STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25630718110021 | 27/11/2018 | 09/01/2019 | 17/01/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THÀNH ĐOÀN | |
2 | 25630919010003 | 24/01/2019 | 29/01/2019 | 25/03/2019 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng |
3 | 25630919010002 | 24/01/2019 | 29/01/2019 | 25/03/2019 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN QUANG HUY | Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng |