STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25490319010008 | 08/01/2019 | 22/01/2019 | 28/01/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO VĂN THỨ | |
2 | 25490319010003 | 03/01/2019 | 09/01/2019 | 11/01/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | CTCP TRUYỀN THÔNG-QUỐC TẾ HZC | |
3 | 25490319010002 | 03/01/2019 | 09/01/2019 | 11/01/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | CTCP TRUYỀN THÔNG-QUỐC TẾ HZC | |
4 | 25490819100035 | 22/10/2019 | 31/10/2019 | 01/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | |
5 | 25490819090004 | 19/09/2019 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÒA HIỆP |