CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 118 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.008925.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
107 1.008926.000.00.00.H31 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
108 1.008927.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
109 1.008928.000.00.00.H31 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
110 1.008930.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
111 1.008931.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
112 1.008932.000.00.00.H31 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
113 1.008933.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
114 1.008934.000.00.00.H31 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
115 1.008935.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
116 1.008936.000.00.00.H31 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
117 1.008937.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
118 1.008929.000.00.00.H31 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại