CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 184 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
136 1.005393.000.00.00.H31 Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức Cấp Quận/huyện Viên chức
137 1.005394.000.00.00.H31 Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Cấp Quận/huyện Viên chức
138 VSATTP_2021_001 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Y tế
139 1.010725.000.00.00.H31 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
140 1.009993.000.00.00.H31 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
141 1.009995.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
142 1.009996.000.00.00.H31 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
143 1.009999.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Hoạt động xây dựng
144 2.002123.000.00.00.H31 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
145 1.010938.000.00.00.H31 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
146 2.001786.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
147 2.001884.000.00.00.H31 Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/huyện Phát thanh Truyền hình và Thông Tin Điện Tử
148 1.005434.000.00.00.H31 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
149 1.005435.000.00.00.H31 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
150 1.005277.000.00.00.H31 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã. Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã