CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 266 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.006390.000.00.00.H31 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non
77 1.006444.000.00.00.H31 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non
78 1.006445.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục mầm non
79 1.001639.000.00.00.H31 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/Huyện Giáo dục tiểu học
80 1.004552.000.00.00.H31 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục tiểu học
81 1.004555.000.00.00.H31 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Cấp Quận/Huyện Giáo dục tiểu học
82 1.004563.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục tiểu học
83 1.005099.000.00.00.H31 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục tiểu học
84 2.001842.000.00.00.H31 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục tiểu học
85 1.004442.000.00.00.H31 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
86 1.004444.000.00.00.H31 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
87 1.004475.000.00.00.H31 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
88 2.001809.000.00.00.H31 Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
89 2.001818.000.00.00.H31 Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học
90 2.002481.000.00.00.H31 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/Huyện Giáo dục trung học