STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25510118081365 | 15/08/2018 | 06/09/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 318 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
2 | 25510118071227 | 31/07/2018 | 21/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 330 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHANH | |
3 | 25510118081306 | 08/08/2018 | 17/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 332 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
4 | 25510118081307 | 08/08/2018 | 29/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 324 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | |
5 | 25510118081364 | 15/08/2018 | 24/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 327 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | |
6 | 25510118081336 | 10/08/2018 | 21/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 330 ngày. | PHAN THỊ THU HẰNG | |
7 | 25510118081337 | 10/08/2018 | 31/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 322 ngày. | PHAN THỊ THU HẰNG | |
8 | 25510118071223 | 30/07/2018 | 20/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 331 ngày. | ĐẶNG THỊ HẾN | |
9 | 25510118081344 | 10/08/2018 | 31/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 322 ngày. | PHẠM THỊ HỢP | |
10 | 25510118081330 | 10/08/2018 | 21/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 330 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | |
11 | 25510118071228 | 31/07/2018 | 21/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 330 ngày. | TRẦN TRUNG NGHĨA | |
12 | 25510118081311 | 08/08/2018 | 29/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 324 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | |
13 | 25510118081343 | 10/08/2018 | 21/08/2018 | 02/12/2019 | Trễ hạn 330 ngày. | PHẠM THỊ HỢP | |
14 | 25510119010227 | 23/01/2019 | 20/02/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 149 ngày. | ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG | |
15 | 25510119040994 | 24/04/2019 | 04/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BẢO ANH | |
16 | 25510119040993 | 24/04/2019 | 04/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BẢO ANH | |
17 | 25510119040978 | 23/04/2019 | 16/05/2019 | 23/09/2019 | Trễ hạn 91 ngày. | TRỊNH THỊ LIÊN | |
18 | 25510119040995 | 24/04/2019 | 04/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ BẢO ANH | |
19 | 25510119071611 | 01/07/2019 | 29/07/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
20 | 25510119061597 | 28/06/2019 | 26/07/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
21 | 25510119082134 | 30/08/2019 | 30/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | |
22 | 25510119082116 | 28/08/2019 | 19/09/2019 | 23/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI | |
23 | 25510119092150 | 04/09/2019 | 18/09/2019 | 19/09/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VIỆT HƯNG | |
24 | 25510119082069 | 23/08/2019 | 09/09/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
25 | 25510119092141 | 03/09/2019 | 01/10/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THUẤN | |
26 | 25510119082135 | 30/08/2019 | 30/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THU PHƯƠNG | |
27 | 25510119040911 | 16/04/2019 | 09/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÀNH ĐẠI | |
28 | 25510119040909 | 16/04/2019 | 09/05/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUỐC BẢO | |
29 | 25510119040908 | 12/04/2019 | 07/05/2019 | 23/09/2019 | Trễ hạn 98 ngày. | LÊ THỊ NGA | |
30 | 25510119061598 | 28/06/2019 | 26/07/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | |
31 | 25510119081993 | 13/08/2019 | 27/08/2019 | 11/09/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
32 | 25510119082049 | 21/08/2019 | 19/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN MẠNH THƯỜNG | |
33 | 25510119082115 | 28/08/2019 | 26/09/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC THIỆN | |
34 | 25511119100566 | 17/10/2019 | 31/10/2019 | 01/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CHÍ THÀNH | |
35 | 25510119061516 | 21/06/2019 | 12/07/2019 | 23/09/2019 | Trễ hạn 50 ngày. | CHU THỊ HIỀN | |
36 | 25510119030506 | 11/03/2019 | 20/03/2019 | 07/10/2019 | Trễ hạn 140 ngày. | ĐỖ ĐỨC CƯỜNG | |
37 | 25510119051210 | 20/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ TÂM | |
38 | 25510119071781 | 22/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
39 | 25510119071787 | 22/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
40 | 25510119071786 | 22/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
41 | 25510119081876 | 02/08/2019 | 09/08/2019 | 23/09/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐỖ THỊ SAO | |
42 | 25511119090009 | 16/09/2019 | 23/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ SAO | |
43 | 25511119090010 | 16/09/2019 | 23/09/2019 | 25/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ SAO | |
44 | 25510119051173 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU THỊ HIỀN | |
45 | 25510119051175 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
46 | 25510119051177 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
47 | 25510119051179 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
48 | 25510119051180 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TỊH LIÊN | |
49 | 25510119051176 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
50 | 25510119051178 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | |
51 | 25510119051207 | 20/05/2019 | 23/05/2019 | 24/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY | |
52 | 25510119051279 | 28/05/2019 | 11/06/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
53 | 25510119071693 | 11/07/2019 | 25/07/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
54 | 25510119071704 | 11/07/2019 | 25/07/2019 | 30/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN TIỆP | |
55 | 25510119071782 | 22/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
56 | 25510119071780 | 22/07/2019 | 29/07/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
57 | 25510119071783 | 22/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
58 | 25510119071784 | 22/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
59 | 25510119071785 | 22/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
60 | 25510119071779 | 22/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
61 | 25511119090027 | 17/09/2019 | 01/10/2019 | 02/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CHÍ THÀNH | Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
62 | 25511119090071 | 19/09/2019 | 24/09/2019 | 28/09/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công |
63 | 25510119020328 | 18/02/2019 | 25/02/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 146 ngày. | TRAN QUANG HUY | |
64 | 25510119041015 | 26/04/2019 | 04/05/2019 | 06/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH NGỌC | |
65 | 25510119051070 | 06/05/2019 | 03/06/2019 | 04/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỆU NINH | |
66 | 25510119051148 | 13/05/2019 | 10/06/2019 | 12/06/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TUẤN KHANH | |
67 | 25510119051142 | 13/05/2019 | 27/05/2019 | 29/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CHÍ THÀNH | |
68 | 25510119051143 | 13/05/2019 | 27/05/2019 | 29/05/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ CHÍ THÀNH | |
69 | 25510119071710 | 15/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THUẬN | |
70 | 25510119071680 | 10/07/2019 | 31/07/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LONG | |
71 | 25510119071687 | 11/07/2019 | 01/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ MINH | |
72 | 25510119071727 | 16/07/2019 | 06/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ LƯỢC | |
73 | 25510119071676 | 09/07/2019 | 30/07/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | |
74 | 25510119071702 | 11/07/2019 | 01/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | |
75 | 25510119071711 | 15/07/2019 | 05/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ HUY NGA | |
76 | 25510119071737 | 18/07/2019 | 01/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN HƯNG | |
77 | 25510119071724 | 16/07/2019 | 06/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG CẦN | |
78 | 25510119071691 | 11/07/2019 | 01/08/2019 | 08/08/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ HÒA | |
79 | 25510119092175 | 06/09/2019 | 27/09/2019 | 03/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | |
80 | 25511119090012 | 16/09/2019 | 25/09/2019 | 27/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LINH | Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công |