STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25541818110563 | 21/11/2018 | 29/03/2019 | 01/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH VIỆT | |
2 | 25541819010108 | 15/01/2019 | 18/01/2019 | 21/01/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT HÀ | |
3 | 25541819040167 | 05/04/2019 | 10/04/2019 | 11/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LUYỆN QUANG MẠNH | |
4 | 25541819060228 | 24/06/2019 | 27/06/2019 | 28/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | QUAN UYỂN MINH | |
5 | 25541819030152 | 19/03/2019 | 03/05/2019 | 13/05/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ THỊ BÍCH HỢP | |
6 | 25541819030155 | 20/03/2019 | 27/03/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
7 | 25541819030154 | 20/03/2019 | 27/03/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | |
8 | 25541819030160 | 28/03/2019 | 04/04/2019 | 10/05/2019 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ THANH BÌNH | |
9 | 25541819050206 | 22/05/2019 | 03/07/2019 | 22/07/2019 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | |
10 | 25541819050208 | 24/05/2019 | 14/06/2019 | 17/06/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ CHUNG | |
11 | 25541819060214 | 03/06/2019 | 15/07/2019 | 17/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ TUYẾT NHUNG | |
12 | 25541819050211 | 28/05/2019 | 31/05/2019 | 11/06/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ LOAN | |
13 | 25541819050197 | 09/05/2019 | 23/05/2019 | 26/05/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH |