 31/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG ĐỨC TÂN UBND xã Hùng An
14 25410119030128 11/03/2019 12/03/2019 21/03/2019
Trễ hạn 7 ngày.
TỪ XUÂN NHẬT UBND xã Nghĩa Dân
15 25410119020116 20/02/2019 21/02/2019 01/03/2019
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ TRUNG KIÊN UBND xã Nghĩa Dân
16 25410419090951 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG UBND xã Ngọc Thanh
17 25410419090952 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN HỮU ĐẢO UBND xã Ngọc Thanh
18 25410418120482 21/12/2018 11/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN BÁ LANH UBND xã Ngọc Thanh
19 25410418120483 21/12/2018 11/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN QUỐC HÙNG UBND xã Ngọc Thanh
20 25410418120484 21/12/2018 11/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HÒA UBND xã Ngọc Thanh
21 25410419010073 22/01/2019 12/03/2019 19/04/2019
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐỨC LONG UBND xã Ngọc Thanh
22 25410419010074 22/01/2019 12/03/2019 19/04/2019
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN ĐÌNH THỦY UBND xã Ngọc Thanh
23 25410419010075 22/01/2019 12/03/2019 19/04/2019
Trễ hạn 28 ngày.
TRẦN ĐÌNH HIẾU UBND xã Ngọc Thanh
24 25410418120490 25/12/2018 13/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TẶNG UBND xã Ngọc Thanh
25 25410418120491 25/12/2018 13/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN DANH THẢO UBND xã Ngọc Thanh
26 25410418120492 25/12/2018 13/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN DANH NINH UBND xã Ngọc Thanh
27 25410418120496 25/12/2018 13/02/2019 19/04/2019
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN ĐẮC HÙNG UBND xã Ngọc Thanh
28 25410419070750 29/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN TRUYỀN UBND xã Ngọc Thanh
29 25410419070751 29/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẢO UBND xã Ngọc Thanh
30 25410419070752 29/07/2019 05/08/2019 06/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TÁ LUÂN UBND xã Ngọc Thanh
31 25412119121734 02/12/2019 09/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH VƯƠNG UBND xã Song Mai
32 25412119111619 13/11/2019 20/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍNH UBND xã Song Mai
33 25412119111620 13/11/2019 20/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGUYÊN THỨC UBND xã Song Mai
34 25412119111621 13/11/2019 20/11/2019 21/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỊCH UBND xã Song Mai
35 25412119070994 14/07/2019 17/07/2019 19/07/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN SỬ UBND xã Song Mai
36 25412119101571 30/10/2019 06/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHẮM UBND xã Song Mai
37 25412118100598 31/10/2018 10/12/2018 29/01/2019
Trễ hạn 35 ngày.
TRẦN ĐỨC THUẬN UBND xã Song Mai
38 25412118100599 31/10/2018 10/12/2018 29/01/2019
Trễ hạn 35 ngày.
CHU THỊ NGỢI UBND xã Song Mai
39 25412118100600 31/10/2018 10/12/2018 29/01/2019
Trễ hạn 35 ngày.
ĐÀM THỊ NGHĨA UBND xã Song Mai
40 25412419010001 02/01/2019 08/01/2019 06/03/2019
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ MẠNH HÙNG UBND xã Đức Hợp
41 25412419010002 02/01/2019 12/02/2019 12/03/2019
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯƠNG UBND xã Đức Hợp
42 25412419010003 02/01/2019 22/01/2019 06/03/2019
Trễ hạn 31 ngày.
BÙI VĂN CHIẾN UBND xã Đức Hợp
43 25412419121775 03/12/2019 10/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN UBND xã Đức Hợp
44 25412419091491 04/09/2019 11/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO UBND xã Đức Hợp
45 25412419071146 05/07/2019 16/08/2019 22/08/2019
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ TIẾN LỰC UBND xã Đức Hợp
46 25412419081319 05/08/2019 12/08/2019 15/08/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NINH UBND xã Đức Hợp
47 25412419030242 06/03/2019 10/04/2019 14/05/2019
Trễ hạn 22 ngày.
VƯƠNG THỊ HẰNG UBND xã Đức Hợp
48 25412419030248 06/03/2019 27/03/2019 01/04/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGA UBND xã Đức Hợp
49 25412419060943 06/06/2019 07/06/2019 10/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ VIỆN UBND xã Đức Hợp
50 25412419071153 09/07/2019 23/07/2019 31/07/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN UBND xã Đức Hợp
51 25412419071163 11/07/2019 18/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THÚY QUỲNH UBND xã Đức Hợp
52 25412419111698 15/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TÚ UYÊN UBND xã Đức Hợp
53 25412419111699 15/11/2019 22/11/2019 25/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU ĐIỆP UBND xã Đức Hợp
54 25412419010071 17/01/2019 31/01/2019 13/03/2019
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN VĂN KINH UBND xã Đức Hợp
55 25412419010072 18/01/2019 15/02/2019 14/03/2019
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THANH TRIỂN UBND xã Đức Hợp
56 25412418120906 18/12/2018 16/01/2019 06/03/2019
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC UBND xã Đức Hợp
57 25412418120907 18/12/2018 09/01/2019 06/03/2019
Trễ hạn 40 ngày.
PHAN HÀ MY UBND xã Đức Hợp
58 25412419121795 18/12/2019 25/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG UBND xã Đức Hợp
59 25412419121796 18/12/2019 25/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÀ UBND xã Đức Hợp
60 25412419121797 18/12/2019 25/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ VĂN VUI UBND xã Đức Hợp
61 25412419071270 24/07/2019 07/08/2019 08/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ĐỄ UBND xã Đức Hợp
62 25412418121141 24/12/2018 02/01/2019 06/03/2019
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN TĨNH UBND xã Đức Hợp
63 25412418121189 25/12/2018 16/01/2019 17/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN KIM TUYẾN UBND xã Đức Hợp
64 25412418121201 27/12/2018 08/01/2019 17/01/2019
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ĐỨC LONG UBND xã Đức Hợp
65 25412419111767 29/11/2019 04/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN TOÀN UBND xã Đức Hợp
66 25412419111768 29/11/2019 06/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN MÃO UBND xã Đức Hợp
67 25412618120212 07/12/2018 21/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN LÁI UBND xã Đồng Thanh
68 25412619100506 08/10/2019 22/10/2019 06/11/2019
Trễ hạn 11 ngày.
VƯƠNG TOÀN DŨNG UBND xã Đồng Thanh
69 25412619090467 10/09/2019 17/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO VĂN LÁI UBND xã Đồng Thanh
70 25412618120213 10/12/2018 22/01/2019 23/01/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHIÊU UBND xã Đồng Thanh
71 25412619120520 11/12/2019 18/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TIẾN LẬP UBND xã Đồng Thanh
72 25412619110519 18/11/2019 25/11/2019 28/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA UBND xã Đồng Thanh
73 25412619040035 22/04/2019 08/05/2019 28/05/2019
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO VĂN THƯỚNG UBND xã Đồng Thanh
74 25412619040036 22/04/2019 08/05/2019 28/05/2019
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀM NGỌC CẨN UBND xã Đồng Thanh
75 25412619040037 23/04/2019 06/06/2019 10/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HẢI UBND xã Đồng Thanh
76 25412619040038 23/04/2019 03/05/2019 20/08/2019
Trễ hạn 77 ngày.
LÊ VĂN THƯỜNG UBND xã Đồng Thanh
77 25412619040039 25/04/2019 08/05/2019 28/05/2019
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN THỂ UBND xã Đồng Thanh
78 25412619030033 27/03/2019 10/05/2019 04/06/2019
Trễ hạn 17 ngày.
LƯU THỊ THẮNG UBND xã Đồng Thanh
79 25412619080446 29/08/2019 06/09/2019 10/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN THỰC UBND xã Đồng Thanh
80 25412619080447 30/08/2019 09/09/2019 30/09/2019
Trễ hạn 15 ngày.
LƯU VĂN THỰC UBND xã Đồng Thanh
81 25412718111403 02/11/2018 23/11/2018 14/01/2019
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU UBND Xã Phạm Ngũ Lão
82 25412718111404 02/11/2018 23/11/2018 14/01/2019
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ THẢO UBND Xã Phạm Ngũ Lão
83 25412718111405 02/11/2018 23/11/2018 14/01/2019
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC HƯỜNG UBND Xã Phạm Ngũ Lão
84 25412719091143 04/09/2019 11/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 10 ngày.
NGÔ THỊ PHƯỢNG UBND Xã Phạm Ngũ Lão
85 25412719060582 05/06/2019 12/06/2019 14/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN BẢY UBND Xã Phạm Ngũ Lão
86 25412719121397 19/12/2019 26/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN HÒA UBND Xã Phạm Ngũ Lão
87 25412319030142 06/03/2019 08/03/2019 10/03/2019
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN LONG UBND xã Toàn Thắng
88 25412319090665 26/09/2019 27/09/2019 28/09/2019
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG UBND xã Toàn Thắng
89 25412519070516 01/07/2019 08/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ MẾN UBND Xã Hiệp Cường
90 25412519080518 02/08/2019 21/08/2019 03/10/2019
Trễ hạn 30 ngày.
DƯƠNG THỊ THOA UBND Xã Hiệp Cường
91 25412519100571 03/10/2019 10/10/2019 14/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN THẮNG UBND Xã Hiệp Cường
92 25412519121355 04/12/2019 11/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN QUANG UBND Xã Hiệp Cường
93 25412519060505 11/06/2019 28/06/2019 01/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ VƯỢNG UBND Xã Hiệp Cường
94 25412518120823 16/12/2018 28/01/2019 28/06/2019
Trễ hạn 107 ngày.
HOÀNG VĂN PHỔ UBND Xã Hiệp Cường
95 25412518120824 16/12/2018 28/12/2018 28/06/2019
Trễ hạn 127 ngày.
NGUYỄN KIM DUNG UBND Xã Hiệp Cường
96 25412519090547 17/09/2019 24/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NUÔI UBND Xã Hiệp Cường
97 25412519090549 20/09/2019 27/09/2019 30/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUỄN THỊ MẬN UBND Xã Hiệp Cường
98 25412519080532 30/08/2019 09/09/2019 30/09/2019
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN MINH UBND Xã Hiệp Cường
99 25412519101205 30/10/2019 06/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN PHUỌNG UBND Xã Hiệp Cường
100 25412519101206 30/10/2019 06/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN HƯNG UBND Xã Hiệp Cường
101 25412519101207 30/10/2019 06/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN HIẾU UBND Xã Hiệp Cường
102 25412519101208 30/10/2019 06/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH VĂN HIỆP UBND Xã Hiệp Cường
103 25410619010002 02/01/2019 08/01/2019 30/05/2019
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG UBND xã Mai Động
104 25410619010003 02/01/2019 08/01/2019 30/05/2019
Trễ hạn 100 ngày.
NGUYỄN THỊ TỤ UBND xã Mai Động
105 25410618110509 02/11/2018 09/11/2018 30/05/2019
Trễ hạn 141 ngày.
CHU VĂN CHANH UBND xã Mai Động
106 25410618110510 02/11/2018 18/12/2018 02/05/2019
Trễ hạn 94 ngày.
LÊ THỊ DIỀN UBND xã Mai Động
107 25410618110511 02/11/2018 18/12/2018 30/05/2019
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN THỊ NỤ UBND xã Mai Động
108 25410618070094 03/07/2018 07/08/2018 02/05/2019
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN UBND xã Mai Động
109 25410619010013 04/01/2019 19/02/2019 30/05/2019
Trễ hạn 70 ngày.
ĐÀO VĂN GIA UBND xã Mai Động
110 25410619010014 04/01/2019 19/02/2019 30/05/2019
Trễ hạn 70 ngày.
ĐINH THỊ LONG UBND xã Mai Động
111 25410619010015 04/01/2019 19/02/2019 30/05/2019
Trễ hạn 70 ngày.
ĐÀO THỊ CẤP UBND xã Mai Động
112 25410619010016 04/01/2019 19/02/2019 30/05/2019
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYẾN UBND xã Mai Động
113 25410618100433 05/10/2018 12/10/2018 02/05/2019
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN VĂN TĂNG UBND xã Mai Động
114 25410618080236 07/08/2018 17/09/2018 30/05/2019
Trễ hạn 180 ngày.
TRẦN VĂN QUANG UBND xã Mai Động
115 25410618080237 07/08/2018 17/09/2018 30/05/2019
Trễ hạn 180 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT UBND xã Mai Động
116 25410618080238 07/08/2018 26/09/2018 30/05/2019
Trễ hạn 173 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT UBND xã Mai Động
117 25410619060247 11/06/2019 18/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỐC TRỊ UBND xã Mai Động
118 25410618080270 21/08/2018 28/08/2018 30/05/2019
Trễ hạn 194 ngày.
LÊ MINH SÁNG UBND xã Mai Động
119 25410618080271 21/08/2018 28/08/2018 30/05/2019
Trễ hạn 194 ngày.
LÊ THỊ KHẢI UBND xã Mai Động
120 25410619020074 26/02/2019 05/04/2019 30/05/2019
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỀU UBND xã Mai Động
121 25410819020164 01/02/2019 15/02/2019 18/02/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ ĐÔNG UBND xã Vĩnh Xá
122 25410818100164 01/10/2018 08/10/2018 02/01/2019
Trễ hạn 61 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỨC UBND xã Vĩnh Xá
123 25410818100165 01/10/2018 12/11/2018 02/01/2019
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM QUANG TUẤN UBND xã Vĩnh Xá
124 25410818070057 03/07/2018 10/08/2018 02/01/2019
Trễ hạn 102 ngày.
VŨ ĐÌNH KHÁCH UBND xã Vĩnh Xá
125 25410818120243 03/12/2018 10/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 16 ngày.
ĐÀO THỊ THOA UBND xã Vĩnh Xá
126 25410818120244 03/12/2018 10/12/2018 02/01/2019
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Vĩnh Xá
127 25410819030248 06/03/2019 17/04/2019 18/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO MẠNH HOÀN UBND xã Vĩnh Xá
128 25410818080103 07/08/2018 14/08/2018 02/01/2019
Trễ hạn 100 ngày.
ĐÀO VĂN TÌNH UBND xã Vĩnh Xá
129 25410818080104 07/08/2018 17/09/2018 02/01/2019
Trễ hạn 76 ngày.
ĐÀO VĂN CẦM UBND xã Vĩnh Xá
130 25410819120815 09/12/2019 16/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ CHIÊN UBND xã Vĩnh Xá
131 25410819120816 09/12/2019 16/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN UBND xã Vĩnh Xá
132 25410819120817 09/12/2019 16/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN THẮNG UBND xã Vĩnh Xá
133 25410819120818 09/12/2019 16/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN HƯỚNG UBND xã Vĩnh Xá
134 25410818060029 13/06/2018 25/07/2018 02/01/2019
Trễ hạn 114 ngày.
DAO VAN TU UBND xã Vĩnh Xá
135 25410818070074 13/07/2018 24/08/2018 02/01/2019
Trễ hạn 92 ngày.
ĐÀO VĂN TOÁN UBND xã Vĩnh Xá
136 25410818070075 13/07/2018 24/08/2018 02/01/2019
Trễ hạn 92 ngày.
ĐÀO VĂN TUẤN UBND xã Vĩnh Xá
137 25410819050477 15/05/2019 22/05/2019 29/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THƠ UBND xã Vĩnh Xá
138 25410819090671 16/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀN UBND xã Vĩnh Xá
139 25410819090672 16/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BẨY UBND xã Vĩnh Xá
140 25410818080115 17/08/2018 27/09/2018 02/01/2019
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN HỮU NHƯỢNG UBND xã Vĩnh Xá
141 25410818060040 18/06/2018 23/07/2018 02/01/2019
Trễ hạn 116 ngày.
ĐÀO THỊ HUÊ UBND xã Vĩnh Xá
142 25410818060041 18/06/2018 30/07/2018 02/01/2019
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẺU UBND xã Vĩnh Xá
143 25410818060043 19/06/2018 26/06/2018 02/01/2019
Trễ hạn 135 ngày.
ĐÀO VĂN BANG UBND xã Vĩnh Xá
144 25410819120828 19/12/2019 26/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO QUANG PHÚC UBND xã Vĩnh Xá
145 25410819120829 19/12/2019 26/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THỊ DỤ UBND xã Vĩnh Xá
146 25410818070079 20/07/2018 27/07/2018 02/01/2019
Trễ hạn 112 ngày.
ĐÀO MẠNH TƯỜNG UBND xã Vĩnh Xá
147 25410819050495 23/05/2019 30/05/2019 06/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO VĂN TÂM UBND xã Vĩnh Xá
148 25410819040418 25/04/2019 20/05/2019 27/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN PHẢI UBND xã Vĩnh Xá
149 25410818070086 25/07/2018 29/08/2018 02/01/2019
Trễ hạn 89 ngày.
ĐẶNG THỊ HÀ UBND xã Vĩnh Xá
150 25410818070087 25/07/2018 29/08/2018 02/01/2019
Trễ hạn 89 ngày.
TRẦN VĂN LẬP UBND xã Vĩnh Xá
151 25410819020232 27/02/2019 28/02/2019 04/03/2019
Trễ hạn 2 ngày.
CAO ANH PHÚC UBND xã Vĩnh Xá
152 25410818070093 30/07/2018 06/08/2018 02/01/2019
Trễ hạn 106 ngày.
ĐÀO VĂN BẨY UBND xã Vĩnh Xá
153 25410818070095 30/07/2018 04/09/2018 02/01/2019
Trễ hạn 85 ngày.
ĐÀO XUÂN ĐĂNG UBND xã Vĩnh Xá
154 25410719090690 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ XUÂN CHÚC UBND xã Phú Thọ
155 25410719090691 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ THU UBND xã Phú Thọ
156 25410719090692 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG UBND xã Phú Thọ
157 25410719090693 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH UBND xã Phú Thọ
158 25410719090694 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ KHẮC NGHIÊM UBND xã Phú Thọ
159 25410719090695 03/09/2019 10/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 11 ngày.
TẠ THỊ KHUÊ UBND xã Phú Thọ
160 25410219010009 05/01/2019 15/01/2019 30/01/2019
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN HOÀI UBND Xã Diên Hồng
161 25410219050325 08/05/2019 22/05/2019 27/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐÀO UBND Xã Diên Hồng
162 25410219050326 08/05/2019 22/05/2019 27/05/2019
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ BÉ UBND Xã Diên Hồng
163 25410219060457 13/06/2019 17/06/2019 25/06/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HANH UBND Xã Diên Hồng
164 25410219080662 13/08/2019 20/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HẢI ANH UBND Xã Diên Hồng
165 25410219080663 13/08/2019 20/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CƯƠNG UBND Xã Diên Hồng
166 25410219080664 13/08/2019 20/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BUỒNG UBND Xã Diên Hồng
167 25410218120386 13/12/2018 25/01/2019 30/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC NHƯỜNG UBND Xã Diên Hồng
168 25410218120387 13/12/2018 25/01/2019 30/01/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẠNH THƯỜNG UBND Xã Diên Hồng
169 25410219070578 15/07/2019 22/07/2019 26/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYẼN THỊ THANG UBND Xã Diên Hồng
170 25410219121084 17/12/2019 20/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THÙY ANH UBND Xã Diên Hồng
171 25410219111005 20/11/2019 27/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUÝ ĐỈNH UBND Xã Diên Hồng
172 25410219111008 21/11/2019 28/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LŨY UBND Xã Diên Hồng
173 25410219111009 21/11/2019 28/11/2019 29/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN XƯA UBND Xã Diên Hồng
174 25410219070611 25/07/2019 30/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN VIỆT UBND Xã Diên Hồng
175 25410219100931 29/10/2019 05/11/2019 11/11/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÃ VĂN TRỌNG UBND Xã Diên Hồng
176 25410219111039 29/11/2019 06/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG VĂN THẠNH UBND Xã Diên Hồng
177 25412019060904 21/06/2019 28/06/2019 15/07/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN XUYẾN UBND Thị trấn Lương Bằng
178 25412019050743 28/05/2019 11/06/2019 18/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO CÔNG LUÂN UBND Thị trấn Lương Bằng
179 25412019030350 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN VÀNG UBND Thị trấn Lương Bằng
180 25412019030351 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TRONG UBND Thị trấn Lương Bằng
181 25412019030352 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN CƯƠNG UBND Thị trấn Lương Bằng
182 25412019030353 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC UBND Thị trấn Lương Bằng
183 25412019030354 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THANH UBND Thị trấn Lương Bằng
184 25412019030355 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
CAO VĂN MINH UBND Thị trấn Lương Bằng
185 25412019030356 30/03/2019 01/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA UBND Thị trấn Lương Bằng
186 25412019030357 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH XUÂN DŨNG UBND Thị trấn Lương Bằng
187 25412019030358 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC ĐOAN UBND Thị trấn Lương Bằng
188 25412019030359 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ HẢO UBND Thị trấn Lương Bằng
189 25412019030360 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO ĐỨC CÔNG UBND Thị trấn Lương Bằng
190 25412019030361 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HUỆ UBND Thị trấn Lương Bằng
191 25412019030362 30/03/2019 03/04/2019 06/04/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ PHƯƠNG THÚY UBND Thị trấn Lương Bằng
192 25412219030499 01/03/2019 08/03/2019 15/05/2019
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VĂN THIỆU UBND xã Chính Nghĩa
193 25412219092048 16/09/2019 23/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG MINH TUẤN UBND xã Chính Nghĩa
194 25412219020448 27/02/2019 06/03/2019 15/05/2019
Trễ hạn 48 ngày.
ĐẶNG THỊ HIỀN UBND xã Chính Nghĩa
195 25412219020449 27/02/2019 06/03/2019 15/05/2019
Trễ hạn 48 ngày.
NGÔ VĂN HÙNG UBND xã Chính Nghĩa
196 25412219020450 27/02/2019 06/03/2019 15/05/2019
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG THỊ TUYẾN UBND xã Chính Nghĩa
197 25412219020451 27/02/2019 06/03/2019 15/05/2019
Trễ hạn 48 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG UBND xã Chính Nghĩa
198 25412219010285 29/01/2019 12/02/2019 22/02/2019
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG UBND xã Chính Nghĩa
199 25412219071676 29/07/2019 05/08/2019 20/08/2019
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ HUÊ UBND xã Chính Nghĩa
200 25411019061325 03/06/2019 17/06/2019 18/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
201 25411019010024 04/01/2019 20/05/2019 21/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
202 25411019091693 04/09/2019 18/09/2019 20/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ NAM Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
203 25411019091710 05/09/2019 19/09/2019 20/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC HÒA Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
204 25411019111981 05/11/2019 22/11/2019 19/12/2019
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ THỊ LỮ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
205 25411019061357 06/06/2019 04/07/2019 05/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
206 25411019111988 07/11/2019 05/12/2019 11/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
207 25411019061362 10/06/2019 13/06/2019 17/06/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THU THỂ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
208 25411019122067 10/12/2019 13/12/2019 14/12/2019
Trễ hạn 0 ngày.
ĐOÀN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
209 25411019091746 11/09/2019 23/10/2019 11/11/2019
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THẾ TUYÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
210 25411019091757 12/09/2019 03/10/2019 23/10/2019
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUỆ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
211 25411019051220 13/05/2019 16/05/2019 23/05/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
212 25411019051221 14/05/2019 17/05/2019 18/05/2019
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
213 25411019101885 14/10/2019 04/11/2019 19/12/2019
Trễ hạn 33 ngày.
PHẠM VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
214 25411019010221 15/01/2019 30/05/2019 22/07/2019
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM THỊ NHƯ HOA Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
215 25411019081556 15/08/2019 13/09/2019 16/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THĂNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
216 25411019081573 15/08/2019 20/08/2019 21/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NHỌN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
217 25411019061384 17/06/2019 20/06/2019 21/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HÒA Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
218 25411019030867 18/03/2019 02/05/2019 24/06/2019
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN XUÂN HƯỚNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
219 25411019041122 18/04/2019 02/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN NGỌC TUYÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
220 25411019112015 18/11/2019 09/12/2019 10/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
221 25411019041127 19/04/2019 14/05/2019 22/05/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU TUẤN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
222 25411019071487 19/07/2019 30/08/2019 03/09/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
223 25411019030893 20/03/2019 04/05/2019 24/06/2019
Trễ hạn 36 ngày.
CÔNG AN HUYỆN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
224 25411019051254 21/05/2019 30/05/2019 29/07/2019
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN DOANH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
225 25411019101923 22/10/2019 25/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
226 25411019101924 22/10/2019 25/10/2019 28/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
227 25411019041148 23/04/2019 23/05/2019 04/06/2019
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ ĐÌNH THẮNG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
228 25411019091796 23/09/2019 04/11/2019 11/11/2019
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MAI THANH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
229 25411019061434 25/06/2019 09/07/2019 15/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ TÔ UYÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
230 25411019091811 26/09/2019 07/11/2019 11/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
231 25411019051275 27/05/2019 24/06/2019 03/07/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
232 25411019030963 28/03/2019 13/05/2019 24/06/2019
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN ĐÌNH VINH Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
233 25411019030967 28/03/2019 13/05/2019 24/06/2019
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM THỊ LỰU Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
234 25411019030969 28/03/2019 13/05/2019 24/06/2019
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀO THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
235 25411019051311 29/05/2019 19/06/2019 20/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU KHÁ Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
236 25411019051312 29/05/2019 19/06/2019 20/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
237 25411019081667 30/08/2019 30/09/2019 01/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
238 25412818060086 05/06/2018 13/07/2018 04/05/2019
Trễ hạn 207 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM
239 25412819090700 06/09/2019 13/09/2019 25/09/2019
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ HOA
240 25412818060180 13/06/2018 07/08/2018 04/05/2019
Trễ hạn 190 ngày.
NGUYỄN QUANG HÙNG
241 25412818060187 14/06/2018 19/07/2018 04/05/2019
Trễ hạn 203 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
242 25412818060188 14/06/2018 12/07/2018 04/05/2019
Trễ hạn 208 ngày.
NGUYỄN QUANG HẢI
243 25412819070530 26/07/2019 02/08/2019 12/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ CÁN (TRẦN ĐÌNH SANG)
244 25412819110969 27/11/2019 29/11/2019 02/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH
245 25412819110970 27/11/2019 29/11/2019 02/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH TOẠI
246 25412819050341 30/05/2019 06/06/2019 14/06/2019
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH
247 25411719100123 03/10/2019 28/10/2019 31/10/2019
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH KHƯƠNG
248 25411719100128 03/10/2019 14/10/2019 16/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN ĐỘNG
249 25411719070009 05/07/2019 19/07/2019 22/07/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH HUY
250 25411719080053 07/08/2019 29/08/2019 09/09/2019
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ BẠN(NGŨ LÃO)
251 25411719090088 09/09/2019 30/09/2019 01/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG
252 25411719070031 17/07/2019 31/07/2019 02/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC THÀNH( THỌ VINH)
253 25411719090104 20/09/2019 04/10/2019 08/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NGỌC TÚ
254 25411719090105 20/09/2019 11/10/2019 12/10/2019
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ VĂN TUYẾT
255 25411719100148 21/10/2019 24/10/2019 25/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN CHUNG
256 25411719070040 26/07/2019 31/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ MINH VƯƠNG
257 25411719070041 26/07/2019 31/07/2019 01/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NHƯ PHÚ
258 25411719090117 27/09/2019 02/10/2019 03/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG
259 25411719080072 28/08/2019 03/09/2019 09/09/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU DƯỠNG
260 25413119120016 16/12/2019 23/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
HS BƯU ĐIỆN